Kết quả Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng
Giải đấu: China Super League - Vòng 12
Kết thúc
0 - 4
18:35 - 10/05/2025
Wuhua Olympic Sports Centre
Hiệp 1: 0 - 3
![]() |
3' | Fan Yang | ||||
0 - 1 |
![]() |
19' | Shihao Wei (Kiến tạo: Elkeson) | |||
Ning Li (Thay: Weihui Rao) | 31' |
![]() |
||||
![]() |
46' | Yiming Yang (Thay: Dinghao Yan) | ||||
![]() |
46' | Felipe (Thay: Elkeson) | ||||
Jie Chen (Thay: Liang Shi) | 46' |
![]() |
||||
0 - 2 |
![]() |
48' | Shihao Wei (Kiến tạo: Felipe) | |||
Rooney Eva Wankewai (Thay: Zhechao Chen) | 54' |
![]() |
||||
Tze-Nam Yue | 57' |
![]() |
||||
![]() |
69' | Yahav Gurfinkel | ||||
![]() |
64' | Romulo (Thay: Shihao Wei) | ||||
0 - 3 |
![]() |
71' | Chao Gan | |||
Chugui Ye (Kiến tạo: Tyrone Conraad) | 76' |
![]() |
1 - 3 | |||
Hongbo Yin (Thay: Rodrigo Henrique) | 76' |
![]() |
||||
Congyao Yin (Thay: Nebojsa Kosovic) | 76' |
![]() |
||||
1 - 4 |
![]() |
86' | Felipe (Kiến tạo: Romulo) | |||
![]() |
77' | Murahmetjan Muzepper (Thay: Tim Chow) | ||||
![]() |
86' | Ruibao Hu (Thay: Shuai Yang) | ||||
![]() |
90+6'' | Miao Tang | ||||
(Pen) Chugui Ye | 90+9'' |
![]() |
1 - 4 | |||
0 - 1 |
![]() |
9' | Ming-Yang Yang (Kiến tạo: Shihao Wei) | |||
Ziyi Tian | 10' |
![]() |
||||
![]() |
17' | Dong Yanfeng (Thay: Yuan Mincheng) | ||||
0 - 2 |
![]() |
27' | Shihao Wei (Kiến tạo: Felipe) | |||
0 - 3 |
![]() |
28' | Felipe (Kiến tạo: Shihao Wei) | |||
Zhong Haoran (Thay: Yang Chaosheng) | 37' |
![]() |
||||
Haoran Zhong (Thay: Chaosheng Yang) | 37' |
![]() |
||||
![]() |
17' | Yanfeng Dong (Thay: Mincheng Yuan) | ||||
![]() |
45+1'' | Yanfeng Dong | ||||
Xuhuang Chen (Thay: Zhiwei Wei) | 46' |
![]() |
||||
Weihui Rao (Thay: Ziyi Tian) | 46' |
![]() |
||||
Weihui Rao | 55' |
![]() |
||||
![]() |
56' | Hetao Hu | ||||
0 - 4 |
![]() |
59' | Timo Letschert | |||
![]() |
69' | Ming-Yang Yang | ||||
![]() |
69' | Tim Chow | ||||
Yihu Yang (Thay: Da Wen) | 62' |
![]() |
||||
![]() |
68' | Pedro Delgado (Thay: Romulo) | ||||
![]() |
67' | Shuai Yang (Thay: Yang Li) | ||||
Ning Li (Thay: Shengpan Ji) | 79' |
![]() |
||||
![]() |
81' | Issa Kallon (Thay: Shihao Wei) | ||||
![]() |
81' | Chao Gan (Thay: Ming-Yang Yang) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng

Meizhou Hakka

Chengdu Rongcheng
Kiếm soát bóng
49
51
9
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
3
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
7
5
Sút không trúng đích
10
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng
90 +9'

Ye Chugui (Meizhou Hakka) đã bỏ lỡ một quả phạt đền!
90 +6'

