Kết quả Lens vs AS Monaco
Giải đấu: Ligue 1 - Vòng 34
Neil El Aynaoui (Kiến tạo: Nampalys Mendy) | 21' |
![]() |
1 - 0 | |||
Goduine Koyalipou (VAR check) | 29' |
![]() |
1 - 0 | |||
Facundo Medina | 43' |
![]() |
||||
![]() |
45+1'' | Krepin Diatta | ||||
![]() |
46' | Vanderson (Thay: Jordan Teze) | ||||
![]() |
52' | Soungoutou Magassa | ||||
Neil El Aynaoui | 56' |
![]() |
2 - 0 | |||
![]() |
66' | Saimon Bouabre (Thay: Krepin Diatta) | ||||
Adrien Thomasson (Kiến tạo: Ruben Aguilar) | 73' |
![]() |
3 - 0 | |||
![]() |
74' | Lucas Michal (Thay: George Ilenikhena) | ||||
Anass Zaroury (Kiến tạo: Andy Diouf) | 78' |
![]() |
4 - 0 | |||
Martin Satriano (Thay: Goduine Koyalipou) | 80' |
![]() |
||||
Florian Sotoca (Thay: Andy Diouf) | 80' |
![]() |
||||
Tom Pouilly (Thay: Ruben Aguilar) | 80' |
![]() |
||||
![]() |
83' | Denis Zakaria (Thay: Takumi Minamino) | ||||
![]() |
83' | Maghnes Akliouche (Thay: Eliesse Ben Seghir) | ||||
Wesley Said (Thay: Neil El Aynaoui) | 88' |
![]() |
||||
Malang Sarr (Thay: Facundo Medina) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Lens vs AS Monaco

Lens

AS Monaco
Kiếm soát bóng
46
55
14
Phạm lỗi
9
15
Ném biên
15
0
Việt vị
0
4
Chuyền dài
3
5
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
4
3
Sút không trúng đích
1
7
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
4
Thủ môn cản phá
1
3
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Lens vs AS Monaco
90 +1'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 '
Facundo Medina rời sân để nhường chỗ cho Malang Sarr trong một sự thay đổi chiến thuật.
90 '
Kiểm soát bóng: Lens: 45%, Monaco: 55%.
89 '
Facundo Medina rời sân để nhường chỗ cho Malang Sarr trong một sự thay đổi chiến thuật.
89 '
Martin Satriano bị phạt vì đẩy Wilfried Singo.
88 '
Neil El Aynaoui của Lens là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
88 '
Neil El Aynaoui rời sân để được thay thế bởi Wesley Said trong một sự thay đổi chiến thuật.
88 '
Lens thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
87 '
Monaco đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
86 '
Lens đang kiểm soát bóng.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Lens vs AS Monaco
Lens (3-5-2): Mathew Ryan (30), Jonathan Gradit (24), Abdulay Juma Bah (27), Facundo Medina (14), Ruben Aguilar (2), Neil El Aynaoui (23), Nampalys Mendy (26), Adrien Thomasson (28), Anass Zaroury (21), Goduine Koyalipou (19), Andy Diouf (18)
AS Monaco (4-2-3-1): Philipp Köhn (16), Jordan Teze (4), Wilfried Singo (17), Christian Mawissa (13), Caio Henrique (12), Lamine Camara (15), Soungoutou Magassa (88), Krépin Diatta (27), Takumi Minamino (18), Eliesse Ben Seghir (7), George Ilenikhena (21)

Lens
3-5-2
30
Mathew Ryan
24
Jonathan Gradit
27
Abdulay Juma Bah
14
Facundo Medina
2
Ruben Aguilar
23
Neil El Aynaoui
26
Nampalys Mendy
28
Adrien Thomasson
21
Anass Zaroury
19
Goduine Koyalipou
18
Andy Diouf
21
George Ilenikhena
7
Eliesse Ben Seghir
18
Takumi Minamino
27
Krépin Diatta
88
Soungoutou Magassa
15
Lamine Camara
12
Caio Henrique
13
Christian Mawissa
17
Wilfried Singo
4
Jordan Teze
16
Philipp Köhn

AS Monaco
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Lens vs AS Monaco
21/09/2012 | ||||||
FRA D2
|
21/09/2012 |
Lens
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Monaco
|
26/02/2013 | ||||||
FRA D2
|
26/02/2013 |
Monaco
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Lens
|
03/12/2014 | ||||||
FRA D1
|
03/12/2014 |
Monaco
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Lens
|
26/04/2015 | ||||||
FRA D1
|
26/04/2015 |
Lens
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Monaco
|
17/12/2020 | ||||||
FRA D1
|
17/12/2020 |
Monaco
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Lens
|
24/05/2021 | ||||||
FRA D1
|
24/05/2021 |
Lens
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Monaco
|
31/01/2022 | ||||||
FRAC
|
31/01/2022 |
Lens
|
![]() |
2 - 4 | ![]() |
Monaco
|
22/05/2022 | ||||||
FRA D1
|
22/05/2022 |
Lens
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Monaco
|
20/08/2022 | ||||||
FRA D1
|
20/08/2022 |
Monaco
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Lens
|
23/04/2023 | ||||||
FRA D1
|
23/04/2023 |
Lens
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Monaco
|
03/09/2023 | ||||||
FRA D1
|
03/09/2023 |
Monaco
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Lens
|
07/01/2024 | ||||||
FRAC
|
07/01/2024 |
Lens
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Monaco
|
25/02/2024 | ||||||
FRA D1
|
25/02/2024 |
Lens
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Monaco
|
01/09/2024 | ||||||
FRA D1
|
01/09/2024 |
AS Monaco
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Lens
|
18/05/2025 | ||||||
FRA D1
|
18/05/2025 |
Lens
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
AS Monaco
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Lens
16/08/2025 | ||||||
FRA D1
|
16/08/2025 |
Lens
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Lyon
|
09/08/2025 | ||||||
GH
|
09/08/2025 |
Lens
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
RB Leipzig
|
02/08/2025 | ||||||
GH
|
02/08/2025 |
Lens
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
AS Roma
|
31/07/2025 | ||||||
GH
|
31/07/2025 |
Wolves
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Lens
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Lens
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Metz
|
Phong độ thi đấu AS Monaco
17/08/2025 | ||||||
FRA D1
|
17/08/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Le Havre
|
09/08/2025 | ||||||
GH
|
09/08/2025 |
AS Monaco
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Inter
|
03/08/2025 | ||||||
GH
|
03/08/2025 |
Ajax
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
AS Monaco
|
31/07/2025 | ||||||
GH
|
31/07/2025 |
Torino
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
AS Monaco
|
30/07/2025 | ||||||
GH
|
30/07/2025 |
Torino
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
AS Monaco
|