Kết quả Luton Town vs Mansfield Town
Giải đấu: Hạng 3 Anh - Khác
| (Pen) Nahki Wells | 34' |
|
0 - 0 | |||
| 0 - 1 |
|
40' | Rhys Oates | |||
| 0 - 2 |
|
59' | (Pen) Tyler Roberts | |||
| Jerry Yates (Thay: Nahki Wells) | 60' |
|
||||
| Zack Nelson (Thay: Lamine Fanne) | 61' |
|
||||
|
|
68' | Regan Hendry (Thay: Tyler Roberts) | ||||
|
|
68' | Joseph Gardner (Thay: Rhys Oates) | ||||
| Cohen Bramall (Thay: Gideon Kodua) | 72' |
|
||||
|
|
75' | Jordan Bowery (Thay: Will Evans) | ||||
| Lasse Nordaas (Thay: Teden Mengi) | 80' |
|
||||
|
|
85' | Max Dickov (Thay: Nathan Moriah-Welsh) | ||||
|
|
85' | Ryan Sweeney (Thay: Frazer Blake-Tracy) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Luton Town vs Mansfield Town
Luton Town
Mansfield Town
Kiếm soát bóng
66
34
12
Phạm lỗi
12
28
Ném biên
32
0
Việt vị
0
4
Chuyền dài
3
5
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
4
7
Sút không trúng đích
4
5
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
5
6
Phát bóng
10
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Luton Town vs Mansfield Town
85 '
Frazer Blake-Tracy rời sân và được thay thế bởi Ryan Sweeney.
85 '
Nathan Moriah-Welsh rời sân và được thay thế bởi Max Dickov.
80 '
Teden Mengi rời sân và được thay thế bởi Lasse Nordaas.
75 '
Will Evans rời sân và được thay thế bởi Jordan Bowery.
72 '
Gideon Kodua rời sân và được thay thế bởi Cohen Bramall.
68 '
Rhys Oates rời sân và được thay thế bởi Joseph Gardner.
68 '
Tyler Roberts rời sân và được thay thế bởi Regan Hendry.
61 '
Lamine Fanne rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.
60 '
Nahki Wells rời sân và được thay thế bởi Jerry Yates.
59 '
V À A A O O O - Tyler Roberts từ Mansfield thực hiện thành công quả phạt đền!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Luton Town vs Mansfield Town
Luton Town (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Christ Makosso (28), Mads Andersen (5), Teden Mengi (15), Kal Naismith (3), Lamine Dabo (22), George Saville (23), Gideon Kodua (30), Jordan Clark (18), Millenic Alli (7), Nahki Wells (21)
Mansfield Town (4-2-3-1): Liam Roberts (1), Kyle Knoyle (2), Deji Oshilaja (23), Frazer Blake-Tracy (20), Stephen McLaughlin (3), Jamie McDonnell (15), Aaron Lewis (8), Nathan Moriah-Welsh (22), Tyler Roberts (29), Will Evans (11), Rhys Oates (18)
Luton Town
4-2-3-1
24
Josh Keeley
28
Christ Makosso
5
Mads Andersen
15
Teden Mengi
3
Kal Naismith
22
Lamine Dabo
23
George Saville
30
Gideon Kodua
18
Jordan Clark
7
Millenic Alli
21
Nahki Wells
18
Rhys Oates
11
Will Evans
29
Tyler Roberts
22
Nathan Moriah-Welsh
8
Aaron Lewis
15
Jamie McDonnell
3
Stephen McLaughlin
20
Frazer Blake-Tracy
23
Deji Oshilaja
2
Kyle Knoyle
1
Liam Roberts
Mansfield Town
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Luton Town vs Mansfield Town
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
18/10/2025 |
Luton Town
|
0 - 2 |
Mansfield Town
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Luton Town
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
25/10/2025 |
Northampton Town
|
0 - 1 |
Luton Town
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
18/10/2025 |
Luton Town
|
0 - 2 |
Mansfield Town
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
04/10/2025 |
Stevenage
|
2 - 0 |
Luton Town
|
||
| 01/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
01/10/2025 |
Blackpool
|
2 - 2 |
Luton Town
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
27/09/2025 |
Luton Town
|
1 - 0 |
Doncaster Rovers
|
||
Phong độ thi đấu Mansfield Town
| 29/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
29/10/2025 |
Mansfield Town
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
25/10/2025 |
Mansfield Town
|
1 - 1 |
Wigan Athletic
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
18/10/2025 |
Luton Town
|
0 - 2 |
Mansfield Town
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
04/10/2025 |
Reading
|
1 - 1 |
Mansfield Town
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
Hạng 3 Anh
|
27/09/2025 |
Mansfield Town
|
2 - 1 |
Rotherham United
|
||