Tang Miao (Chengdu Rongcheng) nhận thẻ vàng từ Niu Minghui.
90 +6'
Ném biên cho Meizhou Hakka tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua.
90 +3'
Meizhou Hakka có một quả ném biên nguy hiểm.
90 +3'
Chengdu Rongcheng được hưởng quả ném biên ở phần sân của Meizhou Hakka.
90 +3'
Niu Minghui trao cho Chengdu Rongcheng một quả phát bóng lên.
90 +3'
Meizhou Hakka được hưởng một quả phạt góc.
90 +3'
Li Ning của Meizhou Hakka tiến về phía khung thành tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
90 +2'
Chengdu Rongcheng được hưởng quả phát bóng lên tại Trung tâm Thể thao Olympic Huyện Wuhua.
90 +2'
Jerome Ngom Mbekeli của Meizhou Hakka tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Yue Tze Nam (29), Ziyi Tian (5), Wen Da (19), Wang Jianan (20), Zhiwei Wei (18), Yang Chaosheng (16), Ji Shengpan (14), Rodrigo Henrique (10), Jerome Ngom Mbekeli (8), Michael Cheukoua (9)
Chengdu Rongcheng (5-4-1): Liu Dianzuo (32), Hu Hetao (2), Timo Letschert (5), Yuan Mincheng (26), Li Yang (22), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Tim Chow (8), Yang Ming-Yang (16), Wei Shihao (7), Felipe Silva (9)

Meizhou Hakka
4-2-3-1
41
Guo Quanbo
29
Yue Tze Nam
5
Ziyi Tian
19
Wen Da
20
Wang Jianan
18
Zhiwei Wei
16
Yang Chaosheng
14
Ji Shengpan
10
Rodrigo Henrique
8
Jerome Ngom Mbekeli
9
Michael Cheukoua
9
Felipe Silva
7
Wei Shihao
16
Yang Ming-Yang
8
Tim Chow
10
Romulo
11
Yahav Garfunkel
22
Li Yang
26
Yuan Mincheng
5
Timo Letschert
2
Hu Hetao
32
Liu Dianzuo

Chengdu Rongcheng
5-4-1
Lịch sử đối đầu Meizhou Hakka vs Chengdu Rongcheng
20/06/2022 | ||||||
CHA CSL
|
20/06/2022 |
Chengdu Rongcheng
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Meizhou Hakka
|
11/07/2022 | ||||||
CHA CSL
|
11/07/2022 |
Meizhou Hakka
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Chengdu Rongcheng
|
19/12/2022 | ||||||
CHA CUP
|
19/12/2022 |
Chengdu Rongcheng
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Meizhou Hakka
|
07/07/2023 | ||||||
CHA CSL
|
07/07/2023 |
Meizhou Hakka
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Chengdu Rongcheng
|
04/11/2023 | ||||||
CHA CSL
|
04/11/2023 |
Chengdu Rongcheng
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Meizhou Hakka
|
10/05/2025 | ||||||
CHA CSL
|
10/05/2025 |
Meizhou Hakka
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Chengdu Rongcheng
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Meizhou Hakka
29/06/2025 | ||||||
CHA CSL
|
29/06/2025 |
Meizhou Hakka
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Tianjin Jinmen Tiger
|
25/06/2025 | ||||||
CHA CSL
|
25/06/2025 |
Meizhou Hakka
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Beijing Guoan
|
13/06/2025 | ||||||
CHA CSL
|
13/06/2025 |
Dalian Yingbo FC
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Meizhou Hakka
|
20/05/2025 | ||||||
CHA CUP
|
20/05/2025 |
Guangxi Hengchen
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Meizhou Hakka
|
16/05/2025 | ||||||
CHA CSL
|
16/05/2025 |
Yunnan Yukun
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Meizhou Hakka
|
Phong độ thi đấu Chengdu Rongcheng
29/06/2025 | ||||||
CHA CSL
|
29/06/2025 |
Wuhan Three Towns
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Chengdu Rongcheng
|
25/06/2025 | ||||||
CHA CSL
|
25/06/2025 |
Chengdu Rongcheng
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Shenzhen Peng City
|
14/06/2025 | ||||||
CHA CSL
|
14/06/2025 |
Henan Songshan Longmen
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Chengdu Rongcheng
|
21/05/2025 | ||||||
CHA CUP
|
21/05/2025 |
Guangxi Baoyun
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Chengdu Rongcheng
|
17/05/2025 | ||||||
CHA CSL
|
17/05/2025 |
Chengdu Rongcheng
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Qingdao West Coast
|