Kết quả Luton Town vs Stoke
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 30
Pelly-Ruddock Mpanzu (Kiến tạo: Elijah Adebayo) | 6' | 1 - 0 | ||||
38' | Josh Tymon | |||||
Cody Drameh | 43' | |||||
45' | Ki-Jana Hoever (Thay: Josh Tymon) | |||||
Fred Onyedinma (Thay: Cody Drameh) | 62' | |||||
Marvelous Nakamba | 62' | |||||
Marvelous Nakamba (Thay: Allan Campbell) | 62' | |||||
70' | William Smallbone | |||||
70' | Tyrese Campbell | |||||
Cauley Woodrow | 71' | |||||
70' | William Smallbone (Thay: Lewis Baker) | |||||
70' | Tyrese Campbell (Thay: Dwight Gayle) | |||||
Cauley Woodrow (Thay: Carlton Morris) | 70' | |||||
83' | Jordan Thompson (Thay: Bersant Celina) | |||||
Cauley Woodrow | 90+2'' | |||||
90+4'' | Jordan Thompson | |||||
90+4'' | William Smallbone |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Luton Town vs Stoke
Luton Town
Stoke
Kiếm soát bóng
46
54
11
Phạm lỗi
7
39
Ném biên
33
6
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
1
4
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
3
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Luton Town vs Stoke
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +5'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +4'
Thẻ vàng cho William Smallbone.
90 +4'
Thẻ vàng cho Jordan Thompson.
90 +2'
Thẻ vàng cho Cauley Woodrow.
83 '
Bersant Celina rời sân nhường chỗ cho Jordan Thompson.
83 '
Bersant Celina rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
71 '
Carlton Morris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cauley Woodrow.
71 '
Carlton Morris rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
70 '
Carlton Morris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Luton Town vs Stoke
Luton Town (3-5-2): Ethan Horvath (34), Reece Burke (16), Tom Lockyer (4), Amari Bell (29), Cody Drameh (2), Jordan Clark (18), Allan Campbell (22), Ruddock Pelly (17), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)
Stoke (3-4-1-2): Matija Sarkic (1), Ben Wilmot (16), Phil Jagielka (6), Morgan Fox (3), Josh Laurent (28), Lewis Baker (8), Dujon Sterling (20), Josh Tymon (14), Bersant Celina (23), Jacob Brown (9), Dwight Gayle (11)
Luton Town
3-5-2
34
Ethan Horvath
16
Reece Burke
4
Tom Lockyer
29
Amari Bell
2
Cody Drameh
18
Jordan Clark
22
Allan Campbell
17
Ruddock Pelly
45
Alfie Doughty
9
Carlton Morris
11
Elijah Adebayo
11
Dwight Gayle
9
Jacob Brown
23
Bersant Celina
14
Josh Tymon
20
Dujon Sterling
8
Lewis Baker
28
Josh Laurent
3
Morgan Fox
6
Phil Jagielka
16
Ben Wilmot
1
Matija Sarkic
Stoke
3-4-1-2
Lịch sử đối đầu Luton Town vs Stoke
17/10/2020 | ||||||
ENG LCH
|
17/10/2020 |
Luton Town
|
0 - 2 |
Stoke
|
||
20/02/2021 | ||||||
ENG LCH
|
20/02/2021 |
Stoke
|
3 - 0 |
Luton Town
|
||
06/11/2021 | ||||||
ENG LCH
|
06/11/2021 |
Luton Town
|
0 - 1 |
Stoke
|
||
24/02/2022 | ||||||
ENG LCH
|
24/02/2022 |
Stoke
|
1 - 2 |
Luton Town
|
||
09/11/2022 | ||||||
ENG LCH
|
09/11/2022 |
Stoke
|
2 - 0 |
Luton Town
|
||
04/02/2023 | ||||||
ENG LCH
|
04/02/2023 |
Luton Town
|
1 - 0 |
Stoke
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Luton Town
|
2 - 1 |
Stoke City
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Luton Town
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Luton Town
|
2 - 1 |
Derby County
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Blackburn Rovers
|
2 - 0 |
Luton Town
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Luton Town
|
2 - 1 |
Stoke City
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Luton Town
|
1 - 1 |
Swansea
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Norwich City
|
4 - 2 |
Luton Town
|
Phong độ thi đấu Stoke
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Sheffield Wednesday
|
2 - 0 |
Stoke City
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Stoke City
|
2 - 2 |
Cardiff City
|
||
11/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
11/12/2024 |
Luton Town
|
2 - 1 |
Stoke City
|
||
07/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
07/12/2024 |
Sunderland
|
2 - 1 |
Stoke City
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Stoke City
|
0 - 2 |
Burnley
|