Kết quả Plymouth Argyle vs Sunderland
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 5
0 - 1 | 24' | (Pen) Patrick Roberts | ||||
Darko Gyabi | 28' | |||||
Morgan Whittaker | 46' | |||||
48' | Jobe Bellingham | |||||
(og) Daniel Ballard | 54' | 1 - 1 | ||||
56' | Romaine Mundle | |||||
Kornel Szucs | 57' | |||||
59' | Trai Hume | |||||
Ryan Hardie (Thay: Michael Obafemi) | 65' | |||||
Rami Hajal (Thay: Callum Wright) | 65' | |||||
Rami Al Hajj | 65' | |||||
Ryan Hardie | 65' | |||||
Rami Al Hajj (Thay: Callum Wright) | 65' | |||||
(Pen) Ryan Hardie | 73' | 2 - 1 | ||||
70' | Alan Browne (Thay: Chris Rigg) | |||||
81' | Patrick Roberts | |||||
Joe Edwards | 82' | |||||
79' | Wilson Isidor (Thay: Eliezer Mayenda) | |||||
Brendan Galloway (Thay: Ibrahim Cissoko) | 79' | |||||
Jordan Houghton (Thay: Darko Gyabi) | 83' | |||||
Adam Forshaw (Thay: Adam Randell) | 83' | |||||
2 - 2 | 86' | Romaine Mundle | ||||
Joe Edwards | 90+3'' | 3 - 2 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Plymouth Argyle vs Sunderland
Plymouth Argyle
Sunderland
Kiếm soát bóng
48
52
15
Phạm lỗi
13
25
Ném biên
28
0
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
5
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
8
4
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
6
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Plymouth Argyle vs Sunderland
90 +10'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +4'
G O O O A A A L - Joe Edwards đã trúng đích!
90 +3'
G O O O A A A L - Joe Edwards đã trúng đích!
87 '
G O O O O A A A L Sunderland ghi bàn.
86 '
G O O O A A A L - Romaine Mundle đã trúng đích!
83 '
Darko Gyabi rời sân và được thay thế bởi Jordan Houghton.
83 '
Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
82 '
Thẻ vàng cho Joe Edwards.
82 '
Thẻ vàng cho [player1].
81 '
Thẻ vàng cho Patrick Roberts.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Plymouth Argyle vs Sunderland
Plymouth Argyle (4-2-3-1): Daniel Grimshaw (31), Joe Edwards (8), Kornel Szucs (6), Lewis Gibson (17), Bali Mumba (2), Darko Gyabi (18), Adam Randell (20), Morgan Whittaker (10), Callum Wright (11), Ibrahim Cissoko (7), Michael Obafemi (14)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Luke O'Nien (13), Daniel Ballard (5), Dennis Cirkin (3), Dan Neil (4), Chris Rigg (11), Patrick Roberts (10), Jobe Bellingham (7), Romaine Mundle (14), Eliezer Mayenda (12)
Plymouth Argyle
4-2-3-1
31
Daniel Grimshaw
8
Joe Edwards
6
Kornel Szucs
17
Lewis Gibson
2
Bali Mumba
18
Darko Gyabi
20
Adam Randell
10
Morgan Whittaker
11
Callum Wright
7
Ibrahim Cissoko
14
Michael Obafemi
12
Eliezer Mayenda
14
Romaine Mundle
7
Jobe Bellingham
10
Patrick Roberts
11
Chris Rigg
4
Dan Neil
3
Dennis Cirkin
5
Daniel Ballard
13
Luke O'Nien
32
Trai Hume
1
Anthony Patterson
Sunderland
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Plymouth Argyle vs Sunderland
25/11/2023 | ||||||
ENG LCH
|
25/11/2023 |
Plymouth Argyle
|
2 - 0 |
Sunderland
|
||
10/02/2024 | ||||||
ENG LCH
|
10/02/2024 |
Sunderland
|
3 - 1 |
Plymouth Argyle
|
||
14/09/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/09/2024 |
Plymouth Argyle
|
3 - 2 |
Sunderland
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Plymouth Argyle
11/01/2025 | ||||||
ENG FAC
|
11/01/2025 |
Brentford
|
0 - 1 |
Plymouth Argyle
|
||
04/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
04/01/2025 |
Stoke City
|
0 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
01/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
01/01/2025 |
Plymouth Argyle
|
2 - 2 |
Bristol City
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Oxford United
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Coventry City
|
4 - 0 |
Plymouth Argyle
|
Phong độ thi đấu Sunderland
11/01/2025 | ||||||
ENG FAC
|
11/01/2025 |
Sunderland
|
1 - 2 |
Stoke City
|
||
05/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
05/01/2025 |
Sunderland
|
1 - 0 |
Portsmouth
|
||
02/01/2025 | ||||||
ENG LCH
|
02/01/2025 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Sheffield United
|
||
29/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
29/12/2024 |
Stoke City
|
1 - 0 |
Sunderland
|
||
26/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
26/12/2024 |
Blackburn Rovers
|
2 - 2 |
Sunderland
|