Kết quả Kyoto Sanga FC vs Albirex Niigata
Giải đấu: J League 1 - Vòng 23
Kết thúc
2 - 1
17:00 - 05/07/2025
Sanga Stadium by KYOCERA
Hiệp 1: 2 - 1
| 0 - 1 |
|
29' | Danilo (Kiến tạo: Keisuke Kasai) | |||
| Marco Tulio (Kiến tạo: Taiki Hirato) | 34' |
|
1 - 1 | |||
|
|
42' | Danilo | ||||
| Marco Tulio (Kiến tạo: Taichi Hara) | 45+6'' |
|
2 - 1 | |||
|
|
46' | Shusuke Ota (Thay: Danilo Gomes) | ||||
|
|
46' | Shusuke Ota (Thay: Danilo) | ||||
|
|
57' | Yuji Ono (Thay: Keisuke Kasai) | ||||
| Temma Matsuda (Thay: Shun Nagasawa) | 59' |
|
||||
|
|
65' | Motoki Hasegawa | ||||
|
|
81' | Eiji Miyamoto (Thay: Fumiya Hayakawa) | ||||
| Leo Gomes (Thay: Sota Kawasaki) | 86' |
|
||||
| Murilo (Thay: Marco Tulio) | 86' |
|
||||
|
|
87' | Ken Yamura (Thay: Motoki Hasegawa) | ||||
|
|
77' | Michael James Fitzgerald | ||||
| Shogo Asada (Thay: Taiki Hirato) | 90' |
|
||||
| Sora Hiraga (Thay: Taichi Hara) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Albirex Niigata
Kyoto Sanga FC
Albirex Niigata
Kiếm soát bóng
45
55
6
Phạm lỗi
8
0
Ném biên
0
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
3
6
Sút không trúng đích
7
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
4
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Kyoto Sanga FC vs Albirex Niigata
90 +7'
Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Taichi Hara rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.
90 +4'
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Shogo Asada.
87 '
Motoki Hasegawa rời sân và được thay thế bởi Ken Yamura.
86 '
Marco Tulio rời sân và được thay thế bởi Murilo.
86 '
Sota Kawasaki rời sân và được thay thế bởi Leo Gomes.
81 '
Fumiya Hayakawa rời sân và được thay thế bởi Eiji Miyamoto.
77 '
Thẻ vàng cho Michael James Fitzgerald.
77 '
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
65 '
Thẻ vàng cho Motoki Hasegawa.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Albirex Niigata
Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Hidehiro Sugai (22), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (11), Shun Nagasawa (93), Taichi Hara (14)
Albirex Niigata (4-4-2): Kazuki Fujita (1), Fumiya Hayakawa (15), Michael Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Kento Hashimoto (42), Danilo Gomes (11), Hiroki Akiyama (6), Yuji Hoshi (19), Jin Okumura (30), Motoki Hasegawa (41), Keisuke Kasai (46)
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
2
Shinnosuke Fukuda
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
22
Hidehiro Sugai
10
Shimpei Fukuoka
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
11
Marco Tulio
93
Shun Nagasawa
14
Taichi Hara
46
Keisuke Kasai
41
Motoki Hasegawa
30
Jin Okumura
19
Yuji Hoshi
6
Hiroki Akiyama
11
Danilo Gomes
42
Kento Hashimoto
35
Kazuhiko Chiba
5
Michael Fitzgerald
15
Fumiya Hayakawa
1
Kazuki Fujita
Albirex Niigata
4-4-2
Lịch sử đối đầu Kyoto Sanga FC vs Albirex Niigata
| 23/05/2021 | ||||||
|
JPN D2
|
23/05/2021 |
Albirex Niigata
|
0 - 1 |
Kyoto Sanga
|
||
| 17/07/2021 | ||||||
|
JPN D2
|
17/07/2021 |
Kyoto Sanga
|
1 - 1 |
Albirex Niigata
|
||
| 11/06/2023 | ||||||
|
JPN D1
|
11/06/2023 |
Albirex Niigata
|
1 - 3 |
Kyoto Sanga FC
|
||
| 28/10/2023 | ||||||
|
JPN D1
|
28/10/2023 |
Kyoto Sanga FC
|
0 - 1 |
Albirex Niigata
|
||
| 20/04/2024 | ||||||
|
JPN D1
|
20/04/2024 |
Kyoto Sanga FC
|
0 - 1 |
Albirex Niigata
|
||
| 12/08/2024 | ||||||
|
JPN D1
|
12/08/2024 |
Albirex Niigata
|
2 - 0 |
Kyoto Sanga FC
|
||
| 19/04/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
19/04/2025 |
Albirex Niigata
|
1 - 2 |
Kyoto Sanga FC
|
||
| 05/07/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
05/07/2025 |
Kyoto Sanga FC
|
2 - 1 |
Albirex Niigata
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Kyoto Sanga FC
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
Kyoto Sanga FC
|
1 - 1 |
Kashima Antlers
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
19/10/2025 |
Shonan Bellmare
|
1 - 1 |
Kyoto Sanga FC
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
04/10/2025 |
Kyoto Sanga FC
|
1 - 1 |
Kawasaki Frontale
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
28/09/2025 |
Cerezo Osaka
|
1 - 2 |
Kyoto Sanga FC
|
||
| 23/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
23/09/2025 |
Kyoto Sanga FC
|
1 - 1 |
Machida Zelvia
|
||
Phong độ thi đấu Albirex Niigata
| 26/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
26/10/2025 |
Albirex Niigata
|
2 - 2 |
Vissel Kobe
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
18/10/2025 |
Tokyo Verdy
|
1 - 0 |
Albirex Niigata
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
04/10/2025 |
Albirex Niigata
|
1 - 1 |
Fagiano Okayama FC
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
27/09/2025 |
Gamba Osaka
|
4 - 2 |
Albirex Niigata
|
||
| 23/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
23/09/2025 |
Albirex Niigata
|
0 - 0 |
Nagoya Grampus Eight
|
||