Kết quả Modena vs Cittadella
Giải đấu: Serie B - Vòng 31
36' | Domenico Frare | |||||
37' | Domenico Frare | |||||
51' | Alessio Vita | |||||
56' | Simone Branca | |||||
59' | Giuseppe Carriero (Thay: Valerio Mastrantonio) | |||||
67' | Raul Asencio (Thay: Alessio Vita) | |||||
67' | Nicola Pavan | |||||
67' | Nicola Pavan (Thay: Simone Branca) | |||||
Davide Diaw (Thay: Luca Strizzolo) | 67' | |||||
Romeo Giovannini (Thay: Luca Tremolada) | 73' | |||||
83' | Andrea Magrassi | |||||
80' | Andrea Magrassi (Thay: Tommy Maistrello) | |||||
Fabio Ponsi (Thay: Francesco Renzetti) | 82' | |||||
Edoardo Duca (Thay: Marco Armellino) | 82' | |||||
85' | Giovanni Crociata | |||||
80' | Ignacio Lores (Thay: Mirko Antonucci) | |||||
90+4'' | Romano Perticone | |||||
Davide Diaw | 90+4'' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Modena vs Cittadella
Modena
Cittadella
Kiếm soát bóng
43
57
16
Phạm lỗi
10
36
Ném biên
27
5
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
2
4
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
6
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Modena vs Cittadella
90 +5'
Davide Diaw (Modena) đã nhận thẻ vàng từ Daniele Perenzoni.
90 +4'
Romano Perticone (Cittadella) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
90 +4'
Davide Diaw (Modena) đã nhận thẻ vàng từ Daniele Perenzoni.
90 +4'
Bóng an toàn khi Modena được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
90 +3'
Modena cần thận trọng. Cittadella thực hiện quả ném biên tấn công.
90 +2'
Modena thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cittadella.
90 +2'
Ném biên cho Modena tại Alberto Braglia.
90 +1'
Cittadella đá phạt.
90 +1'
Cittadella được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
90 '
Cittadella ném biên.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Modena vs Cittadella
Modena (4-3-2-1): Riccardo Gagno (26), Shady Oukhadda (96), Tommaso Silvestri (15), Antonio Pergreffi (4), Francesco Renzetti (33), Marco Armellino (21), Fabio Gerli (16), Luca Magnino (6), Luca Tremolada (10), Diego Falcinelli (11), Luca Strizzolo (32)
Cittadella (4-3-1-2): Elhan Kastrati (36), Alessandro Salvi (14), Romano Perticone (2), Domenico Frare (15), Federico Giraudo (98), Alessio Vita (16), Simone Branca (23), Valerio Mastrantonio (29), Giovanni Crociata (21), Tommy Maistrello (32), Mirko Antonucci (10)
Modena
4-3-2-1
26
Riccardo Gagno
96
Shady Oukhadda
15
Tommaso Silvestri
4
Antonio Pergreffi
33
Francesco Renzetti
21
Marco Armellino
16
Fabio Gerli
6
Luca Magnino
10
Luca Tremolada
11
Diego Falcinelli
32
Luca Strizzolo
10
Mirko Antonucci
32
Tommy Maistrello
21
Giovanni Crociata
29
Valerio Mastrantonio
23
Simone Branca
16
Alessio Vita
98
Federico Giraudo
15
Domenico Frare
2
Romano Perticone
14
Alessandro Salvi
36
Elhan Kastrati
Cittadella
4-3-1-2
Lịch sử đối đầu Modena vs Cittadella
05/11/2022 | ||||||
ITA D2
|
05/11/2022 |
Cittadella
|
0 - 0 |
Modena
|
||
02/04/2023 | ||||||
ITA D2
|
02/04/2023 |
Modena
|
0 - 0 |
Cittadella
|
||
16/12/2023 | ||||||
ITA D2
|
16/12/2023 |
Modena
|
1 - 1 |
Cittadella
|
||
16/03/2024 | ||||||
ITA D2
|
16/03/2024 |
Cittadella
|
1 - 1 |
Modena
|
||
01/09/2024 | ||||||
ITA D2
|
01/09/2024 |
Modena
|
0 - 1 |
Cittadella
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Modena
21/12/2024 | ||||||
ITA D2
|
21/12/2024 |
Modena
|
1 - 0 |
Pisa
|
||
14/12/2024 | ||||||
ITA D2
|
14/12/2024 |
AC Reggiana
|
0 - 1 |
Modena
|
||
07/12/2024 | ||||||
ITA D2
|
07/12/2024 |
Modena
|
1 - 1 |
Salernitana
|
||
30/11/2024 | ||||||
ITA D2
|
30/11/2024 |
Mantova
|
0 - 0 |
Modena
|
||
23/11/2024 | ||||||
ITA D2
|
23/11/2024 |
Cosenza
|
1 - 1 |
Modena
|
Phong độ thi đấu Cittadella
21/12/2024 | ||||||
ITA D2
|
21/12/2024 |
Cittadella
|
3 - 1 |
AC Reggiana
|
||
15/12/2024 | ||||||
ITA D2
|
15/12/2024 |
Cittadella
|
0 - 0 |
Cremonese
|
||
08/12/2024 | ||||||
ITA D2
|
08/12/2024 |
Spezia
|
5 - 0 |
Cittadella
|
||
30/11/2024 | ||||||
ITA D2
|
30/11/2024 |
Cittadella
|
2 - 2 |
Juve Stabia
|
||
24/11/2024 | ||||||
ITA D2
|
24/11/2024 |
Bari
|
3 - 2 |
Cittadella
|