Kết quả Palestine vs Iraq
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Vòng loại 3

Palestine
Kết thúc
2 - 1
01:15 - 26/03/2025
Hiệp 1: 0 - 1

Iraq
0 - 1 |
![]() |
34' | Ayman Hussein | |||
Adam Kaied (Thay: Tamer Seyam) | 59' |
![]() |
||||
![]() |
63' | Mohamed Al-Taay (Thay: Youssef Amyn) | ||||
Hamed Hamdan | 67' |
![]() |
||||
![]() |
68' | Rebin Sulaka | ||||
![]() |
76' | Ayman Hussein | ||||
Zaid Qunbar (Thay: Hamed Hamdan) | 69' |
![]() |
||||
![]() |
74' | Charbel Shamoon (Thay: Ahmed Al Hajjaj) | ||||
![]() |
75' | Lucas Shlimon (Thay: Amir Al-Ammari) | ||||
Wessam Abou Ali | 88' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
81' | Alai Ghasem (Thay: Rebin Sulaka) | ||||
Wessam Abou Ali | 88' |
![]() |
||||
![]() |
82' | Ali Yousif (Thay: Ayman Hussein) | ||||
Mahmoud Abuwarda (Thay: Oday Kharoub) | 82' |
![]() |
||||
Assad Al Hamlawi (Thay: Oday Dabbagh) | 82' |
![]() |
||||
Ameed Mhagna | 90+7'' |
![]() |
2 - 1 | |||
![]() |
90+4'' | Akam Hashem |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Palestine vs Iraq

Palestine

Iraq
Kiếm soát bóng
54
46
5
Phạm lỗi
13
14
Ném biên
29
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
11
Phạt góc
9
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
6
2
Cú sút bị chặn
4
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
4
7
Phát bóng
13
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Palestine vs Iraq
90 +10'
Bóng đi ra ngoài sân, Iraq được hưởng quả đá goal.
90 +9'
Khalid Saleh Alturais ra hiệu cho một quả đá phạt cho Iraq ở phần sân nhà.
90 +7'
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Adam Kaied.
90 +7'

V À A A O O O! Amid Mahajna đánh đầu đưa Palestine dẫn trước 2-1.
90 +7'
Phạt góc được trao cho Palestine.
90 +6'
Phạt ném cho Palestine tại Sân vận động Quốc tế Amman.
90 +5'
Khalid Saleh Alturais ra hiệu cho một quả phạt ném của Palestine trong phần sân của Iraq.
90 +5'

Akam Hashim của Iraq đã bị phạt thẻ vàng bởi Khalid Saleh Alturais và nhận thẻ vàng đầu tiên.
90 +4'
Khalid Saleh Alturais ra hiệu cho một quả đá phạt cho Palestine.
90 +4'
Khalid Saleh Alturais ra hiệu cho một quả ném biên của Iraq ở nửa sân của Palestine.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Palestine vs Iraq
Palestine (4-4-2): Rami Hamadeh (22), Musab Al Battat (7), Michel Termanini (15), Ataa Jaber (23), Ahmad Taha (14), Oday Kharoub (6), Ameed Mahajneh (20), Hamed Hamdan (8), Tamer Seyam (9), Wessam Abou Ali (19), Oday Dabbagh (11)
Iraq (3-5-2): Ahmed Basil (1), Rebin Sulaka (2), Manaf Younis (4), Akam Hashem (6), Ahmed Al Hajjaj (15), Ibrahim Bayesh (8), Amjad Attwan (14), Amir Al-Ammari (16), Ali Jasim (17), Youssef Amyn (19), Aymen Hussein (18)

Palestine
4-4-2
22
Rami Hamadeh
7
Musab Al Battat
15
Michel Termanini
23
Ataa Jaber
14
Ahmad Taha
6
Oday Kharoub
20
Ameed Mahajneh
8
Hamed Hamdan
9
Tamer Seyam
19
Wessam Abou Ali
11
Oday Dabbagh
18
Aymen Hussein
19
Youssef Amyn
17
Ali Jasim
16
Amir Al-Ammari
14
Amjad Attwan
8
Ibrahim Bayesh
15
Ahmed Al Hajjaj
6
Akam Hashem
4
Manaf Younis
2
Rebin Sulaka
1
Ahmed Basil

Iraq
3-5-2
Lịch sử đối đầu Palestine vs Iraq
11/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
11/10/2024 |
Iraq
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Palestine
|
26/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
26/03/2025 |
Palestine
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Iraq
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Palestine
26/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
26/03/2025 |
Palestine
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Iraq
|
21/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
21/03/2025 |
Jordan
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Palestine
|
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Palestine
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hàn Quốc
|
14/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
14/11/2024 |
Oman
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Palestine
|
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Palestine
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Kuwait
|
Phong độ thi đấu Iraq
26/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
26/03/2025 |
Palestine
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Iraq
|
21/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
21/03/2025 |
Iraq
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Kuwait
|
28/12/2024 | ||||||
GC
|
28/12/2024 |
Iraq
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Ả Rập Xê-út
|
26/12/2024 | ||||||
GC
|
26/12/2024 |
Bahrain
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Iraq
|
22/12/2024 | ||||||
GC
|
22/12/2024 |
Iraq
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Yemen
|