Kết quả Nữ Thái Lan vs Nữ Philippines
Giải đấu: Nữ Châu Á Asian Cup - Vòng bảng
Nữ Thái Lan
Kết thúc
0 - 1
19:00 - 21/01/2022
Dr DY Patil Sports Academy
Hiệp 1: 0 - 0
Nữ Philippines
| Nutwadee Pram-Nak | 32' |
|
||||
|
|
47' | Malea Cesar(Thay: Eva Silva Madarang) | ||||
| Kanyanat Chetthabutr(Thay: Saowalak Pengngam) | 67' |
|
||||
| Amornrat Udchai(Thay: Silawan Intamee) | 67' |
|
||||
|
|
70' | Sara Castaneda(Thay: Jessica Miclat) | ||||
|
|
70' | Carleigh Frilles(Thay: Tahnai Annis) | ||||
| Pikul Khueanpet(Thay: Nipawan Punyosuk) | 78' |
|
||||
| Makris Irravadee(Thay: Warunee Phetwiset) | 78' |
|
||||
| 0 - 1 |
|
81' | Chandler Mcdaniel (Kiến tạo: Ryley Bugay) | |||
| Taneekarn Dangda(Thay: Miranda Nild) | 85' |
|
||||
|
|
88' | Anicka Castaneda(Thay: Chandler Mcdaniel) | ||||
|
|
90' | Isabella Flanigan(Thay: Katrina Guillou) | ||||
|
|
90+2'' | Anicka Castaneda |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nữ Thái Lan vs Nữ Philippines
Nữ Thái Lan
Nữ Philippines
Kiếm soát bóng
54
46
11
Phạm lỗi
8
21
Ném biên
22
2
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
0
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
1
5
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
11
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nữ Thái Lan vs Nữ Philippines
90 +5'
Nutwadee Pram-Nak (Philippines) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
90 +4'
Alen Stajcic (Philippines) thay người thứ năm, Isabella Flanigan thay Katrina Guillou.
90 +4'
Công Thị Dung ra hiệu cho Thái Lan thực hiện quả ném biên bên phần sân của Philippines.
90 +2'
Anicka Castaneda (Philippines) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
90 +2'
Công Thị Dung thưởng cho Philippines một quả phát bóng lên.
90 +2'
Thái Lan đang dồn lên nhưng pha dứt điểm của Kanyanat Chetthabutr lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
90 +2'
Được hưởng phạt góc cho Thái Lan.
90 +1'
Ném biên dành cho Thái Lan trong hiệp của họ.
90 '
Thái Lan được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
89 '
Ném biên dành cho Thái Lan trong hiệp của họ.
Xem thêm
Lịch sử đối đầu Nữ Thái Lan vs Nữ Philippines
| 21/01/2022 | ||||||
|
AFC W
|
21/01/2022 |
Nữ Thái Lan
|
0 - 1 |
Nữ Philippines
|
||
| 18/05/2022 | ||||||
|
SEAGW
|
18/05/2022 |
Nữ Thái Lan
|
3 - 0 |
Nữ Philippines
|
||
| 14/12/2025 | ||||||
|
SEAGW
|
14/12/2025 |
Nữ Thái Lan
|
1 - 1 |
Nữ Philippines
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nữ Thái Lan
| 14/12/2025 | ||||||
|
SEAGW
|
14/12/2025 |
Nữ Thái Lan
|
1 - 1 |
Nữ Philippines
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
SEAGW
|
10/12/2025 |
Nữ Thái Lan
|
2 - 0 |
Nữ Singapore
|
||
| 04/12/2025 | ||||||
|
SEAGW
|
04/12/2025 |
Nữ Indonesia
|
0 - 8 |
Nữ Thái Lan
|
||
| 05/07/2025 | ||||||
|
AFC W
|
05/07/2025 |
Nữ Thái Lan
|
1 - 2 |
India W
|
||
| 02/07/2025 | ||||||
|
AFC W
|
02/07/2025 |
Mongolia W
|
0 - 11 |
Nữ Thái Lan
|
||
Phong độ thi đấu Nữ Philippines
| 14/12/2025 | ||||||
|
SEAGW
|
14/12/2025 |
Nữ Thái Lan
|
1 - 1 |
Nữ Philippines
|
||
| 11/12/2025 | ||||||
|
SEAGW
|
11/12/2025 |
Nữ Philippines
|
6 - 0 |
Nữ Malaysia
|
||
| 08/12/2025 | ||||||
|
SEAGW
|
08/12/2025 |
Nữ Philippines
|
1 - 0 |
Nữ Việt Nam
|
||
| 05/12/2025 | ||||||
|
SEAGW
|
05/12/2025 |
Nữ Myanmar
|
2 - 1 |
Nữ Philippines
|
||
| 13/08/2025 | ||||||
|
WAWC
|
13/08/2025 |
Nữ Philippines
|
1 - 1 |
Nữ Myanmar
|
||