Kết quả Nhật Bản vs Australia
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Vòng loại 3
46' | Patrick Yazbek (Thay: Luke Brattan) | |||||
0 - 1 | 58' | (og) Shogo Taniguchi | ||||
61' | Jordan Bos | |||||
Junya Ito (Thay: Ritsu Doan) | 62' | |||||
Daichi Kamada (Thay: Takumi Minamino) | 70' | |||||
Keito Nakamura (Thay: Takefusa Kubo) | 70' | |||||
73' | Aziz Behich (Thay: Jordan Bos) | |||||
73' | Nishan Velupillay (Thay: Mitchell Duke) | |||||
(og) Cameron Burgess | 76' | 1 - 1 | ||||
80' | Patrick Yazbek | |||||
82' | Keanu Baccus | |||||
82' | Keanu Baccus (Thay: Lewis Miller) | |||||
Koki Ogawa (Thay: Ayase Ueda) | 83' | |||||
88' | Craig Goodwin (Thay: Ajdin Hrustic) | |||||
89' | Craig Goodwin | |||||
90+4'' | Cameron Burgess |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Australia
Nhật Bản
Australia
Kiếm soát bóng
58
42
13
Phạm lỗi
9
26
Ném biên
28
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
0
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
0
5
Sút không trúng đích
1
2
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
4
2
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nhật Bản vs Australia
90 +6'
Nhật Bản được hưởng quả phạt góc do Ahmad Alali thực hiện.
90 +4'
Tại Sân vận động Saitama năm 2002, Cameron Burgess đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
90 +4'
Đá phạt cho Nhật Bản bên phần sân của Úc.
90 +4'
Ném biên cho Nhật Bản ở phần sân nhà.
90 +3'
Ném biên Úc.
90 +2'
Ném biên cho Nhật Bản tại Sân vận động Saitama năm 2002.
90 +1'
Ném biên từ phía trên sân cho đội Úc tại Saitama.
90 '
Đá phạt cho Úc ở phần sân nhà.
90 '
Ahmad Alali trao cho đội khách một quả ném biên.
89 '
Craig Goodwin (Úc) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Australia
Nhật Bản (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Kou Itakura (4), Shogo Taniguchi (3), Koki Machida (16), Ritsu Doan (10), Kaoru Mitoma (7), Ao Tanaka (17), Hidemasa Morita (5), Takumi Minamino (8), Takefusa Kubo (20), Ayase Ueda (9)
Australia (3-4-3): Joe Gauci (18), Jason Geria (8), Harry Souttar (19), Cameron Burgess (21), Lewis Miller (3), Luke Brattan (20), Jackson Irvine (22), Jordan Bos (5), Riley McGree (14), Mitchell Duke (15), Ajdin Hrustic (10)
Nhật Bản
3-4-2-1
1
Zion Suzuki
4
Kou Itakura
3
Shogo Taniguchi
16
Koki Machida
10
Ritsu Doan
7
Kaoru Mitoma
17
Ao Tanaka
5
Hidemasa Morita
8
Takumi Minamino
20
Takefusa Kubo
9
Ayase Ueda
10
Ajdin Hrustic
15
Mitchell Duke
14
Riley McGree
5
Jordan Bos
22
Jackson Irvine
20
Luke Brattan
3
Lewis Miller
21
Cameron Burgess
19
Harry Souttar
8
Jason Geria
18
Joe Gauci
Australia
3-4-3
Lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Australia
12/10/2021 | ||||||
ĐTVN
|
12/10/2021 |
Nhật Bản
|
2 - 1 |
Australia
|
||
12/10/2021 | ||||||
FIFA WCQL
|
12/10/2021 |
Nhật Bản
|
2 - 1 |
Australia
|
||
24/03/2022 | ||||||
FIFA WCQL
|
24/03/2022 |
Australia
|
0 - 2 |
Nhật Bản
|
||
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
1 - 1 |
Australia
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nhật Bản
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
1 - 3 |
Nhật Bản
|
||
15/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/11/2024 |
Indonesia
|
0 - 4 |
Nhật Bản
|
||
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
1 - 1 |
Australia
|
||
11/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
11/10/2024 |
Ả Rập Xê-út
|
0 - 2 |
Nhật Bản
|
||
10/09/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/09/2024 |
Bahrain
|
0 - 5 |
Nhật Bản
|
Phong độ thi đấu Australia
20/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
20/11/2024 |
Bahrain
|
2 - 2 |
Australia
|
||
14/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
14/11/2024 |
Australia
|
0 - 0 |
Ả Rập Xê-út
|
||
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
1 - 1 |
Australia
|
||
10/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/10/2024 |
Australia
|
3 - 1 |
Trung Quốc
|
||
10/09/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
10/09/2024 |
Indonesia
|
0 - 0 |
Australia
|