Kết quả Nhật Bản vs Indonesia
Giải đấu: Asian cup - Vòng bảng
(Pen) Ayase Ueda | 6' | 1 - 0 | ||||
42' | Rafael Struick | |||||
50' | Tae-Yong Shin | |||||
Ayase Ueda (Kiến tạo: Ritsu Doan) | 52' | 2 - 0 | ||||
54' | Witan Sulaeman (Thay: Yakob Sayuri) | |||||
Wataru Endo | 68' | |||||
Takumi Minamino | 68' | |||||
Daizen Maeda | 68' | |||||
Takumi Minamino (Thay: Reo Hatate) | 69' | |||||
Daizen Maeda (Thay: Keito Nakamura) | 69' | |||||
Takumi Minamino | 70' | |||||
73' | Elkan Baggott (Thay: Egi Vikri) | |||||
77' | Jordi Amat | |||||
78' | Justin Hubner | |||||
Kaishu Sano (Thay: Takefusa Kubo) | 82' | |||||
Tsuyoshi Watanabe (Thay: Takehiro Tomiyasu) | 82' | |||||
Junya Ito (Thay: Ritsu Doan) | 86' | |||||
(og) Justin Hubner | 88' | 3 - 0 | ||||
89' | Ricky Kambuaya (Thay: Rafael Struick) | |||||
3 - 1 | 90+1'' | Sandy Walsh |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Indonesia
Nhật Bản
Indonesia
Kiếm soát bóng
72
28
16
Phạm lỗi
12
26
Ném biên
17
2
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
1
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
1
9
Sút không trúng đích
2
2
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
4
Phát bóng
14
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nhật Bản vs Indonesia
90 +7'
Khamis Mohamed Al-Marri ra hiệu có một quả ném biên cho Nhật Bản ở gần khu vực khung thành của Indonesia.
90 +7'
Khamis Mohamed Al-Marri trao cho Nhật Bản quả phát bóng lên.
90 +6'
Khamis Mohamed Al-Marri ra hiệu cho Indonesia hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
90 +6'
Nhật Bản được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
90 +5'
Khamis Mohamed Al-Marri ra hiệu cho Indonesia hưởng quả đá phạt trực tiếp.
90 +5'
Đá phạt của Indonesia.
90 +4'
Bóng an toàn khi Nhật Bản được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
90 +3'
Indonesia được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
90 +1'
Sandy Walsh ghi bàn rút ngắn tỉ số xuống còn 3-1 trên sân Al-Thumama.
90 +1'
Khamis Mohamed Al-Marri ra hiệu cho Indonesia thực hiện quả ném biên bên phần sân của Nhật Bản.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Indonesia
Nhật Bản (4-3-3): Zion Suzuki (23), Seiya Maikuma (16), Takehiro Tomiyasu (22), Koki Machida (15), Yuta Nakayama (19), Takefusa Kubo (20), Wataru Endo (6), Reo Hatate (17), Ritsu Doan (10), Ayase Ueda (9), Keito Nakamura (13)
Indonesia (5-4-1): Ernando Ari (21), Sandy Walsh (6), Rizky Ridho (5), Jordi Amat (4), Justin Hubner (25), Pratama Arhan (12), Egy Maulana Vikri (10), Ivar Jenner (24), Marselino Ferdinan (7), Yakob Sayuri (2), Rafael Struick (11)
Nhật Bản
4-3-3
23
Zion Suzuki
16
Seiya Maikuma
22
Takehiro Tomiyasu
15
Koki Machida
19
Yuta Nakayama
20
Takefusa Kubo
6
Wataru Endo
17
Reo Hatate
10
Ritsu Doan
9
2
Ayase Ueda
13
Keito Nakamura
11
Rafael Struick
2
Yakob Sayuri
7
Marselino Ferdinan
24
Ivar Jenner
10
Egy Maulana Vikri
12
Pratama Arhan
25
Justin Hubner
4
Jordi Amat
5
Rizky Ridho
6
Sandy Walsh
21
Ernando Ari
Indonesia
5-4-1
Lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Indonesia
24/01/2024 | ||||||
AFC
|
24/01/2024 |
Nhật Bản
|
3 - 1 |
Indonesia
|
||
15/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/11/2024 |
Indonesia
|
0 - 4 |
Nhật Bản
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nhật Bản
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
1 - 3 |
Nhật Bản
|
||
15/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/11/2024 |
Indonesia
|
0 - 4 |
Nhật Bản
|
||
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
1 - 1 |
Australia
|
||
11/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
11/10/2024 |
Ả Rập Xê-út
|
0 - 2 |
Nhật Bản
|
||
10/09/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/09/2024 |
Bahrain
|
0 - 5 |
Nhật Bản
|
Phong độ thi đấu Indonesia
21/12/2024 | ||||||
AFF CUP
|
21/12/2024 |
Indonesia
|
0 - 1 |
Philippines
|
||
15/12/2024 | ||||||
AFF CUP
|
15/12/2024 |
Việt Nam
|
1 - 0 |
Indonesia
|
||
12/12/2024 | ||||||
AFF CUP
|
12/12/2024 |
Indonesia
|
3 - 3 |
Laos
|
||
09/12/2024 | ||||||
AFF CUP
|
09/12/2024 |
Myanmar
|
0 - 1 |
Indonesia
|
||
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Indonesia
|
2 - 0 |
Ả Rập Xê-út
|