Kết quả Hull vs Watford
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 44
| (Pen) Ozan Tufan | 25' |
|
1 - 0 | |||
|
|
54' | Keinan Davis (Thay: Leandro Bacuna) | ||||
| Lewie Coyle | 60' |
|
||||
|
|
72' | Imran Louza | ||||
| Greg Docherty (Thay: Adama Traore) | 69' |
|
||||
| Malcolm Ebiowei | 69' |
|
||||
| Malcolm Ebiowei (Thay: Allahyar Sayyadmanesh) | 69' |
|
||||
|
|
79' | Joao Pedro | ||||
| Malcolm Ebiowei | 79' |
|
||||
| Dimitrios Pelkas (Thay: Ozan Tufan) | 77' |
|
||||
| Xavier Simons (Thay: Jean Michael Seri) | 77' |
|
||||
|
|
74' | Yaser Asprilla | ||||
|
|
74' | Yaser Asprilla (Thay: Ismael Kone) | ||||
| Ryan Woods | 90+4'' |
|
||||
| Ryan Woods (Thay: Harry Vaughan) | 86' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Hull vs Watford
Hull
Watford
Kiếm soát bóng
44
56
14
Phạm lỗi
10
21
Ném biên
26
1
Việt vị
4
0
Chuyền dài
0
2
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
2
0
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
0
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Hull vs Watford
90 +5'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +4'
Thẻ vàng cho Ryan Woods.
90 +4'
Thẻ vàng cho [player1].
86 '
Harry Vaughan rời sân nhường chỗ cho Ryan Woods
79 '
Thẻ vàng cho Malcolm Ebiowei.
79 '
Thẻ vàng cho Joao Pedro.
79 '
Thẻ vàng cho [player1].
77 '
Jean Michael Seri sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Xavier Simons.
77 '
Ozan Tufan rời sân, vào thay là Dimitrios Pelkas.
74 '
Ismael Kone rời sân nhường chỗ cho Yaser Asprilla.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Hull vs Watford
Hull (4-2-3-1): Karl Darlow (12), Lewie Coyle (2), Sean McLoughlin (17), Jacob Greaves (4), Callum Elder (3), Regan Slater (27), Jean Seri (24), Allahyar Sayyad (9), Ozan Tufan (7), Harry Vaughan (14), Adama Traore (18)
Watford (4-1-4-1): Daniel Bachmann (1), Ryan Andrews (57), Ryan Porteous (22), Christian Kabasele (27), Hassane Kamara (14), Leandro Bacuna (25), Ismaila Sarr (23), Ken Sema (12), Imran Louza (6), Ismael Kone (11), Joao Pedro (10)
Hull
4-2-3-1
12
Karl Darlow
2
Lewie Coyle
17
Sean McLoughlin
4
Jacob Greaves
3
Callum Elder
27
Regan Slater
24
Jean Seri
9
Allahyar Sayyad
7
Ozan Tufan
14
Harry Vaughan
18
Adama Traore
10
Joao Pedro
11
Ismael Kone
6
Imran Louza
12
Ken Sema
23
Ismaila Sarr
25
Leandro Bacuna
14
Hassane Kamara
27
Christian Kabasele
22
Ryan Porteous
57
Ryan Andrews
1
Daniel Bachmann
Watford
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Hull vs Watford
| 03/04/2013 | ||||||
|
ENG LCH
|
03/04/2013 |
Hull
|
0 - 1 |
Watford
|
||
| 11/12/2022 | ||||||
|
ENG LCH
|
11/12/2022 |
Watford
|
0 - 0 |
Hull
|
||
| 22/04/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/04/2023 |
Hull
|
1 - 0 |
Watford
|
||
| 02/12/2023 | ||||||
|
ENG LCH
|
02/12/2023 |
Hull
|
1 - 2 |
Watford
|
||
| 20/04/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
20/04/2024 |
Watford
|
0 - 0 |
Hull
|
||
| 12/12/2024 | ||||||
|
ENG LCH
|
12/12/2024 |
Hull
|
1 - 1 |
Watford
|
||
| 09/04/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
09/04/2025 |
Watford
|
1 - 0 |
Hull
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
27/09/2025 |
Watford
|
2 - 1 |
Hull City
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Hull
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Derby County
|
2 - 1 |
Hull City
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Norwich City
|
0 - 2 |
Hull City
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Hull City
|
1 - 1 |
Charlton Athletic
|
||
| 22/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
22/10/2025 |
Hull City
|
2 - 1 |
Leicester
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Birmingham City
|
2 - 3 |
Hull City
|
||
Phong độ thi đấu Watford
| 05/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
05/11/2025 |
Ipswich Town
|
1 - 1 |
Watford
|
||
| 01/11/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
01/11/2025 |
Watford
|
3 - 0 |
Middlesbrough
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
25/10/2025 |
Coventry City
|
3 - 1 |
Watford
|
||
| 23/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
23/10/2025 |
Watford
|
2 - 1 |
West Brom
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
ENG LCH
|
18/10/2025 |
Sheffield United
|
1 - 0 |
Watford
|
||