Kết quả Leicester vs QPR
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 35
Yunus Akgun (Thay: Dennis Praet) | 16' | |||||
0 - 1 | 38' | Ilias Chair (Kiến tạo: Lyndon Dykes) | ||||
43' | Lucas Andersen | |||||
54' | Lyndon Dykes | |||||
59' | Paul Smyth (Thay: Lucas Andersen) | |||||
0 - 2 | 57' | Sinclair Armstrong (Kiến tạo: Sam Field) | ||||
Ben Nelson | 60' | 1 - 2 | ||||
56' | Paul Smyth (Thay: Lucas Andersen) | |||||
55' | Sinclair Armstrong (Thay: Lyndon Dykes) | |||||
Jamie Vardy (Thay: Patson Daka) | 61' | |||||
72' | Morgan Fox (Thay: Chris Willock) | |||||
Thomas Cannon (Thay: Yunus Akgun) | 78' | |||||
Hamza Choudhury | 84' | |||||
Ben Nelson | 90+1'' | |||||
90+4'' | Steve Cook |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Leicester vs QPR
Leicester
QPR
Kiếm soát bóng
74
26
7
Phạm lỗi
11
24
Ném biên
17
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
0
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
6
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Leicester vs QPR
90 +7'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +4'
Thẻ vàng dành cho Steve Cook.
90 +1'
Thẻ vàng dành cho Ben Nelson.
86 '
Thẻ vàng cho [player1].
84 '
Hamza Choudhury nhận thẻ vàng.
78 '
Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
72 '
Chris Willock sẽ rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.
72 '
Chris Willock sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
62 '
Patson Daka rời sân và được thay thế bởi Jamie Vardy.
61 '
Patson Daka rời sân và được thay thế bởi Jamie Vardy.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs QPR
Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), Hamza Choudhury (17), Wout Faes (3), Ben Nelson (45), James Justin (2), Harry Winks (8), Dennis Praet (26), Abdul Fatawu (18), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Stephy Mavididi (10), Patson Daka (20)
QPR (4-2-3-1): Asmir Begovic (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Jake Clarke-Salter (6), Kenneth Paal (22), Isaac Hayden (14), Sam Field (8), Chris Willock (7), Lucas Andersen (25), Ilias Chair (10), Lyndon Dykes (9)
Leicester
4-2-3-1
30
Mads Hermansen
17
Hamza Choudhury
3
Wout Faes
45
Ben Nelson
2
James Justin
8
Harry Winks
26
Dennis Praet
18
Abdul Fatawu
22
Kiernan Dewsbury-Hall
10
Stephy Mavididi
20
Patson Daka
9
Lyndon Dykes
10
Ilias Chair
25
Lucas Andersen
7
Chris Willock
8
Sam Field
14
Isaac Hayden
22
Kenneth Paal
6
Jake Clarke-Salter
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Asmir Begovic
QPR
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Leicester vs QPR
21/12/2013 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2013 |
Queens Park
|
0 - 1 |
Leicester
|
||
19/04/2014 | ||||||
ENG LCH
|
19/04/2014 |
Leicester
|
1 - 0 |
Queens Park
|
||
29/11/2014 | ||||||
ENG PR
|
29/11/2014 |
Queens Park
|
3 - 2 |
Leicester
|
||
24/05/2015 | ||||||
ENG PR
|
24/05/2015 |
Leicester
|
5 - 1 |
Queens Park
|
||
31/07/2021 | ||||||
GH
|
31/07/2021 |
Queens Park
|
3 - 3 |
Leicester
|
||
28/10/2023 | ||||||
ENG LCH
|
28/10/2023 |
QPR
|
1 - 2 |
Leicester
|
||
02/03/2024 | ||||||
ENG LCH
|
02/03/2024 |
Leicester
|
1 - 2 |
QPR
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
22/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
22/12/2024 |
Leicester
|
0 - 3 |
Wolves
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
14/12/2024 |
Newcastle
|
4 - 0 |
Leicester
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
08/12/2024 |
Leicester
|
2 - 2 |
Brighton
|
||
04/12/2024 | ||||||
ENG PR
|
04/12/2024 |
Leicester
|
3 - 1 |
West Ham
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG PR
|
30/11/2024 |
Brentford
|
4 - 1 |
Leicester
|
Phong độ thi đấu QPR
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
QPR
|
2 - 1 |
Preston North End
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Bristol City
|
1 - 1 |
QPR
|
||
12/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2024 |
QPR
|
2 - 0 |
Oxford United
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
QPR
|
3 - 0 |
Norwich City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Watford
|
0 - 0 |
QPR
|