Kết quả Portsmouth vs Sheffield United
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 7
| Tom McIntyre | 2' |
|
||||
|
|
41' | Anel Ahmedhodzic | ||||
| Christian Saydee (Thay: Samuel Silvera) | 61' |
|
||||
|
|
63' | Andre Brooks | ||||
|
|
63' | Rhian Brewster | ||||
|
|
63' | Andre Brooks (Thay: Jesurun Rak-Sakyi) | ||||
|
|
63' | Rhian Brewster (Thay: Callum O'Hare) | ||||
|
|
69' | Femi Seriki (Thay: Alfie Gilchrist) | ||||
|
|
78' | Tyrese Campbell (Thay: Kieffer Moore) | ||||
| Harvey Blair | 86' |
|
||||
| Harvey Blair (Thay: Paddy Lane) | 83' |
|
||||
|
|
90+6'' | Vinicius de Souza Costa |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Portsmouth vs Sheffield United
Portsmouth
Sheffield United
Kiếm soát bóng
45
55
13
Phạm lỗi
22
20
Ném biên
19
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
14
Phạt góc
9
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
4
5
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Portsmouth vs Sheffield United
90 +7'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +6'
Thẻ vàng dành cho Vinicius de Souza Costa.
90 +6'
Thẻ vàng cho [player1].
87 '
Thẻ vàng cho Harvey Blair.
87 '
Thẻ vàng cho [player1].
86 '
Thẻ vàng cho Harvey Blair.
83 '
Paddy Lane rời sân và được thay thế bởi Harvey Blair.
78 '
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.
69 '
Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.
63 '
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Portsmouth vs Sheffield United
Portsmouth (4-2-3-1): Will Norris (1), Zak Swanson (22), Regan Poole (5), Tom McIntyre (16), Jacob Farrell (19), Marlon Pack (7), Freddie Potts (8), Sam Silvera (20), Paddy Lane (32), Josh Murphy (23), Mark O'Mahony (11)
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Anel Ahmedhodžić (15), Harrison Burrows (14), Vinicius Souza (21), Sydie Peck (42), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Kieffer Moore (9)
Portsmouth
4-2-3-1
1
Will Norris
22
Zak Swanson
5
Regan Poole
16
Tom McIntyre
19
Jacob Farrell
7
Marlon Pack
8
Freddie Potts
20
Sam Silvera
32
Paddy Lane
23
Josh Murphy
11
Mark O'Mahony
9
Kieffer Moore
8
Gustavo Hamer
10
Callum O'Hare
11
Jesurun Rak-Sakyi
42
Sydie Peck
21
Vinicius Souza
14
Harrison Burrows
15
Anel Ahmedhodžić
6
Harry Souttar
2
Alfie Gilchrist
1
Michael Cooper
Sheffield United
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Portsmouth vs Sheffield United
| 28/09/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
28/09/2024 |
Portsmouth
|
0 - 0 |
Sheffield United
|
||
| 08/02/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
08/02/2025 |
Sheffield United
|
2 - 1 |
Portsmouth
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Portsmouth
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Birmingham City
|
4 - 0 |
Portsmouth
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Portsmouth
|
0 - 1 |
Stoke City
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Portsmouth
|
1 - 2 |
Coventry City
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
19/10/2025 |
Leicester
|
1 - 1 |
Portsmouth
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
04/10/2025 |
Portsmouth
|
1 - 0 |
Middlesbrough
|
||
Phong độ thi đấu Sheffield United
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Coventry City
|
3 - 1 |
Sheffield United
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Sheffield United
|
1 - 3 |
Derby County
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Preston North End
|
3 - 2 |
Sheffield United
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Blackburn Rovers
|
1 - 3 |
Sheffield United
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Sheffield United
|
1 - 0 |
Watford
|
||