Kết quả PSG vs Le Havre
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 30
| Desire Doue (Kiến tạo: Bradley Barcola) | 8' |
|
1 - 0 | |||
| Goncalo Ramos (Kiến tạo: Senny Mayulu) | 50' |
|
2 - 0 | |||
| 2 - 1 |
|
60' | Issa Soumare (Kiến tạo: Ahmed Hassan Koka) | |||
| Nuno Mendes (Thay: Achraf Hakimi) | 61' |
|
||||
| Vitinha (Thay: Ibrahim Mbaye) | 61' |
|
||||
|
|
64' | Andre Ayew (Thay: Mahamadou Diawara) | ||||
|
|
64' | Yassine Kechta (Thay: Ahmed Hassan Koka) | ||||
| Joao Neves (Thay: Kang-In Lee) | 73' |
|
||||
| Khvicha Kvaratskhelia (Thay: Bradley Barcola) | 73' |
|
||||
|
|
79' | Rassoul Ndiaye (Thay: Issa Soumare) | ||||
|
|
79' | Antoine Joujou (Thay: Etienne Youte Kinkoue) | ||||
| Presnel Kimpembe (Thay: Desire Doue) | 81' |
|
||||
|
|
90' | Ilyes Housni (Thay: Loic Nego) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu PSG vs Le Havre
PSG
Le Havre
Kiếm soát bóng
70
30
7
Phạm lỗi
10
20
Ném biên
9
1
Việt vị
0
3
Chuyền dài
3
7
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
11
Sút trúng đích
1
5
Sút không trúng đích
7
2
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
9
9
Phát bóng
5
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu PSG vs Le Havre
90 +5'
Số lượng khán giả hôm nay là 47113.
90 +5'
Paris Saint-Germain giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 70%, Le Havre: 30%.
90 +5'
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
90 +4'
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
90 +4'
Ilyes Housni sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Matvey Safonov đã kiểm soát được.
90 +4'
Le Havre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +4'
Phát bóng lên cho Paris Saint-Germain.
90 +3'
Josue Casimir không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát PSG vs Le Havre
PSG (4-2-3-1): Matvey Safonov (39), Achraf Hakimi (2), Lucas Hernández (21), Beraldo (35), Ibrahim Mbaye (49), Warren Zaïre-Emery (33), Senny Mayulu (24), Désiré Doué (14), Lee Kang-in (19), Bradley Barcola (29), Gonçalo Ramos (9)
Le Havre (4-3-3): Mathieu Gorgelin (1), Loïc Négo (7), Etienne Youte Kinkoue (6), Gautier Lloris (4), Fodé Ballo-Touré (97), Mahamadou Diawara (34), Abdoulaye Toure (94), Junior Mwanga (23), Josue Casimir (10), Koka (99), Issa Soumare (45)
PSG
4-2-3-1
39
Matvey Safonov
2
Achraf Hakimi
21
Lucas Hernández
35
Beraldo
49
Ibrahim Mbaye
33
Warren Zaïre-Emery
24
Senny Mayulu
14
Désiré Doué
19
Lee Kang-in
29
Bradley Barcola
9
Gonçalo Ramos
45
Issa Soumare
99
Koka
10
Josue Casimir
23
Junior Mwanga
94
Abdoulaye Toure
34
Mahamadou Diawara
97
Fodé Ballo-Touré
4
Gautier Lloris
6
Etienne Youte Kinkoue
7
Loïc Négo
1
Mathieu Gorgelin
Le Havre
4-3-3
Lịch sử đối đầu PSG vs Le Havre
| 21/07/2023 | ||||||
|
GH
|
21/07/2023 |
Le Havre
|
0 - 2 |
PSG
|
||
| 03/12/2023 | ||||||
|
FRA D1
|
03/12/2023 |
Le Havre
|
0 - 2 |
PSG
|
||
| 28/04/2024 | ||||||
|
FRA D1
|
28/04/2024 |
PSG
|
3 - 3 |
Le Havre
|
||
| 17/08/2024 | ||||||
|
FRA D1
|
17/08/2024 |
Le Havre
|
1 - 4 |
PSG
|
||
| 19/04/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
19/04/2025 |
PSG
|
2 - 1 |
Le Havre
|
||
| 23/11/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
23/11/2025 |
Paris Saint-Germain
|
3 - 0 |
Le Havre
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu PSG
| 14/12/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
14/12/2025 |
Metz
|
2 - 3 |
Paris Saint-Germain
|
||
| 11/12/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
11/12/2025 |
Athletic Club
|
0 - 0 |
Paris Saint-Germain
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
07/12/2025 |
Paris Saint-Germain
|
5 - 0 |
Rennes
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
29/11/2025 |
AS Monaco
|
1 - 0 |
Paris Saint-Germain
|
||
| 27/11/2025 | ||||||
|
UEFA CL
|
27/11/2025 |
Paris Saint-Germain
|
5 - 3 |
Tottenham
|
||
Phong độ thi đấu Le Havre
| 14/12/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
14/12/2025 |
Lyon
|
1 - 0 |
Le Havre
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
07/12/2025 |
Le Havre
|
0 - 0 |
Paris FC
|
||
| 30/11/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
30/11/2025 |
Le Havre
|
0 - 1 |
Lille
|
||
| 23/11/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
23/11/2025 |
Paris Saint-Germain
|
3 - 0 |
Le Havre
|
||
| 09/11/2025 | ||||||
|
FRA D1
|
09/11/2025 |
Le Havre
|
1 - 1 |
Nantes
|
||