Kết quả Oldham Athletic vs Newport County
Giải đấu: Hạng 4 Anh - Khác
Oldham Athletic
Kết thúc
3 - 0
22:00 - 22/11/2025
Boundary Park
Hiệp 1: 0 - 0
Newport County
|
|
31' | Ciaran Brennan (Thay: Akinwale Joseph Odimayo) | ||||
| Luke Hannant | 39' |
|
||||
| Mike Fondop-Talum (Thay: Joe Garner) | 46' |
|
||||
| Kane Drummond (Thay: Luke Hannant) | 46' |
|
||||
| Josh Hawkes | 53' |
|
1 - 0 | |||
| Jamie Robson | 57' |
|
||||
| Joe Quigley (Kiến tạo: Kane Drummond) | 75' |
|
2 - 0 | |||
|
|
68' | Michael Spellman (Thay: Habeeb Ogunneye) | ||||
|
|
84' | Michael Spellman | ||||
| Joe Quigley (Thay: Michael Mellon) | 71' |
|
||||
|
|
80' | Ben Lloyd (Thay: Courtney Baker-Richardson) | ||||
|
|
80' | Michael Reindorf (Thay: Bobby Kamwa) | ||||
| Josh Hawkes (Kiến tạo: Mike Fondop-Talum) | 89' |
|
3 - 0 | |||
| Dynel Simeu (Thay: Donervon Daniels) | 90' |
|
||||
| Kai Payne (Thay: Tom Pett) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Oldham Athletic vs Newport County
Oldham Athletic
Newport County
Kiếm soát bóng
58
42
11
Phạm lỗi
8
22
Ném biên
19
5
Việt vị
0
6
Chuyền dài
5
9
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
3
7
Sút không trúng đích
2
5
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
4
5
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Oldham Athletic vs Newport County
90 +5'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +1'
Tom Pett rời sân và được thay thế bởi Kai Payne.
90 +1'
Donervon Daniels rời sân và được thay thế bởi Dynel Simeu.
89 '
Mike Fondop-Talum đã kiến tạo cho bàn thắng.
89 '
V À A A A O O O - Josh Hawkes đã ghi bàn!
84 '
Thẻ vàng cho Michael Spellman.
80 '
Bobby Kamwa rời sân và được thay thế bởi Michael Reindorf.
80 '
Courtney Baker-Richardson rời sân và được thay thế bởi Ben Lloyd.
75 '
Kane Drummond đã kiến tạo cho bàn thắng.
75 '
V À A A O O O - Joe Quigley ghi bàn!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Oldham Athletic vs Newport County
Oldham Athletic (4-4-2): Mathew Hudson (1), Jake Caprice (20), Donervon Daniels (5), Manny Monthé (6), Jamie Robson (24), Tom Pett (4), Josh Hawkes (21), Ryan Woods (8), Luke Hannant (19), Michael Mellon (28), Joe Garner (14)
Newport County (4-4-2): Jordan Wright (28), Cameron Evans (2), Lee Thomas Jenkins (15), Akin Odimayo (25), Anthony Driscoll-Glennon (3), Habeeb Ogunneye (22), Sammy Braybrooke (44), Kai Whitmore (14), Bobby Kamwa (7), Courtney Baker-Richardson (9), Gerard Garner (19)
Oldham Athletic
4-4-2
1
Mathew Hudson
20
Jake Caprice
5
Donervon Daniels
6
Manny Monthé
24
Jamie Robson
4
Tom Pett
21
Josh Hawkes
8
Ryan Woods
19
Luke Hannant
28
Michael Mellon
14
Joe Garner
19
Gerard Garner
9
Courtney Baker-Richardson
7
Bobby Kamwa
14
Kai Whitmore
44
Sammy Braybrooke
22
Habeeb Ogunneye
3
Anthony Driscoll-Glennon
25
Akin Odimayo
15
Lee Thomas Jenkins
2
Cameron Evans
28
Jordan Wright
Newport County
4-4-2
Lịch sử đối đầu Oldham Athletic vs Newport County
| 04/11/2023 | ||||||
|
ENG FAC
|
04/11/2023 |
Newport County
|
2 - 0 |
Oldham Athletic
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
22/11/2025 |
Oldham Athletic
|
3 - 0 |
Newport County
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Oldham Athletic
| 20/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
20/12/2025 |
Oldham Athletic
|
3 - 1 |
Tranmere Rovers
|
||
| 13/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
13/12/2025 |
Crawley Town
|
2 - 2 |
Oldham Athletic
|
||
| 11/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
11/12/2025 |
Oldham Athletic
|
0 - 1 |
Walsall
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
ENG FAC
|
06/12/2025 |
MK Dons
|
3 - 1 |
Oldham Athletic
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
29/11/2025 |
Accrington Stanley
|
1 - 0 |
Oldham Athletic
|
||
Phong độ thi đấu Newport County
| 20/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
20/12/2025 |
Colchester United
|
4 - 1 |
Newport County
|
||
| 13/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
13/12/2025 |
Newport County
|
0 - 2 |
Fleetwood Town
|
||
| 11/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
11/12/2025 |
Crewe Alexandra
|
2 - 2 |
Newport County
|
||
| 07/12/2025 | ||||||
|
ENG FAC
|
07/12/2025 |
Boreham Wood
|
3 - 0 |
Newport County
|
||
| 29/11/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
29/11/2025 |
Newport County
|
2 - 2 |
Barrow
|
||