Kết quả Indonesia vs Việt Nam
Giải đấu: ASEAN Cup - Vòng bán kết
![]() |
5' | Van Thanh Vu | ||||
![]() |
50' | Do Hung Dung | ||||
![]() |
69' | Tan Tai Ho (Thay: Van Thanh Vu) | ||||
![]() |
69' | Tuan Hai Pham (Thay: Nguyen Tien Linh) | ||||
![]() |
75' | Nguyen Tuan Anh (Thay: Do Hung Dung) | ||||
Ricky Kambuaya (Thay: Rachmat Irianto) | 81' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Nguyen Van Toan (Thay: Van Duc Phan) | ||||
Ilija Spasojevic (Thay: Yakob Sayuri) | 90' |
![]() |
||||
Saddil Ramdani (Thay: Dendi Sulistyawan) | 90' |
![]() |
||||
Witan Sulaeman (Thay: Marselino Ferdinan) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Indonesia vs Việt Nam

Indonesia

Việt Nam
Kiếm soát bóng
41
59
11
Phạm lỗi
12
18
Ném biên
36
4
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
7
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
1
4
Sút không trúng đích
1
0
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
2
7
Phát bóng
13
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Indonesia vs Việt Nam
90 +5'
Ném biên cho Việt Nam tại Gelora Bung Karno Sports Arena.
90 +4'
Indonesia được hưởng quả phạt góc bởi Omar Mubarak Mazaroua Al Yaqoubi.
90 +4'
Tae Yong Shin (Indonesia) thực hiện lần thay người thứ 4, với Ilija Spasojevic vào thay Yakob Sayuri.
90 +4'
Saddil Ramdani sẽ thay thế Dendi Sulistyawan cho Indonesia tại Gelora Bung Karno Sports Arena.
90 +4'
Tae Yong Shin sẽ thực hiện sự thay người thứ hai của đội tại Gelora Bung Karno Sports Arena với Witan Sulaeman thay cho Marselino Ferdinan.
90 +3'
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Jakarta.
90 +2'
Omar Mubarak Mazaroua Al Yaqoubi ra hiệu cho Việt Nam được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
90 +2'
Ném biên Indonesia.
90 +1'
Việt Nam được hưởng quả phạt góc.
90 '
Nguyễn Văn Toàn sẽ thay thế Văn Đức Phan cho Việt Nam tại Gelora Bung Karno Sports Arena.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Indonesia vs Việt Nam
Lịch sử đối đầu Indonesia vs Việt Nam
15/10/2019 | ||||||
ĐTVN
|
15/10/2019 |
Indonesia
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Việt Nam
|
15/10/2019 | ||||||
FIFA WCQL
|
15/10/2019 |
Indonesia
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Việt Nam
|
07/06/2021 | ||||||
ĐTVN
|
07/06/2021 |
Việt Nam
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Indonesia
|
07/06/2021 | ||||||
FIFA WCQL
|
07/06/2021 |
Việt Nam
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Indonesia
|
15/12/2021 | ||||||
AFF CUP
|
15/12/2021 |
Indonesia
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Việt Nam
|
06/01/2023 | ||||||
AFF CUP
|
06/01/2023 |
Indonesia
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Việt Nam
|
09/01/2023 | ||||||
AFF CUP
|
09/01/2023 |
Việt Nam
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Indonesia
|
19/01/2024 | ||||||
AFC
|
19/01/2024 |
Việt Nam
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Indonesia
|
21/03/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
21/03/2024 |
Indonesia
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Việt Nam
|
26/03/2024 | ||||||
FIFA WCQL
|
26/03/2024 |
Việt Nam
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Indonesia
|
15/12/2024 | ||||||
AFF CUP
|
15/12/2024 |
Việt Nam
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Indonesia
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Indonesia
25/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
25/03/2025 |
Indonesia
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Bahrain
|
20/03/2025 | ||||||
FIFA WCQL
|
20/03/2025 |
Australia
|
![]() |
5 - 1 | ![]() |
Indonesia
|
21/12/2024 | ||||||
AFF CUP
|
21/12/2024 |
Indonesia
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Philippines
|
15/12/2024 | ||||||
AFF CUP
|
15/12/2024 |
Việt Nam
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Indonesia
|
12/12/2024 | ||||||
AFF CUP
|
12/12/2024 |
Indonesia
|
![]() |
3 - 3 | ![]() |
Laos
|
Phong độ thi đấu Việt Nam
25/03/2025 | ||||||
AFC
|
25/03/2025 |
Việt Nam
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Laos
|
19/03/2025 | ||||||
GH
|
19/03/2025 |
Việt Nam
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Campuchia
|
05/01/2025 | ||||||
AFF CUP
|
05/01/2025 |
Thailand
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Việt Nam
|
02/01/2025 | ||||||
AFF CUP
|
02/01/2025 |
Việt Nam
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Thailand
|
29/12/2024 | ||||||
AFF CUP
|
29/12/2024 |
Việt Nam
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Singapore
|