Kết quả Lyon vs Rennes
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 31
Malick Fofana (Kiến tạo: Thiago Almada) | 8' |
![]() |
1 - 0 | |||
Corentin Tolisso (Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles) | 25' |
![]() |
2 - 0 | |||
Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Thiago Almada) | 39' |
![]() |
3 - 0 | |||
![]() |
46' | Ludovic Blas (Thay: Mousa Tamari) | ||||
![]() |
46' | Mohamed Meite (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga) | ||||
3 - 1 |
![]() |
50' | Mohamed Meite | |||
(VAR check) | 56' |
![]() |
3 - 1 | |||
Tanner Tessmann (Thay: Corentin Tolisso) | 66' |
![]() |
||||
![]() |
75' | Andres Gomez (Thay: Lorenz Assignon) | ||||
![]() |
76' | Kazeem Olaigbe (Thay: Seko Fofana) | ||||
Jordan Veretout (Thay: Nemanja Matic) | 76' |
![]() |
||||
Georges Mikautadze (Thay: Alexandre Lacazette) | 76' |
![]() |
||||
Georges Mikautadze (Kiến tạo: Rayan Cherki) | 77' |
![]() |
4 - 1 | |||
![]() |
85' | Ismael Kone (Thay: Djaoui Cisse) | ||||
Abner (Thay: Malick Fofana) | 86' |
![]() |
||||
Sael Kumbedi (Thay: Rayan Cherki) | 86' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Lyon vs Rennes

Lyon

Rennes
Kiếm soát bóng
54
47
12
Phạm lỗi
8
14
Ném biên
19
7
Việt vị
2
3
Chuyền dài
2
7
Phạt góc
2
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
5
3
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
4
7
Phát bóng
3
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Lyon vs Rennes
90 +5'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lyon: 53%, Rennes: 47%.
90 +4'
Phạt góc cho Lyon.
90 +4'
Ismael Kone không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
90 +4'
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +3'
Georges Mikautadze của Lyon không thể kết nối chính xác với cú volley và đưa bóng đi chệch khung thành.
90 +3'
Cú tạt bóng của Thiago Almada từ Lyon đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm thành công.
90 +3'
Brice Samba có một pha cứu thua quyết định!
90 +2'
CỘT DỌC! Một cú đánh đầu từ Thiago Almada trúng cột dọc!
90 +2'
Tanner Tessmann có một cú sút tốt khi anh hướng bóng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Lyon vs Rennes
Lyon (4-2-3-1): Lucas Perri (1), Ainsley Maitland-Niles (98), Clinton Mata (22), Moussa Niakhaté (19), Nicolás Tagliafico (3), Nemanja Matic (31), Corentin Tolisso (8), Rayan Cherki (18), Thiago Almada (23), Malick Fofana (11), Alexandre Lacazette (10)
Rennes (3-5-2): Brice Samba (1), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Lilian Brassier (5), Lorenz Assignon (22), Azor Matusiwa (6), Djaoui Cisse (38), Seko Fofana (8), Adrien Truffert (3), Arnaud Kalimuendo (9), Mousa Tamari (11)

Lyon
4-2-3-1
1
Lucas Perri
98
Ainsley Maitland-Niles
22
Clinton Mata
19
Moussa Niakhaté
3
Nicolás Tagliafico
31
Nemanja Matic
8
Corentin Tolisso
18
Rayan Cherki
23
Thiago Almada
11
Malick Fofana
10
Alexandre Lacazette
11
Mousa Tamari
9
Arnaud Kalimuendo
3
Adrien Truffert
8
Seko Fofana
38
Djaoui Cisse
6
Azor Matusiwa
22
Lorenz Assignon
5
Lilian Brassier
24
Anthony Rouault
97
Jeremy Jacquet
1
Brice Samba

Rennes
3-5-2
Lịch sử đối đầu Lyon vs Rennes
24/05/2015 | ||||||
FRA D1
|
24/05/2015 |
Rennais
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Lyon
|
22/08/2015 | ||||||
FRA D1
|
22/08/2015 |
Lyon
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Rennais
|
14/03/2016 | ||||||
FRA D1
|
14/03/2016 |
Rennais
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Lyon
|
11/12/2016 | ||||||
FRA D1
|
11/12/2016 |
Lyon
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Rennais
|
02/04/2017 | ||||||
FRA D1
|
02/04/2017 |
Rennais
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Lyon
|
12/08/2017 | ||||||
FRA D1
|
12/08/2017 |
Rennais
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Lyon
|
12/02/2018 | ||||||
FRA D1
|
12/02/2018 |
Lyon
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Rennais
|
06/12/2018 | ||||||
FRA D1
|
06/12/2018 |
Lyon
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Rennais
|
30/03/2019 | ||||||
FRA D1
|
30/03/2019 |
Rennais
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Lyon
|
15/12/2019 | ||||||
FRA D1
|
15/12/2019 |
Lyon
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Rennais
|
10/01/2021 | ||||||
FRA D1
|
10/01/2021 |
Rennais
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Lyon
|
04/03/2021 | ||||||
FRA D1
|
04/03/2021 |
Lyon
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Rennais
|
08/11/2021 | ||||||
FRA D1
|
08/11/2021 |
Rennais
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Lyon
|
13/03/2022 | ||||||
FRA D1
|
13/03/2022 |
Lyon
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Rennais
|
16/10/2022 | ||||||
FRA D1
|
16/10/2022 |
Rennais
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Lyon
|
09/04/2023 | ||||||
FRA D1
|
09/04/2023 |
Lyon
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Rennais
|
12/11/2023 | ||||||
FRA D1
|
12/11/2023 |
Rennais
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Lyon
|
27/01/2024 | ||||||
FRA D1
|
27/01/2024 |
Lyon
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Rennais
|
19/08/2024 | ||||||
FRA D1
|
19/08/2024 |
Rennes
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Lyon
|
27/04/2025 | ||||||
FRA D1
|
27/04/2025 |
Lyon
|
![]() |
4 - 1 | ![]() |
Rennes
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Lyon
02/08/2025 | ||||||
GH
|
02/08/2025 |
Munich
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Lyon
|
30/07/2025 | ||||||
GH
|
30/07/2025 |
Mallorca
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Lyon
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Hamburger SV
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Lyon
|
23/07/2025 | ||||||
GH
|
23/07/2025 |
Lyon
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
RWD Molenbeek
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Lyon
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Villefranche Beaujolais
|
Phong độ thi đấu Rennes
02/08/2025 | ||||||
GH
|
02/08/2025 |
Sociedad
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Rennes
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Nantes
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Rennes
|
18/07/2025 | ||||||
GH
|
18/07/2025 |
Rennes
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Brest
|
10/07/2025 | ||||||
GH
|
10/07/2025 |
Rennes
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Stade Briochin
|
18/05/2025 | ||||||
FRA D1
|
18/05/2025 |
Marseille
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Rennes
|