Kết quả Juve Stabia vs AC Reggiana
Giải đấu: Serie B - Vòng 3
| Nicola Mosti | 21' |
|
||||
| Alessandro Gabrielloni (Thay: Kevin Piscopo) | 46' |
|
||||
|
|
46' | Massimo Bertagnoli (Thay: Leonardo Mendicino) | ||||
|
|
46' | Natan Girma (Thay: Elayis Tavsan) | ||||
| Mattia Mannini (Thay: Giuseppe Leone) | 60' |
|
||||
| Christian Pierobon (Thay: Alessio Cacciamani) | 60' |
|
||||
| Rares Burnete (Thay: Leonardo Candellone) | 70' |
|
||||
| Marco Varnier (Thay: Giacomo Stabile) | 78' |
|
||||
|
|
79' | Charlys (Thay: Tobias Reinhart) | ||||
|
|
79' | Andrea Bozzolan (Thay: Matteo Rover) | ||||
|
|
82' | Simone Bonetti (Thay: Danilo Quaranta) | ||||
| Marco Ruggero | 88' |
|
||||
| Correia, Omar | 88' |
|
||||
| Mattia Mannini | 70' |
|
||||
| Omar Correia | 88' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Juve Stabia vs AC Reggiana
Juve Stabia
AC Reggiana
Kiếm soát bóng
72
28
22
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
0
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
8
Phạt góc
1
4
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
1
5
Sút không trúng đích
2
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
5
6
Phát bóng
14
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Juve Stabia vs AC Reggiana
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
88 +1'
Thẻ vàng cho [player1].
88 '
Thẻ vàng cho Omar Correia.
88 '
Thẻ vàng cho [player1].
88 '
Thẻ vàng cho Marco Ruggero.
82 '
Danilo Quaranta rời sân và được thay thế bởi Simone Bonetti.
79 '
Matteo Rover rời sân và được thay thế bởi Andrea Bozzolan.
79 '
Tobias Reinhart rời sân và được thay thế bởi Charlys.
78 '
Giacomo Stabile rời sân và được thay thế bởi Marco Varnier.
70 '
Thẻ vàng cho Mattia Mannini.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Juve Stabia vs AC Reggiana
Juve Stabia (3-5-2): Alessandro Confente (1), Marco Ruggero (4), Andrea Giorgini (33), Giacomo Stabile (19), Lorenzo Carissoni (24), Giuseppe Leone (55), Omar Correia (29), Nicola Mosti (98), Alessio Cacciamani (77), Kevin Piscopo (11), Leonardo Candellone (27)
AC Reggiana (3-4-2-1): Edoardo Motta (1), Danilo Quaranta (14), Paolo Rozzio (4), Andrea Papetti (2), Matteo Rover (23), Tobias Reinhart (16), Leonardo Mendicino (44), Manuel Marras (7), Elayis Tavsan (10), Manolo Portanova (90), Cedric Gondo (11)
Juve Stabia
3-5-2
1
Alessandro Confente
4
Marco Ruggero
33
Andrea Giorgini
19
Giacomo Stabile
24
Lorenzo Carissoni
55
Giuseppe Leone
29
Omar Correia
98
Nicola Mosti
77
Alessio Cacciamani
11
Kevin Piscopo
27
Leonardo Candellone
11
Cedric Gondo
90
Manolo Portanova
10
Elayis Tavsan
7
Manuel Marras
44
Leonardo Mendicino
16
Tobias Reinhart
23
Matteo Rover
2
Andrea Papetti
4
Paolo Rozzio
14
Danilo Quaranta
1
Edoardo Motta
AC Reggiana
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Juve Stabia vs AC Reggiana
| 26/12/2024 | ||||||
|
ITA D2
|
26/12/2024 |
AC Reggiana
|
2 - 1 |
Juve Stabia
|
||
| 10/05/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
10/05/2025 |
Juve Stabia
|
1 - 2 |
AC Reggiana
|
||
| 13/09/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
13/09/2025 |
Juve Stabia
|
0 - 0 |
AC Reggiana
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Juve Stabia
| 02/11/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
02/11/2025 |
Modena
|
3 - 0 |
Juve Stabia
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
26/10/2025 |
Calcio Padova
|
2 - 2 |
Juve Stabia
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
18/10/2025 |
Juve Stabia
|
2 - 0 |
Avellino
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
05/10/2025 |
Carrarese
|
3 - 0 |
Juve Stabia
|
||
| 01/10/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
01/10/2025 |
Juve Stabia
|
2 - 1 |
Mantova
|
||
Phong độ thi đấu AC Reggiana
| 01/11/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
01/11/2025 |
Avellino
|
4 - 3 |
AC Reggiana
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
29/10/2025 |
AC Reggiana
|
1 - 0 |
Modena
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
25/10/2025 |
Monza
|
3 - 1 |
AC Reggiana
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
18/10/2025 |
AC Reggiana
|
3 - 1 |
Bari
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
ITA D2
|
05/10/2025 |
Cesena FC
|
1 - 2 |
AC Reggiana
|
||