Kết quả Ipswich Town vs Stoke
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 2
|
|
20' | Michael Rose | ||||
| Luke Woolfenden (Kiến tạo: Sam Morsy) | 23' |
|
1 - 0 | |||
|
|
34' | Wesley (Thay: Chiquinho) | ||||
|
|
33' | Wesley | ||||
| Vaclav Hladky | 51' |
|
||||
| Marcus Harness (Thay: Nathan Broadhead) | 68' |
|
||||
| Kayden Jackson (Thay: George Hirst) | 68' |
|
||||
| Janoi Donacien | 77' |
|
||||
|
|
74' | Dwight Gayle (Thay: Ryan Mmaee) | ||||
| Kayden Jackson (Kiến tạo: Wes Burns) | 81' |
|
2 - 0 | |||
|
|
82' | Souleymane Sidibe (Thay: Daniel Johnson) | ||||
| Omari Hutchinson (Thay: Conor Chaplin) | 83' |
|
||||
| Sam Morsy | 89' |
|
||||
| Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Ipswich Town vs Stoke
Ipswich Town
Stoke
Kiếm soát bóng
44
56
11
Phạm lỗi
17
29
Ném biên
23
3
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
9
Sút trúng đích
2
6
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
7
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Ipswich Town vs Stoke
90 +6'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +2'
Massimo Luongo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Taylor.
90 +1'
Massimo Luongo sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Taylor.
89 '
Thẻ vàng cho Sam Morsy.
89 '
Thẻ vàng cho [player1].
83 '
Conor Chaplin sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Omari Hutchinson.
83 '
Daniel Johnson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Souleymane Sidibe.
82 '
Daniel Johnson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Souleymane Sidibe.
81 '
Wes Burns đã kiến tạo thành bàn thắng.
81 '
G O O O A A A L - Kayden Jackson đã đến đích!
Xem thêm
Đội hình xuất phát Ipswich Town vs Stoke
Ipswich Town (4-2-3-1): Vaclav Hladky (31), Janoi Donacien (44), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Wes Burns (7), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), George Hirst (27)
Stoke (4-2-3-1): Mark Travers (1), Ki-Jana Hoever (17), Michael Rose (5), Ben Wilmot (16), Enda Stevens (3), Ben Pearson (4), Josh Laurent (28), Chiquinho (20), Daniel Johnson (12), Andre Vidigal (7), Ryan Mmaee (19)
Ipswich Town
4-2-3-1
31
Vaclav Hladky
44
Janoi Donacien
6
Luke Woolfenden
15
Cameron Burgess
3
Leif Davis
5
Sam Morsy
25
Massimo Luongo
7
Wes Burns
10
Conor Chaplin
33
Nathan Broadhead
27
George Hirst
19
Ryan Mmaee
7
Andre Vidigal
12
Daniel Johnson
20
Chiquinho
28
Josh Laurent
4
Ben Pearson
3
Enda Stevens
16
Ben Wilmot
5
Michael Rose
17
Ki-Jana Hoever
1
Mark Travers
Stoke
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Ipswich Town vs Stoke
| 12/08/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
12/08/2023 |
Ipswich Town
|
2 - 0 |
Stoke
|
||
| 01/01/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/01/2024 |
Stoke
|
0 - 0 |
Ipswich Town
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Ipswich Town
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Ipswich Town
|
1 - 1 |
Watford
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
QPR
|
1 - 4 |
Ipswich Town
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Ipswich Town
|
1 - 0 |
West Brom
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Ipswich Town
|
0 - 3 |
Charlton Athletic
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Middlesbrough
|
2 - 1 |
Ipswich Town
|
||
Phong độ thi đấu Stoke
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Oxford United
|
0 - 3 |
Stoke City
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Stoke City
|
5 - 1 |
Bristol City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Portsmouth
|
0 - 1 |
Stoke City
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Millwall
|
2 - 0 |
Stoke City
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Stoke City
|
1 - 0 |
Wrexham
|
||