Kết quả Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC

Giải đấu: J League 2 - Vòng 10

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Kết thúc
1 - 4
13:00 - 16/04/2023
Hiệp 1: 0 - 2
Fujieda MYFC

Fujieda MYFC

0 - 1 Bàn thắng 15' Ryo Watanabe (Kiến tạo: Ryota Iwabuchi)
Hayate Matsuda (Thay: Koki Gotoda) 22' Thay người
0 - 2 Bàn thắng 43' Taisuke Mizuno (Kiến tạo: Nobuyuki Kawashima)
Thay người 57' Kenshiro Hirao (Thay: Ryota Iwabuchi)
Thay người 57' Ryosuke Hisadomi (Thay: Tojiro Kubo)
Mizuki Ando (Thay: Yuki Kusano) 61' Thay người
Reo Yasunaga (Thay: Ryo Niizato) 61' Thay người
0 - 3 Bàn thắng 67' Keisuke Ogasawara (Kiến tạo: Akiyuki Yokoyama)
Koshi Osaki 73' Bàn thắng 1 - 3
1 - 4 Bàn thắng 78' Ken Yamura (Kiến tạo: Taiki Arai)
Thay người 76' Ken Yamura (Thay: Ryo Watanabe)
Thay người 76' Taiki Arai (Thay: Taisuke Mizuno)
Shoji Toyama (Thay: Shimon Teranuma) 80' Thay người
Ren Inoue (Thay: Hidetoshi Takeda) 80' Thay người
Thay người 84' Masayuki Yamada (Thay: Nobuyuki Kawashima)
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
Kiếm soát bóng
51
49
7 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC

Mito Hollyhock (4-4-2): Louis Yamaguchi (28), Koki Gotoda (2), Takumi Kusumoto (5), Jefferson David Tabinas (4), Koshi Osaki (3), Hidetoshi Takeda (7), Ryosuke Maeda (10), Ryo Niizato (17), Motoki Ohara (14), Shimon Teranuma (23), Yuki Kusano (11)

Fujieda MYFC (3-4-2-1): Kai Kitamura (41), Keisuke Ogasawara (5), Nobuyuki Kawashima (2), Shota Suzuki (3), Tojiro Kubo (24), Keigo Enomoto (27), Taisuke Mizuno (7), Sugita Masahiko (15), Ryota Iwabuchi (8), Akiyuki Yokoyama (10), Ryo Watanabe (9)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
28
Louis Yamaguchi
2
Koki Gotoda
5
Takumi Kusumoto
4
Jefferson David Tabinas
3
Koshi Osaki
7
Hidetoshi Takeda
10
Ryosuke Maeda
17
Ryo Niizato
14
Motoki Ohara
23
Shimon Teranuma
11
Yuki Kusano
9
Ryo Watanabe
10
Akiyuki Yokoyama
8
Ryota Iwabuchi
15
Sugita Masahiko
7
Taisuke Mizuno
27
Keigo Enomoto
24
Tojiro Kubo
3
Shota Suzuki
2
Nobuyuki Kawashima
5
Keisuke Ogasawara
41
Kai Kitamura
Fujieda MYFC
Fujieda MYFC
3-4-2-1

Lịch sử đối đầu Mito Hollyhock vs Fujieda MYFC

16/04/2023
JPN D2
16/04/2023
Mito Hollyhock
logo 1 - 4 logo
Fujieda MYFC
28/10/2023
JPN D2
28/10/2023
Fujieda MYFC
logo 1 - 0 logo
Mito Hollyhock
27/04/2024
JPN D2
27/04/2024
Mito Hollyhock
logo 2 - 3 logo
Fujieda MYFC
06/07/2024
JPN D2
06/07/2024
Fujieda MYFC
logo 3 - 1 logo
Mito Hollyhock

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Mito Hollyhock

10/11/2024
JPN D2
10/11/2024
Ventforet Kofu
logo 3 - 1 logo
Mito Hollyhock
03/11/2024
JPN D2
03/11/2024
Mito Hollyhock
logo 1 - 3 logo
Montedio Yamagata
26/10/2024
JPN D2
26/10/2024
Iwaki FC
logo 1 - 2 logo
Mito Hollyhock
20/10/2024
JPN D2
20/10/2024
Oita Trinita
logo 0 - 0 logo
Mito Hollyhock
06/10/2024
JPN D2
06/10/2024
Mito Hollyhock
logo 2 - 2 logo
Shimizu S-Pulse

Phong độ thi đấu Fujieda MYFC

10/11/2024
JPN D2
10/11/2024
Blaublitz Akita
logo 1 - 0 logo
Fujieda MYFC
03/11/2024
JPN D2
03/11/2024
Fagiano Okayama FC
logo 2 - 0 logo
Fujieda MYFC
26/10/2024
JPN D2
26/10/2024
Fujieda MYFC
logo 2 - 3 logo
JEF United Chiba
20/10/2024
JPN D2
20/10/2024
Tokushima Vortis
logo 3 - 0 logo
Fujieda MYFC
05/10/2024
JPN D2
05/10/2024
Fujieda MYFC
logo 1 - 1 logo
Iwaki FC