Kết quả Iwaki FC vs Ventforet Kofu

Giải đấu: J League 2 - Vòng 30

Iwaki FC

Iwaki FC

Kết thúc
0 - 0
16:00 - 13/08/2023
Hiệp 1: 1 - 1
Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

Daiki Yamaguchi (Kiến tạo: Hiroto Iwabuchi) 11' Bàn thắng 1 - 0
Thay người 7' Kodai Yamauchi (Thay: Kohei Kawata)
1 - 1 Bàn thắng 44' Kazuhiro Sato
Yusuke Ishida (Thay: Wataru Korimiya) 46' Thay người
Thẻ vàng 50' Kazuhiro Sato
(Pen) Hiroto Iwabuchi 51' 1 - 1
Thay người 60' Eduardo Mancha (Thay: Kosuke Taketomi)
Genki Egawa 66' Thẻ vàng
Yuto Yamashita 72' Thẻ vàng
Ryo Arita (Thay: Daiki Yamaguchi) 69' Thay người
Shu Yoshizawa (Thay: Hiroto Iwabuchi) 69' Thay người
Takumi Kawamura (Thay: Sota Nagai) 69' Thay người
Takumi Kawamura 85' Thẻ vàng
Thay người 76' Manato Shinada (Thay: Kazuhiro Sato)
Thay người 76' Junma Miyazaki (Thay: Cristiano)
Thay người 76' Kazushi Mitsuhira (Thay: Peter Utaka)
Keiichi Kondo (Thay: Kaina Tanimura) 81' Thay người
* Ghi chú: Thẻ vàngThẻ vàng Thẻ đỏThẻ đỏ Ghi bànGhi bàn Thay ngườiThay người

Thống kê trận đấu Iwaki FC vs Ventforet Kofu

Iwaki FC
Iwaki FC
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Kiếm soát bóng
52
48
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
15 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Iwaki FC vs Ventforet Kofu

Iwaki FC (3-1-4-2): Toru Takagiwa (21), Genki Egawa (35), Wataru Korimiya (30), Eiji Miyamoto (6), Yoshihiro Shimoda (33), Kaina Tanimura (17), Yuto Yamashita (24), Daiki Yamaguchi (14), Sota Nagai (20), Hiroto Iwabuchi (19), Kotaro Arima (10)

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kohei Kawata (1), Masahiro Sekiguchi (23), Riku Nozawa (22), Sodai Hasukawa (5), Sota Miura (13), Kazuhiro Sato (26), Koya Hayashida (16), Kosuke Taketomi (8), Motoki Hasegawa (10), Cristiano (30), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Iwaki FC
Iwaki FC
3-1-4-2
21
Toru Takagiwa
35
Genki Egawa
30
Wataru Korimiya
6
Eiji Miyamoto
33
Yoshihiro Shimoda
17
Kaina Tanimura
24
Yuto Yamashita
14
Daiki Yamaguchi
20
Sota Nagai
19
Hiroto Iwabuchi
10
Kotaro Arima
99
Maduabuchi Peter Utaka
30
Cristiano
10
Motoki Hasegawa
8
Kosuke Taketomi
16
Koya Hayashida
26
Kazuhiro Sato
13
Sota Miura
5
Sodai Hasukawa
22
Riku Nozawa
23
Masahiro Sekiguchi
1
Kohei Kawata
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1

Lịch sử đối đầu Iwaki FC vs Ventforet Kofu

03/05/2023
JPN D2
03/05/2023
Ventforet Kofu
logo 1 - 0 logo
Iwaki FC
13/08/2023
JPN D2
13/08/2023
Iwaki FC
logo 1 - 1 logo
Ventforet Kofu
20/03/2024
JPN D2
20/03/2024
Ventforet Kofu
logo 1 - 1 logo
Iwaki FC
16/06/2024
JPN D2
16/06/2024
Iwaki FC
logo 1 - 1 logo
Ventforet Kofu

Phong độ thi đấu

Phong độ thi đấu Iwaki FC

09/03/2025
JPN D2
09/03/2025
Iwaki FC
logo 1 - 1 logo
Sagan Tosu
02/03/2025
JPN D2
02/03/2025
Iwaki FC
logo 1 - 1 logo
Tokushima Vortis
23/02/2025
JPN D2
23/02/2025
Oita Trinita
logo 0 - 0 logo
Iwaki FC
15/02/2025
JPN D2
15/02/2025
Iwaki FC
logo 0 - 2 logo
JEF United Chiba
10/11/2024
JPN D2
10/11/2024
Iwaki FC
logo 3 - 0 logo
Thespakusatsu Gunma

Phong độ thi đấu Ventforet Kofu

09/03/2025
JPN D2
09/03/2025
Ventforet Kofu
logo 3 - 3 logo
Fujieda MYFC
02/03/2025
JPN D2
02/03/2025
Kataller Toyama
logo 2 - 0 logo
Ventforet Kofu
22/02/2025
JPN D2
22/02/2025
Omiya Ardija
logo 1 - 0 logo
Ventforet Kofu
15/02/2025
JPN D2
15/02/2025
Ventforet Kofu
logo 1 - 0 logo
Renofa Yamaguchi
10/11/2024
JPN D2
10/11/2024
Ventforet Kofu
logo 3 - 1 logo
Mito Hollyhock