Kết quả Montenegro vs Thổ Nhĩ Kỳ
Giải đấu: Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu - Vòng bảng
Fatos Beciraj (Kiến tạo: Stefan Savic) | 4' | 1 - 0 | ||||
1 - 1 | 22' | Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Abdulkadir Omur) | ||||
1 - 2 | 60' | Orkun Kokcu (Kiến tạo: Hakan Calhanoglu) | ||||
Milutin Osmajic | 62' | |||||
Ilija Vukotic | 86' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Montenegro vs Thổ Nhĩ Kỳ
Montenegro
Thổ Nhĩ Kỳ
Kiếm soát bóng
33
67
5
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
1
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
8
7
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Montenegro vs Thổ Nhĩ Kỳ
90 +5'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 '
Mehmet Zeki Celik sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kaan Ayhan.
86 '
Thẻ vàng cho Ilija Vukotic.
79 '
Abdulkadir Omur sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Berkan Kutlu.
79 '
Kerem Akturkoglu sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Baris Alper Yilmaz.
74 '
Marko Jankovic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Milos Raickovic.
69 '
Halil Dervisoglu sắp ra sân và anh ấy được thay thế bằng Kenan Karaman.
67 '
Vladimir Jovovic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Drasko Bozovic.
66 '
Fatos Beciraj sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nikola Vujnovic.
62 '
Thẻ vàng cho Milutin Osmajic.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Montenegro vs Thổ Nhĩ Kỳ
Montenegro (4-4-2): Matija Sarkic (12), Marko Vesovic (7), Stefan Savic (15), Igor Vujacic (5), Risto Radunovic (3), Vladimir Jovovic (16), Marko Jankovic (9), Sead Haksabanovic (17), Zarko Tomasevic (6), Fatos Beciraj (11), Milutin Osmajic (20), Milutin Osmajic (20)
Thổ Nhĩ Kỳ (4-3-2-1): Ugurcan Cakir (23), Mehmet Zeki Celik (2), Caglar Soyuncu (4), Merih Demiral (3), Caner Erkin (18), Abdulkadir Omur (20), Berat Ozdemir (5), Kerem Akturkoglu (7), Halil Dervisoglu (21), Hakan Calhanoglu (10), Burak Yilmaz (17)
Montenegro
4-4-2
12
Matija Sarkic
7
Marko Vesovic
15
Stefan Savic
5
Igor Vujacic
3
Risto Radunovic
16
Vladimir Jovovic
9
Marko Jankovic
17
Sead Haksabanovic
6
Zarko Tomasevic
11
Fatos Beciraj
20
Milutin Osmajic
20
Milutin Osmajic
17
Burak Yilmaz
10
Hakan Calhanoglu
21
Halil Dervisoglu
7
Kerem Akturkoglu
5
Berat Ozdemir
20
Abdulkadir Omur
18
Caner Erkin
3
Merih Demiral
4
Caglar Soyuncu
2
Mehmet Zeki Celik
23
Ugurcan Cakir
Thổ Nhĩ Kỳ
4-3-2-1
Lịch sử đối đầu Montenegro vs Thổ Nhĩ Kỳ
02/09/2021 | ||||||
WCPEU
|
02/09/2021 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
2 - 2 |
Montenegro
|
||
17/11/2021 | ||||||
WCPEU
|
17/11/2021 |
Montenegro
|
1 - 2 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
||
12/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
12/10/2024 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
1 - 0 |
Montenegro
|
||
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Montenegro
|
3 - 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Montenegro
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Montenegro
|
3 - 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
||
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Montenegro
|
0 - 2 |
Ai-xơ-len
|
||
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Wales
|
1 - 0 |
Montenegro
|
||
12/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
12/10/2024 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
1 - 0 |
Montenegro
|
||
10/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
10/09/2024 |
Montenegro
|
1 - 2 |
Wales
|
Phong độ thi đấu Thổ Nhĩ Kỳ
20/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
20/11/2024 |
Montenegro
|
3 - 1 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
||
17/11/2024 | ||||||
UEFA NL
|
17/11/2024 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
0 - 0 |
Wales
|
||
15/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
15/10/2024 |
Ai-xơ-len
|
2 - 4 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
||
12/10/2024 | ||||||
UEFA NL
|
12/10/2024 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
1 - 0 |
Montenegro
|
||
10/09/2024 | ||||||
UEFA NL
|
10/09/2024 |
Thổ Nhĩ Kỳ
|
3 - 1 |
Ai-xơ-len
|