Kết quả Nagoya Grampus Eight vs Tokyo Verdy
Giải đấu: J League 1 - Vòng 23
![]() |
38' | Yuto Tsunashima | ||||
Mateus (Thay: Kensuke Nagai) | 57' |
![]() |
||||
Katsuhiro Nakayama (Thay: Tsukasa Morishima) | 57' |
![]() |
||||
![]() |
71' | Itsuki Someno (Thay: Yuta Arai) | ||||
![]() |
71' | Yuan Matsuhashi (Thay: Koki Morita) | ||||
Kasper Junker (Thay: Mateus) | 81' |
![]() |
||||
Taichi Kikuchi (Thay: Ryuji Izumi) | 81' |
![]() |
||||
![]() |
81' | Soma Meshino (Thay: Kosuke Saito) | ||||
![]() |
85' | Shuhei Kawasaki (Thay: Yuya Fukuda) | ||||
![]() |
90+4'' | Daiki Fukazawa |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Tokyo Verdy

Nagoya Grampus Eight

Tokyo Verdy
Kiếm soát bóng
55
45
3
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
1
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
2
3
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
1
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Nagoya Grampus Eight vs Tokyo Verdy
90 +4'

Thẻ vàng cho Daiki Fukazawa.
85 '
Yuya Fukuda rời sân và được thay thế bởi Shuhei Kawasaki.
81 '
Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Soma Meshino.
81 '
Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Taichi Kikuchi.
81 '
Mateus rời sân và được thay thế bởi Kasper Junker.
71 '
Koki Morita rời sân và Yuan Matsuhashi vào thay thế.
71 '
Yuta Arai rời sân và Itsuki Someno vào thay thế.
57 '
Tsukasa Morishima rời sân và được thay thế bởi Katsuhiro Nakayama.
57 '
Kensuke Nagai rời sân và được thay thế bởi Mateus.
46 '
Hiệp hai bắt đầu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Nagoya Grampus Eight vs Tokyo Verdy
Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Alexandre Pisano (35), Teruki Hara (70), Kennedy Egbus Mikuni (20), Yuki Nogami (2), Ryuji Izumi (7), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Shuhei Tokumoto (55), Tsukasa Morishima (14), Kensuke Nagai (18), Yuya Yamagishi (11)
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Yuto Tsunashima (23), Hiroto Taniguchi (3), Hijiri Onaga (22), Koki Morita (7), Rei Hirakawa (16), Daiki Fukazawa (2), Yuya Fukuda (14), Kosuke Saito (8), Yuta Arai (40)

Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
35
Alexandre Pisano
70
Teruki Hara
20
Kennedy Egbus Mikuni
2
Yuki Nogami
7
Ryuji Izumi
15
Sho Inagaki
8
Keiya Shiihashi
55
Shuhei Tokumoto
14
Tsukasa Morishima
18
Kensuke Nagai
11
Yuya Yamagishi
40
Yuta Arai
8
Kosuke Saito
14
Yuya Fukuda
2
Daiki Fukazawa
16
Rei Hirakawa
7
Koki Morita
22
Hijiri Onaga
3
Hiroto Taniguchi
23
Yuto Tsunashima
6
Kazuya Miyahara
1
Matheus Vidotto

Tokyo Verdy
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Nagoya Grampus Eight vs Tokyo Verdy
22/06/2024 | ||||||
JPN D1
|
22/06/2024 |
Tokyo Verdy
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Nagoya Grampus Eight
|
11/08/2024 | ||||||
JPN D1
|
11/08/2024 |
Nagoya Grampus Eight
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Tokyo Verdy
|
15/03/2025 | ||||||
JPN D1
|
15/03/2025 |
Tokyo Verdy
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Nagoya Grampus Eight
|
05/07/2025 | ||||||
JPN D1
|
05/07/2025 |
Nagoya Grampus Eight
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Tokyo Verdy
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Nagoya Grampus Eight
20/07/2025 | ||||||
JPN D1
|
20/07/2025 |
Yokohama F.Marinos
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Nagoya Grampus Eight
|
16/07/2025 | ||||||
JE Cup
|
16/07/2025 |
Nagoya Grampus Eight
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Roasso Kumamoto
|
05/07/2025 | ||||||
JPN D1
|
05/07/2025 |
Nagoya Grampus Eight
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Tokyo Verdy
|
28/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
28/06/2025 |
Sanfrecce Hiroshima
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Nagoya Grampus Eight
|
21/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
21/06/2025 |
Nagoya Grampus Eight
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Shimizu S-Pulse
|
Phong độ thi đấu Tokyo Verdy
20/07/2025 | ||||||
JPN D1
|
20/07/2025 |
Tokyo Verdy
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Machida Zelvia
|
16/07/2025 | ||||||
JE Cup
|
16/07/2025 |
Tokyo Verdy
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Sagan Tosu
|
05/07/2025 | ||||||
JPN D1
|
05/07/2025 |
Nagoya Grampus Eight
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Tokyo Verdy
|
29/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
29/06/2025 |
Tokyo Verdy
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Kawasaki Frontale
|
21/06/2025 | ||||||
JPN D1
|
21/06/2025 |
Cerezo Osaka
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Tokyo Verdy
|