Kết quả Nice vs Paris Saint-Germain
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 7
![]() |
36' | Achraf Hakimi | ||||
![]() |
36' | Marquinhos | ||||
Ali Abdi | 39' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
46' | Lee Kang-in (Thay: Randal Kolo Muani) | ||||
![]() |
46' | Kang-In Lee (Thay: Randal Kolo Muani) | ||||
1 - 1 |
![]() |
52' | Nuno Mendes (Kiến tạo: Ousmane Dembele) | |||
Antoine Mendy (Thay: Youssouf Ndayishimiye) | 57' |
![]() |
||||
Hicham Boudaoui | 71' |
![]() |
||||
![]() |
71' | Vitinha (Thay: Warren Zaire-Emery) | ||||
Youssoufa Moukoko (Thay: Jeremie Boga) | 77' |
![]() |
||||
Sofiane Diop (Thay: Mohamed-Ali Cho) | 77' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Marco Asensio (Thay: Fabian Ruiz) | ||||
Pablo Rosario (Thay: Tanguy Ndombele) | 88' |
![]() |
||||
Badredine Bouanani (Thay: Evann Guessand) | 88' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Nice vs Paris Saint-Germain

Nice

Paris Saint-Germain
Kiếm soát bóng
29
71
7
Phạm lỗi
9
11
Ném biên
11
2
Việt vị
1
10
Chuyền dài
30
5
Phạt góc
15
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
9
3
Sút không trúng đích
5
3
Cú sút bị chặn
5
12
Phản công
3
7
Thủ môn cản phá
2
7
Phát bóng
4
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nice vs Paris Saint-Germain
90 +8'
Số người tham dự hôm nay là 30.247.
90 +8'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Nice: 29%, Paris Saint-Germain: 71%.
90 +8'
Nice chỉ cố gắng giữ được thế cân bằng trong trận đấu.
90 +8'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +8'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Nice: 28%, Paris Saint-Germain: 72%.
90 +8'
Joao Neves của Paris Saint-Germain chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +7'
Một khởi đầu tốt cho một cuộc phản công.
90 +7'
Dante thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
90 +7'
Paris Saint-Germain với lối tấn công có khả năng gây nguy hiểm.
90 +7'
Kang-In Lee thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nice vs Paris Saint-Germain
Nice (3-4-2-1): Marcin Bulka (1), Youssouf Ndayishimiye (55), Moïse Bombito (64), Dante (4), Jonathan Clauss (92), Tanguy Ndombele (22), Hichem Boudaoui (6), Ali Abdi (2), Mohamed-Ali Cho (25), Jeremie Boga (7), Evann Guessand (29)
Paris Saint-Germain (4-3-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Nuno Mendes (25), Warren Zaïre-Emery (33), Fabián Ruiz (8), João Neves (87), Ousmane Dembélé (10), Randal Kolo Muani (23), Bradley Barcola (29)

Nice
3-4-2-1
1
Marcin Bulka
55
Youssouf Ndayishimiye
64
Moïse Bombito
4
Dante
92
Jonathan Clauss
22
Tanguy Ndombele
6
Hichem Boudaoui
2
Ali Abdi
25
Mohamed-Ali Cho
7
Jeremie Boga
29
Evann Guessand
29
Bradley Barcola
23
Randal Kolo Muani
10
Ousmane Dembélé
87
João Neves
8
Fabián Ruiz
33
Warren Zaïre-Emery
25
Nuno Mendes
51
Willian Pacho
5
Marquinhos
2
Achraf Hakimi
1
Gianluigi Donnarumma

Paris Saint-Germain
4-3-3
Lịch sử đối đầu Nice vs Paris Saint-Germain
18/04/2015 | ||||||
FRA D1
|
18/04/2015 |
Nice
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
PSG
|
06/12/2015 | ||||||
FRA D1
|
06/12/2015 |
Nice
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
PSG
|
02/04/2016 | ||||||
FRA D1
|
02/04/2016 |
PSG
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Nice
|
12/12/2016 | ||||||
FRA D1
|
12/12/2016 |
PSG
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Nice
|
28/10/2017 | ||||||
FRA D1
|
28/10/2017 |
PSG
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Nice
|
18/03/2018 | ||||||
FRA D1
|
18/03/2018 |
Nice
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
PSG
|
29/09/2018 | ||||||
FRA D1
|
29/09/2018 |
Nice
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
PSG
|
04/05/2019 | ||||||
FRA D1
|
04/05/2019 |
PSG
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Nice
|
19/10/2019 | ||||||
FRA D1
|
19/10/2019 |
Nice
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
PSG
|
20/09/2020 | ||||||
FRA D1
|
20/09/2020 |
Nice
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
PSG
|
13/02/2021 | ||||||
FRA D1
|
13/02/2021 |
PSG
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nice
|
02/12/2021 | ||||||
FRA D1
|
02/12/2021 |
PSG
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Nice
|
01/02/2022 | ||||||
FRAC
|
01/02/2022 |
PSG
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Nice
|
06/03/2022 | ||||||
FRA D1
|
06/03/2022 |
Nice
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
PSG
|
02/10/2022 | ||||||
FRA D1
|
02/10/2022 |
Paris Saint-Germain
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nice
|
09/04/2023 | ||||||
FRA D1
|
09/04/2023 |
Nice
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
16/09/2023 | ||||||
FRA D1
|
16/09/2023 |
Paris Saint-Germain
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Nice
|
14/03/2024 | ||||||
FRAC
|
14/03/2024 |
Paris Saint-Germain
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Nice
|
16/05/2024 | ||||||
FRA D1
|
16/05/2024 |
Nice
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
07/10/2024 | ||||||
FRA D1
|
07/10/2024 |
Nice
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nice
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nice
|
15/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
15/03/2025 |
Nice
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Auxerre
|
10/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
10/03/2025 |
Nice
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Lyon
|
01/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
01/03/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nice
|
23/02/2025 | ||||||
FRA D1
|
23/02/2025 |
Nice
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Montpellier
|
Phong độ thi đấu Paris Saint-Germain
02/04/2025 | ||||||
FRAC
|
02/04/2025 |
Dunkerque
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
30/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2025 |
Saint-Etienne
|
![]() |
1 - 6 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
17/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
17/03/2025 |
Paris Saint-Germain
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Marseille
|
12/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
12/03/2025 |
Liverpool
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|
08/03/2025 | ||||||
FRA D1
|
08/03/2025 |
Rennes
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Paris Saint-Germain
|