Kết quả Munich vs Hoffenheim
Giải đấu: Bundesliga - Vòng 17
Leroy Sane (Kiến tạo: Thomas Mueller) | 7' |
![]() |
1 - 0 | |||
Raphael Guerreiro (Kiến tạo: Harry Kane) | 12' |
![]() |
2 - 0 | |||
(Pen) Harry Kane | 26' |
![]() |
3 - 0 | |||
![]() |
41' | Alexander Prass (Thay: Diadie Samassekou) | ||||
Mathys Tel (Thay: Kingsley Coman) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Gift Orban (Thay: Erencan Yardimci) | ||||
Leroy Sane (Kiến tạo: Mathys Tel) | 48' |
![]() |
4 - 0 | |||
Serge Gnabry (Thay: Harry Kane) | 61' |
![]() |
||||
Thomas Mueller | 61' |
![]() |
||||
Leon Goretzka (Thay: Dayot Upamecano) | 61' |
![]() |
||||
![]() |
63' | Haris Tabakovic (Thay: Adam Hlozek) | ||||
![]() |
63' | Finn Becker (Thay: Tom Bischof) | ||||
Serge Gnabry | 66' |
![]() |
5 - 0 | |||
Michael Olise (Thay: Leroy Sane) | 67' |
![]() |
||||
![]() |
78' | Pavel Kaderabek (Thay: Valentin Gendrey) | ||||
Jamal Musiala (Thay: Thomas Mueller) | 81' |
![]() |
||||
![]() |
87' | Pavel Kaderabek |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Munich vs Hoffenheim

Munich

Hoffenheim
Kiếm soát bóng
65
36
8
Phạm lỗi
10
18
Ném biên
5
2
Việt vị
5
0
Chuyền dài
0
13
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
10
Sút trúng đích
2
4
Sút không trúng đích
3
11
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
5
6
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Munich vs Hoffenheim
90 +4'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +4'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Bayern Munich: 65%, Hoffenheim: 35%.
90 +4'
Cơ hội đến với Andrej Kramaric từ Hoffenheim nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
90 +4'
Hoffenheim đang kiểm soát bóng.
90 +3'
Haris Tabakovic của Hoffenheim bị việt vị.
90 +3'
Gift Orban bị phạt vì đẩy Jamal Musiala.
90 +3'
Kiểm soát bóng: Bayern Munich: 62%, Hoffenheim: 38%.
90 +3'
Hoffenheim đang kiểm soát bóng.
90 +2'
Bayern Munich đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +1'
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Munich vs Hoffenheim
Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Raphaël Guerreiro (22), Dayot Upamecano (2), Eric Dier (15), Alphonso Davies (19), Joshua Kimmich (6), Aleksandar Pavlović (45), Leroy Sané (10), Thomas Müller (25), Kingsley Coman (11), Harry Kane (9)
Hoffenheim (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Valentin Gendrey (15), Arthur Chaves (35), Kevin Akpoguma (25), Stanley Nsoki (34), Diadie Samassekou (18), Tom Bischof (7), Dennis Geiger (8), Adam Hložek (23), Andrej Kramarić (27), Erencan Yardımcı (53)

Munich
4-2-3-1
1
Manuel Neuer
22
Raphaël Guerreiro
2
Dayot Upamecano
15
Eric Dier
19
Alphonso Davies
6
Joshua Kimmich
45
Aleksandar Pavlović
10
2
Leroy Sané
25
Thomas Müller
11
Kingsley Coman
9
Harry Kane
53
Erencan Yardımcı
27
Andrej Kramarić
23
Adam Hložek
8
Dennis Geiger
7
Tom Bischof
18
Diadie Samassekou
34
Stanley Nsoki
25
Kevin Akpoguma
35
Arthur Chaves
15
Valentin Gendrey
1
Oliver Baumann

Hoffenheim
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Munich vs Hoffenheim
18/04/2015 | ||||||
GER D1
|
18/04/2015 |
Hoffenheim
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Munich
|
22/08/2015 | ||||||
GER D1
|
22/08/2015 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Munich
|
31/01/2016 | ||||||
GER D1
|
31/01/2016 |
Munich
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hoffenheim
|
05/11/2016 | ||||||
GER D1
|
05/11/2016 |
Munich
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hoffenheim
|
05/04/2017 | ||||||
GER D1
|
05/04/2017 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Munich
|
09/09/2017 | ||||||
GER D1
|
09/09/2017 |
Hoffenheim
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Munich
|
27/01/2018 | ||||||
GER D1
|
27/01/2018 |
Munich
|
![]() |
5 - 2 | ![]() |
Hoffenheim
|
25/08/2018 | ||||||
GER D1
|
25/08/2018 |
Munich
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Hoffenheim
|
19/01/2019 | ||||||
GER D1
|
19/01/2019 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Munich
|
05/10/2019 | ||||||
GER D1
|
05/10/2019 |
Munich
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Hoffenheim
|
29/02/2020 | ||||||
GER D1
|
29/02/2020 |
Hoffenheim
|
![]() |
0 - 6 | ![]() |
Munich
|
27/09/2020 | ||||||
GER D1
|
27/09/2020 |
Hoffenheim
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Munich
|
30/01/2021 | ||||||
GER D1
|
30/01/2021 |
Munich
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Hoffenheim
|
23/10/2021 | ||||||
GER D1
|
23/10/2021 |
Munich
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Hoffenheim
|
12/03/2022 | ||||||
GER D1
|
12/03/2022 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Munich
|
22/10/2022 | ||||||
GER D1
|
22/10/2022 |
Hoffenheim
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Munich
|
15/04/2023 | ||||||
GER D1
|
15/04/2023 |
Munich
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hoffenheim
|
13/01/2024 | ||||||
GER D1
|
13/01/2024 |
Munich
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Hoffenheim
|
18/05/2024 | ||||||
GER D1
|
18/05/2024 |
Hoffenheim
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Munich
|
16/01/2025 | ||||||
GER D1
|
16/01/2025 |
Munich
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Hoffenheim
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Munich
29/03/2025 | ||||||
GER D1
|
29/03/2025 |
Munich
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
St. Pauli
|
15/03/2025 | ||||||
GER D1
|
15/03/2025 |
Union Berlin
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Munich
|
12/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
12/03/2025 |
Leverkusen
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Munich
|
08/03/2025 | ||||||
GER D1
|
08/03/2025 |
Munich
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
VfL Bochum
|
06/03/2025 | ||||||
UEFA CL
|
06/03/2025 |
Munich
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Leverkusen
|
Phong độ thi đấu Hoffenheim
29/03/2025 | ||||||
GER D1
|
29/03/2025 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Augsburg
|
15/03/2025 | ||||||
GER D1
|
15/03/2025 |
St. Pauli
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Hoffenheim
|
09/03/2025 | ||||||
GER D1
|
09/03/2025 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
FC Heidenheim
|
01/03/2025 | ||||||
GER D1
|
01/03/2025 |
VfL Bochum
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Hoffenheim
|
24/02/2025 | ||||||
GER D1
|
24/02/2025 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Stuttgart
|