Kết quả QPR vs Oxford United
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 20
13' | Cameron Brannagan | |||||
27' | Elliott Moore | |||||
Sam Field (Kiến tạo: Rayan Kolli) | 53' | 1 - 0 | ||||
58' | Kyle Edwards (Thay: Przemyslaw Placheta) | |||||
58' | Ruben Rodrigues (Thay: Matthew Phillips) | |||||
Lucas Andersen (Thay: Nicolas Madsen) | 67' | |||||
Alfie Lloyd (Thay: Rayan Kolli) | 67' | |||||
Sam Field (Kiến tạo: Koki Saito) | 68' | 2 - 0 | ||||
70' | Joshua McEachran (Thay: Idris El Mizouni) | |||||
70' | Dane Scarlett (Thay: Mark Harris) | |||||
Morgan Fox (Thay: Paul Smyth) | 76' | |||||
Kieran Morgan (Thay: Jonathan Varane) | 76' | |||||
Ilias Chair (Thay: Liam Morrison) | 84' | |||||
88' | Owen Dale (Thay: Peter Kioso) | |||||
Morgan Fox | 90+1'' | |||||
Alfie Lloyd | 90+3'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu QPR vs Oxford United
QPR
Oxford United
Kiếm soát bóng
40
60
11
Phạm lỗi
20
21
Ném biên
29
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
0
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
1
7
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
7
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu QPR vs Oxford United
90 +10'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +3'
Thẻ vàng cho Alfie Lloyd.
90 +1'
Thẻ vàng cho Morgan Fox.
90 +1'
Thẻ vàng cho [player1].
88 '
Peter Kioso rời sân và được thay thế bởi Owen Dale.
84 '
Liam Morrison rời sân và được thay thế bởi Ilias Chair.
76 '
Jonathan Varane rời sân và được thay thế bởi Kieran Morgan.
76 '
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.
70 '
Mark Harris rời sân và được thay thế bởi Dane Scarlett.
70 '
Idris El Mizouni rời sân và được thay thế bởi Joshua McEachran.
Xem thêm
Đội hình xuất phát QPR vs Oxford United
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Liam Morrison (16), Harrison Ashby (20), Jonathan Varane (40), Sam Field (8), Paul Smyth (11), Nicolas Madsen (24), Koki Saito (14), Rayan Kolli (26)
Oxford United (4-4-1-1): Jamie Cumming (1), Peter Kioso (30), Elliott Moore (5), Ciaron Brown (3), Greg Leigh (22), Matt Phillips (10), Idris El Mizouni (15), Cameron Brannagan (8), Przemysław Płacheta (7), Tyler Goodhram (19), Mark Harris (9)
QPR
4-2-3-1
1
Paul Nardi
3
Jimmy Dunne
5
Steve Cook
16
Liam Morrison
20
Harrison Ashby
40
Jonathan Varane
8
2
Sam Field
11
Paul Smyth
24
Nicolas Madsen
14
Koki Saito
26
Rayan Kolli
9
Mark Harris
19
Tyler Goodhram
7
Przemysław Płacheta
8
Cameron Brannagan
15
Idris El Mizouni
10
Matt Phillips
22
Greg Leigh
3
Ciaron Brown
5
Elliott Moore
30
Peter Kioso
1
Jamie Cumming
Oxford United
4-4-1-1
Lịch sử đối đầu QPR vs Oxford United
25/08/2021 | ||||||
ENG LC
|
25/08/2021 |
Queens Park
|
2 - 0 |
Oxford United
|
||
25/08/2021 | ||||||
ENG LC
|
25/08/2021 |
Queens Park
|
2 - 0 |
Oxford United
|
||
29/07/2023 | ||||||
GH
|
29/07/2023 |
Oxford United
|
5 - 0 |
Queens Park
|
||
12/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2024 |
QPR
|
2 - 0 |
Oxford United
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu QPR
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
QPR
|
2 - 1 |
Preston North End
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Bristol City
|
1 - 1 |
QPR
|
||
12/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2024 |
QPR
|
2 - 0 |
Oxford United
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
QPR
|
3 - 0 |
Norwich City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Watford
|
0 - 0 |
QPR
|
Phong độ thi đấu Oxford United
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Leeds United
|
4 - 0 |
Oxford United
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Oxford United
|
1 - 3 |
Sheffield Wednesday
|
||
12/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2024 |
QPR
|
2 - 0 |
Oxford United
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Oxford United
|
1 - 1 |
Millwall
|
||
27/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
27/11/2024 |
Sheffield United
|
3 - 0 |
Oxford United
|