Kết quả Paris Saint-Germain vs AS Monaco
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 21
Vitinha | 6' |
![]() |
1 - 0 | |||
1 - 1 |
![]() |
17' | Denis Zakaria (Kiến tạo: Soungoutou Magassa) | |||
Desire Doue | 28' |
![]() |
||||
Khvicha Kvaratskhelia (Kiến tạo: Bradley Barcola) | 54' |
![]() |
2 - 1 | |||
Ousmane Dembele (Kiến tạo: Desire Doue) | 57' |
![]() |
3 - 1 | |||
![]() |
62' | Moatasem Al Musrati (Thay: Soungoutou Magassa) | ||||
![]() |
63' | Eliesse Ben Seghir (Thay: Mika Biereth) | ||||
![]() |
63' | Aleksandr Golovin (Thay: Takumi Minamino) | ||||
Kang-In Lee (Thay: Desire Doue) | 63' |
![]() |
||||
Lucas Hernandez (Thay: Bradley Barcola) | 63' |
![]() |
||||
Goncalo Ramos (Thay: Khvicha Kvaratskhelia) | 67' |
![]() |
||||
![]() |
76' | Krepin Diatta (Thay: Caio Henrique) | ||||
![]() |
84' | Lucas Michal (Thay: Breel Embolo) | ||||
Ousmane Dembele (Kiến tạo: Nuno Mendes) | 90' |
![]() |
4 - 1 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Paris Saint-Germain vs AS Monaco

Paris Saint-Germain

AS Monaco
Kiếm soát bóng
64
36
9
Phạm lỗi
11
19
Ném biên
15
1
Việt vị
5
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
3
6
Sút không trúng đích
3
3
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
6
Phát bóng
9
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Paris Saint-Germain vs AS Monaco
90 +5'
Paris Saint-Germain giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
90 +5'
Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 65%, Monaco: 35%.
90 +5'
Krepin Diatta từ Monaco bị thổi việt vị.
90 +5'
Kang-In Lee từ Paris Saint-Germain cắt bóng chuyền vào khu vực 16m50.
90 +5'
Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +4'
Monaco đang kiểm soát bóng.
90 +4'
Paris Saint-Germain thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +4'
Vanderson giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
90 +4'
Vitinha giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Paris Saint-Germain vs AS Monaco
Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), João Neves (87), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Nuno Mendes (25), Désiré Doué (14), Vitinha (17), Fabián Ruiz (8), Bradley Barcola (29), Ousmane Dembélé (10), Khvicha Kvaratskhelia (7)
AS Monaco (4-4-2): Radoslaw Majecki (1), Vanderson (2), Thilo Kehrer (5), Christian Mawissa (13), Caio Henrique (12), Maghnes Akliouche (11), Denis Zakaria (6), Soungoutou Magassa (88), Takumi Minamino (18), Mika Biereth (14), Breel Embolo (36)

Paris Saint-Germain
4-3-3
1
Gianluigi Donnarumma
87
João Neves
5
Marquinhos
51
Willian Pacho
25
Nuno Mendes
14
Désiré Doué
17
Vitinha
8
Fabián Ruiz
29
Bradley Barcola
10
2
Ousmane Dembélé
7
Khvicha Kvaratskhelia
36
Breel Embolo
14
Mika Biereth
18
Takumi Minamino
88
Soungoutou Magassa
6
Denis Zakaria
11
Maghnes Akliouche
12
Caio Henrique
13
Christian Mawissa
5
Thilo Kehrer
2
Vanderson
1
Radoslaw Majecki

AS Monaco
4-4-2
Lịch sử đối đầu Paris Saint-Germain vs AS Monaco
21/03/2016 | ||||||
FRA D1
|
21/03/2016 |
PSG
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Monaco
|
29/08/2016 | ||||||
FRA D1
|
29/08/2016 |
Monaco
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
PSG
|
30/01/2017 | ||||||
FRA D1
|
30/01/2017 |
PSG
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Monaco
|
27/11/2017 | ||||||
FRA D1
|
27/11/2017 |
Monaco
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
PSG
|
16/04/2018 | ||||||
FRA D1
|
16/04/2018 |
PSG
|
![]() |
7 - 1 | ![]() |
Monaco
|
12/11/2018 | ||||||
FRA D1
|
12/11/2018 |
Monaco
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
PSG
|
22/04/2019 | ||||||
FRA D1
|
22/04/2019 |
PSG
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Monaco
|
13/01/2020 | ||||||
FRA D1
|
13/01/2020 |
PSG
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Monaco
|
21/11/2020 | ||||||
FRA D1
|
21/11/2020 |
Monaco
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
PSG
|
22/02/2021 | ||||||
FRA D1
|
22/02/2021 |
PSG
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Monaco
|
20/05/2021 | ||||||
FRAC
|
20/05/2021 |
Monaco
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
PSG
|
13/12/2021 | ||||||
FRA D1
|
13/12/2021 |
PSG
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Monaco
|
20/03/2022 | ||||||
FRA D1
|
20/03/2022 |
Monaco
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
PSG
|
29/08/2022 | ||||||
FRA D1
|
29/08/2022 |
Paris Saint-Germain
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Monaco
|
11/02/2023 | ||||||
FRA D1
|
11/02/2023 |
Monaco
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
25/11/2023 | ||||||
FRA D1
|
25/11/2023 |
Paris Saint-Germain
|
![]() |
5 - 2 | ![]() |
Monaco
|
02/03/2024 | ||||||
FRA D1
|
02/03/2024 |
Monaco
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
19/12/2024 | ||||||
FRA D1
|
19/12/2024 |
AS Monaco
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
05/01/2025 | ||||||
FRA SC
|
05/01/2025 |
Paris Saint-Germain
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
AS Monaco
|
08/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
08/02/2025 |
Paris Saint-Germain
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
AS Monaco
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Paris Saint-Germain
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
1 - 6 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
17/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
17/03/2025 |
Paris Saint-Germain
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Marseille
|
12/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
12/03/2025 |
Liverpool
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
08/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
08/03/2025 |
Rennes
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
06/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
06/03/2025 |
Paris Saint-Germain
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Liverpool
|
Phong độ thi đấu AS Monaco
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nice
|
16/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
16/03/2025 |
Angers
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
AS Monaco
|
08/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
08/03/2025 |
Toulouse
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
AS Monaco
|
01/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
01/03/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Reims
|
22/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
22/02/2025 |
Lille
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
AS Monaco
|