Kết quả Nhật Bản vs Indonesia
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Vòng loại 3
| Daichi Kamada | 15' |
|
1 - 0 | |||
| Takefusa Kubo | 19' |
|
2 - 0 | |||
|
|
27' | Yakob Sayuri (Thay: Kevin Diks) | ||||
|
|
42' | Marselino Ferdinan (Thay: Yakob Sayuri) | ||||
| Daichi Kamada | 45+6'' |
|
3 - 0 | |||
| Keito Nakamura (Thay: Daichi Kamada) | 46' |
|
||||
|
|
46' | Ricky Kambuaya (Thay: Beckham Putra) | ||||
| Ryoya Morishita | 55' |
|
4 - 0 | |||
| Shuto Machino | 58' |
|
5 - 0 | |||
|
|
59' | Shayne Pattynama (Thay: Dean James) | ||||
|
|
60' | Stefano Lilipaly (Thay: Joey Pelupessy) | ||||
| Kodai Sano (Thay: Shunsuke Mito) | 61' |
|
||||
| Ryunosuke Sato (Thay: Takefusa Kubo) | 69' |
|
||||
| Mao Hosoya (Thay: Ryoya Morishita) | 69' |
|
||||
| Kota Tawaratsumida (Thay: Shuto Machino) | 78' |
|
||||
| Mao Hosoya | 80' |
|
6 - 0 |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Indonesia
Nhật Bản
Indonesia
Kiếm soát bóng
71
29
6
Phạm lỗi
5
21
Ném biên
19
0
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
0
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
11
Sút trúng đích
0
7
Sút không trúng đích
0
2
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
5
0
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nhật Bản vs Indonesia
90 +4'
Indonesia có một quả phát bóng lên.
90 +2'
Liệu Indonesia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên ở phần sân của Nhật Bản không?
90 +1'
Quả phạt góc được trao cho Nhật Bản.
90 +1'
Nhật Bản được Jong Hyeok Kim trao cho một quả phạt góc.
89 '
Ném biên Indonesia.
88 '
Jong Hyeok Kim trao phạt góc cho Indonesia.
88 '
Nhật Bản có một quả ném biên nguy hiểm.
87 '
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối phương.
87 '
Ném biên cho Nhật Bản ở phần sân nhà.
86 '
Jong Hyeok Kim ra hiệu một quả ném biên cho Indonesia, gần khu vực của Nhật Bản.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Indonesia
Nhật Bản (3-4-2-1): Keisuke Osako (12), Junnosuke Suzuki (4), Kaishu Sano (5), Ayumu Seko (22), Kota Takai (3), Wataru Endo (6), Takefusa Kubo (10), Shunsuke Mito (14), Ryoya Morishita (17), Shuto Machino (18), Daichi Kamada (15)
Indonesia (3-4-2-1): Emil Audero (12), Jay Idzes (3), Kevin Diks (4), Justin Hubner (23), Mees Hilgers (2), Beckham Putra Nugraha (6), Joey Pelupessy (14), Yance Sayuri (13), Dean James (21), Thom Haye (19), Ole Romeny (10)
Nhật Bản
3-4-2-1
12
Keisuke Osako
4
Junnosuke Suzuki
5
Kaishu Sano
22
Ayumu Seko
3
Kota Takai
6
Wataru Endo
10
Takefusa Kubo
14
Shunsuke Mito
17
Ryoya Morishita
18
Shuto Machino
15
Daichi Kamada
10
Ole Romeny
19
Thom Haye
21
Dean James
13
Yance Sayuri
14
Joey Pelupessy
6
Beckham Putra Nugraha
2
Mees Hilgers
23
Justin Hubner
4
Kevin Diks
3
Jay Idzes
12
Emil Audero
Indonesia
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Indonesia
| 24/01/2024 | ||||||
|
AFC
|
24/01/2024 |
Nhật Bản
|
3 - 1 |
Indonesia
|
||
| 15/11/2024 | ||||||
|
FIFA WCQL
|
15/11/2024 |
Indonesia
|
0 - 4 |
Nhật Bản
|
||
| 10/06/2025 | ||||||
|
FIFA WCQL
|
10/06/2025 |
Nhật Bản
|
6 - 0 |
Indonesia
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nhật Bản
| 14/10/2025 | ||||||
|
GH
|
14/10/2025 |
Nhật Bản
|
3 - 2 |
Brazil
|
||
| 10/10/2025 | ||||||
|
GH
|
10/10/2025 |
Nhật Bản
|
2 - 2 |
Paraguay
|
||
| 10/09/2025 | ||||||
|
GH
|
10/09/2025 |
Mỹ
|
2 - 0 |
Nhật Bản
|
||
| 07/09/2025 | ||||||
|
GH
|
07/09/2025 |
Mexico
|
0 - 0 |
Nhật Bản
|
||
| 15/07/2025 | ||||||
|
EAFF E-1
|
15/07/2025 |
Hàn Quốc
|
0 - 1 |
Nhật Bản
|
||
Phong độ thi đấu Indonesia
| 12/10/2025 | ||||||
|
FIFA WCQL
|
12/10/2025 |
Iraq
|
1 - 0 |
Indonesia
|
||
| 09/10/2025 | ||||||
|
FIFA WCQL
|
09/10/2025 |
Indonesia
|
2 - 3 |
Ả Rập Xê-út
|
||
| 08/09/2025 | ||||||
|
GH
|
08/09/2025 |
Indonesia
|
0 - 0 |
Lebanon
|
||
| 05/09/2025 | ||||||
|
GH
|
05/09/2025 |
Indonesia
|
6 - 0 |
Chinese Taipei
|
||
| 10/06/2025 | ||||||
|
FIFA WCQL
|
10/06/2025 |
Nhật Bản
|
6 - 0 |
Indonesia
|
||