Kết quả Malaga vs Cadiz
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban Nha - Vòng 6
| 0 - 1 |
|
18' | Sergio Ortuno (Kiến tạo: Alvaro Pascual) | |||
| Julen Lobete (Thay: Adrian Nino) | 31' |
|
||||
| Dani Sanchez (Thay: Victor) | 46' |
|
||||
| Carlos Dotor (Thay: Darko Brasanac) | 46' |
|
||||
| Einar Galilea | 59' |
|
||||
|
|
65' | Brian Ocampo (Thay: Efe Ugiagbe) | ||||
|
|
69' | Alex Fernandez (Thay: Iuri Tabatadze) | ||||
|
|
69' | Youssouf Diarra (Thay: Suso) | ||||
| Rafa Rodriguez (Thay: Juanpe) | 71' |
|
||||
|
|
81' | Dawda Camara (Thay: Alvaro Pascual) | ||||
| Eneko Jauregi (Thay: Francisco Montero) | 82' |
|
||||
|
|
90+3'' | Mario Climent | ||||
|
|
90+5'' | Isaac Carcelen |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Malaga vs Cadiz
Malaga
Cadiz
Kiếm soát bóng
57
43
11
Phạm lỗi
10
0
Ném biên
0
4
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
2
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
2
4
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
6
5
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Malaga vs Cadiz
90 +5'
Thẻ vàng cho Isaac Carcelen.
90 +3'
Thẻ vàng cho Mario Climent.
82 '
Francisco Montero rời sân và được thay thế bởi Eneko Jauregi.
81 '
Alvaro Pascual rời sân và được thay thế bởi Dawda Camara.
71 '
Juanpe rời sân và được thay thế bởi Rafa Rodriguez.
69 '
Suso rời sân và được thay thế bởi Youssouf Diarra.
69 '
Iuri Tabatadze rời sân và được thay thế bởi Alex Fernandez.
65 '
Efe Ugiagbe rời sân và được thay thế bởi Brian Ocampo.
59 '
Thẻ vàng cho Einar Galilea.
46 '
Darko Brasanac rời sân và được thay thế bởi Carlos Dotor.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Malaga vs Cadiz
Malaga (4-4-2): Alfonso Herrero (1), Diego Murillo (16), Einar Galilea (4), Francisco Montero (20), Victor (14), David Larrubia (10), Darko Brasanac (5), Juanpe (8), Dani Lorenzo (22), Chupete (9), Adrián Niño (21)
Cadiz (4-4-2): Victor Aznar (13), Iza (20), Bojan Kovacevic (14), Iker Recio (6), Mario Climent (21), Efe Ugiagbe (7), Moussa Diakité (5), Sergio Ortuno (15), Suso (11), Iuri Tabatadze (12), Alvaro Pascual (23)
Malaga
4-4-2
1
Alfonso Herrero
16
Diego Murillo
4
Einar Galilea
20
Francisco Montero
14
Victor
10
David Larrubia
5
Darko Brasanac
8
Juanpe
22
Dani Lorenzo
9
Chupete
21
Adrián Niño
23
Alvaro Pascual
12
Iuri Tabatadze
11
Suso
15
Sergio Ortuno
5
Moussa Diakité
7
Efe Ugiagbe
21
Mario Climent
6
Iker Recio
14
Bojan Kovacevic
20
Iza
13
Victor Aznar
Cadiz
4-4-2
Lịch sử đối đầu Malaga vs Cadiz
| 24/07/2022 | ||||||
|
GH
|
24/07/2022 |
Malaga
|
0 - 2 |
Cadiz
|
||
| 12/10/2024 | ||||||
|
SPA D2
|
12/10/2024 |
Cadiz
|
2 - 2 |
Malaga
|
||
| 09/03/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
09/03/2025 |
Malaga
|
0 - 2 |
Cadiz
|
||
| 21/09/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
21/09/2025 |
Malaga
|
0 - 1 |
Cadiz
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Malaga
| 03/11/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
03/11/2025 |
Castellon
|
2 - 1 |
Malaga
|
||
| 31/10/2025 | ||||||
|
SPA CUP
|
31/10/2025 |
CD Estepona
|
1 - 3 |
Malaga
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
26/10/2025 |
Malaga
|
4 - 1 |
FC Andorra
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
19/10/2025 |
Leganes
|
2 - 0 |
Malaga
|
||
| 13/10/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
13/10/2025 |
Malaga
|
3 - 0 |
Deportivo
|
||
Phong độ thi đấu Cadiz
| 02/11/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
02/11/2025 |
FC Andorra
|
0 - 0 |
Cadiz
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
25/10/2025 |
Granada
|
0 - 0 |
Cadiz
|
||
| 21/10/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
21/10/2025 |
Cadiz
|
1 - 3 |
Burgos CF
|
||
| 12/10/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
12/10/2025 |
Cadiz
|
1 - 0 |
Huesca
|
||
| 06/10/2025 | ||||||
|
SPA D2
|
06/10/2025 |
Las Palmas
|
1 - 0 |
Cadiz
|
||