Kết quả Parma vs AS Roma
Giải đấu: Serie A - Vòng 25
Giovanni Leoni | 30' |
![]() |
||||
Giovanni Leoni | 31' |
![]() |
||||
0 - 1 |
![]() |
33' | Matias Soule | |||
![]() |
34' | Matias Soule | ||||
Botond Balogh (Thay: Dennis Man) | 35' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Lorenzo Pellegrini (Thay: Kouadio Kone) | ||||
![]() |
46' | Victor Nelsson (Thay: Gianluca Mancini) | ||||
Pontus Almqvist (Thay: Mandela Keita) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
55' | Lorenzo Pellegrini | ||||
![]() |
63' | Lucas Gourna-Douath | ||||
![]() |
65' | Tommaso Baldanzi (Thay: Alexis Saelemaekers) | ||||
Drissa Camara (Thay: Alessandro Vogliacco) | 66' |
![]() |
||||
Mathias Fjoertoft Loevik (Thay: Matteo Cancellieri) | 66' |
![]() |
||||
Jacob Ondrejka (Thay: Adrian Bernabe) | 77' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Angelino (Thay: Anass Salah-Eddine) | ||||
![]() |
81' | Niccolo Pisilli (Thay: Lucas Gourna-Douath) | ||||
Botond Balogh | 82' |
![]() |
||||
Pontus Almqvist | 85' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Parma vs AS Roma

Parma

AS Roma
Kiếm soát bóng
28
72
11
Phạm lỗi
5
18
Ném biên
16
1
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
10
2
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
4
4
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
7
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
1
7
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Parma vs AS Roma
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Kiểm soát bóng: Parma Calcio 1913: 28%, Roma: 72%.
90 +5'
Niccolo Pisilli giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
90 +4'
Một cầu thủ từ Parma Calcio 1913 thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
90 +4'
Parma Calcio 1913 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +3'
Lorenzo Pellegrini từ Roma thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
90 +3'
Mathias Fjoertoft Loevik chặn cú sút thành công.
90 +2'
Cú sút của Angelino bị chặn lại.
90 +2'
Roma với một đợt tấn công có thể nguy hiểm.
90 +2'
Lorenzo Pellegrini thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Parma vs AS Roma
Parma (4-3-3): Zion Suzuki (31), Enrico Del Prato (15), Alessandro Vogliacco (21), Giovanni Leoni (46), Emanuele Valeri (14), Mandela Keita (16), Adrian Bernabe (10), Simon Sohm (19), Dennis Man (98), Ange Bonny (13), Matteo Cancellieri (22)
AS Roma (3-5-2): Mile Svilar (99), Zeki Çelik (19), Gianluca Mancini (23), Evan Ndicka (5), Alexis Saelemaekers (56), Lucas Gourna-Douath (27), Leandro Paredes (16), Manu Koné (17), Anass Salah-Eddine (34), Matías Soulé (18), Eldor Shomurodov (14)

Parma
4-3-3
31
Zion Suzuki
15
Enrico Del Prato
21
Alessandro Vogliacco
46
Giovanni Leoni
14
Emanuele Valeri
16
Mandela Keita
10
Adrian Bernabe
19
Simon Sohm
98
Dennis Man
13
Ange Bonny
22
Matteo Cancellieri
14
Eldor Shomurodov
18
Matías Soulé
34
Anass Salah-Eddine
17
Manu Koné
16
Leandro Paredes
27
Lucas Gourna-Douath
56
Alexis Saelemaekers
5
Evan Ndicka
23
Gianluca Mancini
19
Zeki Çelik
99
Mile Svilar

AS Roma
3-5-2
Lịch sử đối đầu Parma vs AS Roma
22/11/2020 | ||||||
ITA D1
|
22/11/2020 |
AS Roma
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Parma
|
14/03/2021 | ||||||
ITA D1
|
14/03/2021 |
Parma
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
AS Roma
|
22/12/2024 | ||||||
ITA D1
|
22/12/2024 |
AS Roma
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Parma
|
17/02/2025 | ||||||
ITA D1
|
17/02/2025 |
Parma
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Parma
22/02/2025 | ||||||
ITA D1
|
22/02/2025 |
Parma
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Bologna
|
17/02/2025 | ||||||
ITA D1
|
17/02/2025 |
Parma
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
09/02/2025 | ||||||
ITA D1
|
09/02/2025 |
Cagliari
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Parma
|
01/02/2025 | ||||||
ITA D1
|
01/02/2025 |
Parma
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Lecce
|
26/01/2025 | ||||||
ITA D1
|
26/01/2025 |
AC Milan
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Parma
|
Phong độ thi đấu AS Roma
21/02/2025 | ||||||
UEFA EL
|
21/02/2025 |
AS Roma
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
FC Porto
|
17/02/2025 | ||||||
ITA D1
|
17/02/2025 |
Parma
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
14/02/2025 | ||||||
UEFA EL
|
14/02/2025 |
FC Porto
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
09/02/2025 | ||||||
ITA D1
|
09/02/2025 |
Venezia
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
AS Roma
|
06/02/2025 | ||||||
ITA CUP
|
06/02/2025 |
AC Milan
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
AS Roma
|