Kết quả Nhật Bản vs Ả Rập Xê-út
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Vòng loại 3
![]() |
46' | Ali Majrashi (Thay: Muhannad Alshanqiti) | ||||
![]() |
46' | Ali Majrashi (Thay: Muhannad Shanqeeti) | ||||
![]() |
61' | Turki Al Ammar (Thay: Musab Al-Juwayr) | ||||
![]() |
61' | Ziyad Aljohani (Thay: Marwan Al Sahafi) | ||||
Junya Ito (Thay: Yukinari Sugawara) | 62' |
![]() |
||||
Ritsu Doan (Thay: Takefusa Kubo) | 62' |
![]() |
||||
Kyogo Furuhashi (Thay: Daizen Maeda) | 73' |
![]() |
||||
Reo Hatate (Thay: Wataru Endo) | 74' |
![]() |
||||
Takumi Minamino (Thay: Daichi Kamada) | 83' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Abdullah Al-Hamdan (Thay: Firas Al-Buraikan) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Nhật Bản vs Ả Rập Xê-út

Nhật Bản

Ả Rập Xê-út
Kiếm soát bóng
77
23
10
Phạm lỗi
3
28
Ném biên
19
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
0
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
0
7
Sút không trúng đích
1
1
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
2
1
Phát bóng
20
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nhật Bản vs Ả Rập Xê-út
90 +3'
Quả ném biên cho Ả Rập Xê Út ở phần sân nhà.
90 +2'
Quả đá phạt cho Nhật Bản ở phần sân nhà.
90 +2'
Herve Renard đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Saitama Stadium 2002 với Abdullah Al Hamdan thay thế Firas Al-Buraikan.
90 +1'
Nhật Bản được hưởng quả đá phạt.
90 '
Bóng an toàn khi Ả Rập Xê Út được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
90 '
Nhật Bản được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
89 '
Quả đá phạt cho Ả Rập Xê Út ở phần sân của Nhật Bản.
88 '
Ném biên cho Ả Rập Xê Út.
88 '
Đó là một quả phạt góc cho đội khách tại Saitama.
88 '
Hiroki Ito của Nhật Bản thoát xuống tại Sân vận động Saitama 2002. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nhật Bản vs Ả Rập Xê-út
Nhật Bản (3-4-2-1): Zion Suzuki (1), Yukinari Sugawara (2), Kou Itakura (4), Hiroki Ito (21), Kota Takai (3), Wataru Endo (6), Ao Tanaka (17), Keito Nakamura (13), Takefusa Kubo (20), Daichi Kamada (15), Daizen Maeda (11)
Ả Rập Xê-út (5-4-1): Nawaf Al-Aqidi (1), Muhannad Alshanqiti (2), Jehad Thakri (5), Ali Lajami (4), Hassan Al Tambakti (17), Nawaf Al Boushail (13), Firas Al-Buraikan (9), Musab Al Juwayr (7), Faisal Al-Ghamdi (16), Salem Al-Dawsari (10), Marwan Alsahafi (8)

Nhật Bản
3-4-2-1
1
Zion Suzuki
2
Yukinari Sugawara
4
Kou Itakura
21
Hiroki Ito
3
Kota Takai
6
Wataru Endo
17
Ao Tanaka
13
Keito Nakamura
20
Takefusa Kubo
15
Daichi Kamada
11
Daizen Maeda
8
Marwan Alsahafi
10
Salem Al-Dawsari
16
Faisal Al-Ghamdi
7
Musab Al Juwayr
9
Firas Al-Buraikan
13
Nawaf Al Boushail
17
Hassan Al Tambakti
4
Ali Lajami
5
Jehad Thakri
2
Muhannad Alshanqiti
1
Nawaf Al-Aqidi

Ả Rập Xê-út
5-4-1
Lịch sử đối đầu Nhật Bản vs Ả Rập Xê-út
21/01/2019 | ||||||
AFC
|
21/01/2019 |
Nhật Bản
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
ĐT Saudi Arabia
|
09/01/2020 | ||||||
AFC U23
|
09/01/2020 |
Nhật Bản
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
ĐT Saudi Arabia
|
08/10/2021 | ||||||
ĐTVN
|
08/10/2021 |
ĐT Saudi Arabia
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Nhật Bản
|
08/10/2021 | ||||||
FIFA WCQL
|
08/10/2021 |
ĐT Saudi Arabia
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Nhật Bản
|
01/02/2022 | ||||||
FIFA WCQL
|
01/02/2022 |
Nhật Bản
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
ĐT Saudi Arabia
|
11/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
11/10/2024 |
Ả Rập Xê-út
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Nhật Bản
|
25/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
25/03/2025 |
Nhật Bản
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Ả Rập Xê-út
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nhật Bản
25/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
25/03/2025 |
Nhật Bản
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Ả Rập Xê-út
|
20/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
20/03/2025 |
Nhật Bản
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Bahrain
|
19/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
19/11/2024 |
Trung Quốc
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Nhật Bản
|
15/11/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/11/2024 |
Indonesia
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Nhật Bản
|
15/10/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2024 |
Nhật Bản
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Australia
|
Phong độ thi đấu Ả Rập Xê-út
25/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
25/03/2025 |
Nhật Bản
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Ả Rập Xê-út
|
21/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
21/03/2025 |
Ả Rập Xê-út
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Trung Quốc
|
31/12/2024 | ||||||
GC
|
31/12/2024 |
Oman
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Ả Rập Xê-út
|
28/12/2024 | ||||||
GC
|
28/12/2024 |
Iraq
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Ả Rập Xê-út
|
25/12/2024 | ||||||
GC
|
25/12/2024 |
Yemen
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Ả Rập Xê-út
|