Kết quả Mainz vs Hoffenheim
Giải đấu: Bundesliga - Vòng 23
Leandro Barreiro | 33' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
46' | Sebastian Rudy (Thay: Thomas Delaney) | ||||
Anton Stach (Thay: Dominik Kohr) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
59' | Munas Dabbur (Thay: Kasper Dolberg) | ||||
![]() |
59' | Ihlas Bebou (Thay: Andrej Kramaric) | ||||
![]() |
66' | Dennis Geiger | ||||
![]() |
69' | Finn Becker (Thay: Dennis Geiger) | ||||
![]() |
69' | Robert Skov (Thay: Kevin Akpoguma) | ||||
Aymen Barkok (Thay: Marcus Ingvartsen) | 73' |
![]() |
||||
Silvan Widmer (Thay: Danny da Costa) | 73' |
![]() |
||||
![]() |
81' | Sebastian Rudy | ||||
Nelson Weiper (Thay: Jae-Sung Lee) | 84' |
![]() |
||||
![]() |
85' | Christoph Baumgartner | ||||
![]() |
90' | Kevin Vogt | ||||
Aymen Barkok | 90+2'' |
![]() |
||||
Alexander Hack (Thay: Ludovic Ajorque) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Mainz vs Hoffenheim

Mainz

Hoffenheim
Kiếm soát bóng
49
51
12
Phạm lỗi
15
26
Ném biên
25
4
Việt vị
1
29
Chuyền dài
11
11
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
3
3
Sút không trúng đích
4
7
Cú sút bị chặn
9
2
Phản công
3
3
Thủ môn cản phá
5
4
Phát bóng
9
9
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Mainz vs Hoffenheim
90 +6'
Cả hai đội có thể đã giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Mainz 05 chỉ xoay sở để giành chiến thắng
90 +6'
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 49%, Hoffenheim: 51%.
90 +6'
Số người tham dự hôm nay là 28100.
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +6'
Kiểm soát bóng: Mainz 05: 47%, Hoffenheim: 53%.
90 +6'
Nỗ lực rất tốt của Nelson Weiper khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
90 +6'
Ozan Kabak giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
90 +6'
Mainz 05 thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
90 +5'
Angelino giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
90 +5'
Quả phát bóng lên cho Mainz 05.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Mainz vs Hoffenheim
Mainz (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Andreas Hanche-Olsen (25), Stefan Bell (16), Edimilson Fernandes (20), Danny da Costa (21), Leandro Martins (8), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Marcus Ingvartsen (11), Jae-sung Lee (7), Ludovic Ajorque (17)
Hoffenheim (3-4-1-2): Oliver Baumann (1), Ozan Kabak (5), Kevin Vogt (22), Kevin Akpoguma (25), Pavel Kaderabek (3), Dennis Geiger (8), Christoph Baumgartner (14), Angelino (11), Thomas Delaney (27), Andrej Kramaric (27), Kasper Dolberg (19)

Mainz
3-4-2-1
27
Robin Zentner
25
Andreas Hanche-Olsen
16
Stefan Bell
20
Edimilson Fernandes
21
Danny da Costa
8
Leandro Martins
31
Dominik Kohr
19
Anthony Caci
11
Marcus Ingvartsen
7
Jae-sung Lee
17
Ludovic Ajorque
19
Kasper Dolberg
27
Andrej Kramaric
27
Thomas Delaney
11
Angelino
14
Christoph Baumgartner
8
Dennis Geiger
3
Pavel Kaderabek
25
Kevin Akpoguma
22
Kevin Vogt
5
Ozan Kabak
1
Oliver Baumann

Hoffenheim
3-4-1-2
Lịch sử đối đầu Mainz vs Hoffenheim
11/09/2016 | ||||||
GER D1
|
11/09/2016 |
Mainz
|
![]() |
4 - 4 | ![]() |
Hoffenheim
|
04/02/2017 | ||||||
GER D1
|
04/02/2017 |
Hoffenheim
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Mainz
|
21/09/2017 | ||||||
GER D1
|
21/09/2017 |
Mainz
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Hoffenheim
|
10/02/2018 | ||||||
GER D1
|
10/02/2018 |
Hoffenheim
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Mainz
|
24/12/2018 | ||||||
GER D1
|
24/12/2018 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Mainz
|
18/05/2019 | ||||||
GER D1
|
18/05/2019 |
Mainz
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Hoffenheim
|
25/11/2019 | ||||||
GER D1
|
25/11/2019 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 5 | ![]() |
Mainz
|
30/05/2020 | ||||||
GER D1
|
30/05/2020 |
Mainz
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Hoffenheim
|
30/11/2020 | ||||||
GER D1
|
30/11/2020 |
Mainz
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hoffenheim
|
21/03/2021 | ||||||
GER D1
|
21/03/2021 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Mainz
|
11/09/2021 | ||||||
GER D1
|
11/09/2021 |
Hoffenheim
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Mainz
|
05/02/2022 | ||||||
GER D1
|
05/02/2022 |
Mainz
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hoffenheim
|
10/09/2022 | ||||||
GER D1
|
10/09/2022 |
Hoffenheim
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Mainz
|
14/01/2023 | ||||||
GH
|
14/01/2023 |
Mainz
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Hoffenheim
|
14/01/2023 | ||||||
GH
|
14/01/2023 |
Mainz
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Hoffenheim
|
04/03/2023 | ||||||
GER D1
|
04/03/2023 |
Mainz
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Hoffenheim
|
26/11/2023 | ||||||
GER D1
|
26/11/2023 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Mainz
|
13/04/2024 | ||||||
GER D1
|
13/04/2024 |
Mainz
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Hoffenheim
|
01/12/2024 | ||||||
GER D1
|
01/12/2024 |
Mainz 05
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Hoffenheim
|
12/04/2025 | ||||||
GER D1
|
12/04/2025 |
Hoffenheim
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Mainz 05
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Mainz
12/04/2025 | ||||||
GER D1
|
12/04/2025 |
Hoffenheim
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Mainz 05
|
05/04/2025 | ||||||
GER D1
|
05/04/2025 |
Mainz 05
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Holstein Kiel
|
30/03/2025 | ||||||
GER D1
|
30/03/2025 |
Dortmund
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Mainz 05
|
15/03/2025 | ||||||
GER D1
|
15/03/2025 |
Mainz 05
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Freiburg
|
08/03/2025 | ||||||
GER D1
|
08/03/2025 |
Borussia M'gladbach
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Mainz 05
|
Phong độ thi đấu Hoffenheim
12/04/2025 | ||||||
GER D1
|
12/04/2025 |
Hoffenheim
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Mainz 05
|
05/04/2025 | ||||||
GER D1
|
05/04/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Hoffenheim
|
29/03/2025 | ||||||
GER D1
|
29/03/2025 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Augsburg
|
15/03/2025 | ||||||
GER D1
|
15/03/2025 |
St. Pauli
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Hoffenheim
|
09/03/2025 | ||||||
GER D1
|
09/03/2025 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
FC Heidenheim
|