Kết quả Millwall vs Hull
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 27
|
|
24' | Cody Drameh (Thay: Lewie Coyle) | ||||
| 0 - 1 |
|
58' | (og) Jake Cooper | |||
|
|
63' | Joe Gelhardt (Thay: Mason Burstow) | ||||
| Aaron Connolly (Thay: Calum Scanlon) | 63' |
|
||||
| Macaulay Langstaff (Thay: Duncan Watmore) | 72' |
|
||||
| Raees Bangura-Williams (Thay: Mihailo Ivanovic) | 77' |
|
||||
| Billy Mitchell (Thay: George Saville) | 77' |
|
||||
| George Honeyman | 81' |
|
||||
|
|
82' | Nordin Amrabat (Thay: Abu Kamara) | ||||
|
|
83' | Matt Crooks (Thay: Gustavo Puerta) | ||||
|
|
90+4'' | Joe Gelhardt |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Millwall vs Hull
Millwall
Hull
Kiếm soát bóng
53
47
13
Phạm lỗi
16
26
Ném biên
22
5
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
1
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
2
6
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
1
6
Phát bóng
8
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Millwall vs Hull
90 +7'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Thẻ vàng cho Joe Gelhardt.
83 '
Gustavo Puerta rời sân và anh được thay thế bởi Matt Crooks.
82 '
Abu Kamara rời sân và anh được thay thế bởi Nordin Amrabat.
81 '
Thẻ vàng cho George Honeyman.
77 '
George Saville rời sân và được thay thế bởi Billy Mitchell.
77 '
Mihailo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Raees Bangura-Williams.
72 '
Duncan Watmore rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.
63 '
Calum Scanlon rời sân và được thay thế bởi Aaron Connolly.
63 '
Mason Burstow rời sân và được thay thế bởi Joe Gelhardt.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Millwall vs Hull
Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Joe Bryan (15), George Saville (23), Casper De Norre (24), Duncan Watmore (19), George Honeyman (39), Calum Scanlon (33), Mihailo Ivanovic (26)
Hull (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Finley Burns (17), Sean McLoughlin (6), Steven Alzate (19), Regan Slater (27), Abu Kamara (44), Gustavo Puerta (20), Mason Burstow (48), Joao Pedro Galvao (12)
Millwall
4-2-3-1
1
Lukas Jensen
18
Ryan Leonard
6
Japhet Tanganga
5
Jake Cooper
15
Joe Bryan
23
George Saville
24
Casper De Norre
19
Duncan Watmore
39
George Honeyman
33
Calum Scanlon
26
Mihailo Ivanovic
12
Joao Pedro Galvao
48
Mason Burstow
20
Gustavo Puerta
44
Abu Kamara
27
Regan Slater
19
Steven Alzate
6
Sean McLoughlin
17
Finley Burns
5
Alfie Jones
2
Lewie Coyle
22
Carl Rushworth
Hull
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Millwall vs Hull
| 27/11/2021 | ||||||
|
ENG LCH
|
27/11/2021 |
Hull
|
2 - 1 |
Millwall
|
||
| 18/04/2022 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/04/2022 |
Millwall
|
2 - 1 |
Hull
|
||
| 05/11/2022 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2022 |
Millwall
|
0 - 0 |
Hull
|
||
| 10/04/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
10/04/2023 |
Hull
|
1 - 0 |
Millwall
|
||
| 07/10/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
07/10/2023 |
Millwall
|
2 - 2 |
Hull
|
||
| 03/02/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
03/02/2024 |
Hull
|
1 - 0 |
Millwall
|
||
| 24/08/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
24/08/2024 |
Hull
|
0 - 0 |
Millwall
|
||
| 18/01/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/01/2025 |
Millwall
|
0 - 1 |
Hull
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Millwall
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Birmingham City
|
4 - 0 |
Millwall
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Oxford United
|
2 - 2 |
Millwall
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Millwall
|
1 - 0 |
Leicester
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Millwall
|
2 - 0 |
Stoke City
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
QPR
|
1 - 2 |
Millwall
|
||
Phong độ thi đấu Hull
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Derby County
|
2 - 1 |
Hull City
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Norwich City
|
0 - 2 |
Hull City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Hull City
|
1 - 1 |
Charlton Athletic
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Hull City
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Birmingham City
|
2 - 3 |
Hull City
|
||