Kết quả Qatar vs Palestine
Giải đấu: Asian cup - Vòng 1/8
|
|
15' | Tamer Seyam | ||||
| 0 - 1 |
|
37' | Oday Dabbagh | |||
| Hassan Al Haidos (Kiến tạo: Akram Afif) | 45+6'' |
|
1 - 1 | |||
| Tarek Salman (Thay: Boualem Khoukhi) | 46' |
|
||||
| Ahmed Al-Ganehi (Thay: Bassam Hisham Al Rawi) | 46' |
|
||||
|
|
48' | Mohammed Saleh | ||||
| (Pen) Akram Afif | 49' |
|
2 - 1 | |||
| Ahmed Al Ganehi (Thay: Bassam Al-Rawi) | 46' |
|
||||
|
|
58' | Oday Kharoub (Thay: Mahmoud Abuwarda) | ||||
| Abdulaziz Hatem (Thay: Hassan Al Haidos) | 59' |
|
||||
|
|
58' | Islam Batran | ||||
|
|
58' | Islam Batran (Thay: Tamer Seyam) | ||||
|
|
75' | Mohammed Rashid (Thay: Oday Kharoub) | ||||
|
|
85' | Amid Mahajna | ||||
| Almahdi Ali Mukhtar (Thay: Jassem Abulsallam) | 89' |
|
||||
|
|
83' | Shehab Qumbor (Thay: Zaid Qunbar) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Qatar vs Palestine
Qatar
Palestine
Kiếm soát bóng
71
29
12
Phạm lỗi
15
28
Ném biên
26
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
6
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
8
5
Sút không trúng đích
2
1
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
7
Thủ môn cản phá
2
7
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Qatar vs Palestine
90 +7'
Ninh Mã ra hiệu cho Qatar hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
90 +7'
Bóng an toàn khi Palestine được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
90 +6'
Qatar được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
90 +6'
Liệu Palestine có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này của phần sân Qatar không?
90 +6'
Palestine thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
90 +5'
Palestine được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
90 +5'
Bóng ra ngoài sân sau quả phát bóng lên của Qatar.
90 +5'
Islam Batran của đội Palestine thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
90 +4'
Ninh Mã ra hiệu cho Palestine hưởng quả đá phạt ngay bên ngoài khu vực cấm địa của Qatar.
90 +3'
Palestine được hưởng quả phát bóng lên.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Qatar vs Palestine
Qatar (3-5-2): Meshaal Barsham (22), Bassam Hisham Al Rawi (15), Boualem Khoukhi (16), Lucas Mendes (12), Pedro Miguel (2), Jassem Gaber (24), Hasan Al Haydos (10), Ahmed Fathi (20), Mohammed Waad (4), Almoez Ali (19), Akram Afif (11)
Palestine (4-4-2): Rami Hamadeh (22), Musab Al Battat (7), Michel Termanini (15), Mohammed Saleh (5), Camilo Saldana (12), Tamer Seyam (9), Oday Kharoub (6), Amid Mahajna (18), Mahmoud Abu Warda (10), Oday Dabbagh (11), Zaid Qunbar (20)
Qatar
3-5-2
22
Meshaal Barsham
15
Bassam Hisham Al Rawi
16
Boualem Khoukhi
12
Lucas Mendes
2
Pedro Miguel
24
Jassem Gaber
10
Hasan Al Haydos
20
Ahmed Fathi
4
Mohammed Waad
19
Almoez Ali
11
Akram Afif
20
Zaid Qunbar
11
Oday Dabbagh
10
Mahmoud Abu Warda
18
Amid Mahajna
6
Oday Kharoub
9
Tamer Seyam
12
Camilo Saldana
5
Mohammed Saleh
15
Michel Termanini
7
Musab Al Battat
22
Rami Hamadeh
Palestine
4-4-2
Lịch sử đối đầu Qatar vs Palestine
| 29/01/2024 | ||||||
|
AFC
|
29/01/2024 |
Qatar
|
2 - 1 |
Palestine
|
||
| 01/12/2025 | ||||||
|
FIFA Arab Cup
|
01/12/2025 |
Qatar
|
0 - 1 |
Palestine
|
||
| 01/12/2025 | ||||||
|
FIFA Arab Cup
|
01/12/2025 |
Qatar
|
0 - 1 |
Palestine
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Qatar
| 05/12/2025 | ||||||
|
FIFA Arab Cup
|
05/12/2025 |
Syria
|
1 - 1 |
Qatar
|
||
| 01/12/2025 | ||||||
|
FIFA Arab Cup
|
01/12/2025 |
Qatar
|
0 - 1 |
Palestine
|
||
| 01/12/2025 | ||||||
|
FIFA Arab Cup
|
01/12/2025 |
Qatar
|
0 - 1 |
Palestine
|
||
| 17/11/2025 | ||||||
|
GH
|
17/11/2025 |
Qatar
|
1 - 2 |
Zimbabwe
|
||
| 15/10/2025 | ||||||
|
FIFA WCQL
|
15/10/2025 |
Qatar
|
2 - 1 |
UAE
|
||
Phong độ thi đấu Palestine
| 04/12/2025 | ||||||
|
FIFA Arab Cup
|
04/12/2025 |
Palestine
|
2 - 2 |
Tunisia
|
||
| 01/12/2025 | ||||||
|
FIFA Arab Cup
|
01/12/2025 |
Qatar
|
0 - 1 |
Palestine
|
||
| 01/12/2025 | ||||||
|
FIFA Arab Cup
|
01/12/2025 |
Qatar
|
0 - 1 |
Palestine
|
||
| 25/11/2025 | ||||||
|
FIFA Arab Cup
|
25/11/2025 |
Palestine
|
0 - 0 |
Libya
|
||
| 08/09/2025 | ||||||
|
GH
|
08/09/2025 |
Malaysia
|
1 - 0 |
Palestine
|
||