Kết quả QPR vs Leicester
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 14
0 - 1 |
![]() |
30' | Stephy Mavididi (Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall) | |||
Andre Dozzell | 40' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
59' | Abdul Issahaku | ||||
Andre Dozzell | 59' |
![]() |
||||
Andre Dozzell | 59' |
![]() |
||||
Elijah Dixon-Bonner (Thay: Charlie Kelman) | 63' |
![]() |
||||
Jack Colback | 66' |
![]() |
||||
![]() |
67' | Ricardo Pereira (Thay: Hamza Choudhury) | ||||
1 - 2 |
![]() |
80' | Harry Winks (Kiến tạo: Stephy Mavididi) | |||
![]() |
79' | Kelechi Iheanacho (Thay: Cesare Casadei) | ||||
![]() |
83' | Marc Albrighton (Thay: Abdul Issahaku) | ||||
![]() |
83' | Kasey McAteer (Thay: Jamie Vardy) | ||||
![]() |
90+2'' | Ricardo Pereira | ||||
Paul Smyth (Thay: Albert Adomah) | 87' |
![]() |
||||
Chris Willock | 90' |
![]() |
||||
Chris Willock (Thay: Jack Colback) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu QPR vs Leicester

QPR

Leicester
Kiếm soát bóng
21
79
11
Phạm lỗi
6
17
Ném biên
17
0
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
7
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
5
5
Sút không trúng đích
9
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu QPR vs Leicester
90 +3'
Jack Colback sẽ rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
90 +3'
Jack Colback sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
90 +2'

Ricardo Pereira nhận thẻ vàng.
90 +2'

Thẻ vàng cho [player1].
87 '
Albert Adomah rời sân và được thay thế bởi Paul Smyth.
83 '
Jamie Vardy rời sân và được thay thế bởi Kasey McAteer.
83 '
Abdul Issahaku vào sân và được thay thế bởi Marc Albrighton.
80 '
Stephy Mavididi đã hỗ trợ ghi bàn.
80 '

G O O O A A A L - Harry Winks đã trúng mục tiêu!
79 '
Cesare Casadei vào sân và thay thế anh là Kelechi Iheanacho.
Xem thêm
Đội hình xuất phát QPR vs Leicester
QPR (4-4-2): Asmir Begovic (1), Reggie Cannon (20), Osman Kakay (2), Sam Field (8), Kenneth Paal (22), Ilias Chair (10), Andre Dozzell (17), Jack Colback (4), Albert Adomah (37), Charlie Kelman (23), Lyndon Dykes (9)
Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Hamza Choudhury (17), Conor Coady (4), Jannik Vestergaard (23), Cesare Casadei (7), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Issahaku Abdul Fatawu (18), Jamie Vardy (9), Stephy Mavididi (10)

QPR
4-4-2
1
Asmir Begovic
20
Reggie Cannon
2
Osman Kakay
8
Sam Field
22
Kenneth Paal
10
Ilias Chair
17
Andre Dozzell
4
Jack Colback
37
Albert Adomah
23
Charlie Kelman
9
Lyndon Dykes
10
Stephy Mavididi
9
Jamie Vardy
18
Issahaku Abdul Fatawu
22
Kiernan Dewsbury-Hall
8
Harry Winks
7
Cesare Casadei
23
Jannik Vestergaard
4
Conor Coady
17
Hamza Choudhury
30
Mads Hermansen

Leicester
4-3-3
Lịch sử đối đầu QPR vs Leicester
21/12/2013 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2013 |
Queens Park
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Leicester
|
19/04/2014 | ||||||
ENG LCH
|
19/04/2014 |
Leicester
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Queens Park
|
29/11/2014 | ||||||
ENG PR
|
29/11/2014 |
Queens Park
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Leicester
|
24/05/2015 | ||||||
ENG PR
|
24/05/2015 |
Leicester
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Queens Park
|
31/07/2021 | ||||||
GH
|
31/07/2021 |
Queens Park
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Leicester
|
28/10/2023 | ||||||
ENG LCH
|
28/10/2023 |
QPR
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Leicester
|
02/03/2024 | ||||||
ENG LCH
|
02/03/2024 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
QPR
|
11/01/2025 | ||||||
ENG FAC
|
11/01/2025 |
Leicester
|
![]() |
6 - 2 | ![]() |
QPR
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu QPR
12/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
12/03/2025 |
Middlesbrough
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
08/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
08/03/2025 |
West Brom
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
QPR
|
01/03/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/03/2025 |
QPR
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Sheffield United
|
22/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
22/02/2025 |
Portsmouth
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
QPR
|
15/02/2025 | ||||||
ENG LCH
|
15/02/2025 |
QPR
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Derby County
|
Phong độ thi đấu Leicester
09/03/2025 | ||||||
ENG PR
|
09/03/2025 |
Chelsea
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Leicester
|
28/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
28/02/2025 |
West Ham
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Leicester
|
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brentford
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Man United
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|