Kết quả Huddersfield vs Sheffield United
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 44
8' | Enda Stevens (Thay: Max Lowe) | |||||
22' | John Egan | |||||
52' | Oliver McBurnie (Thay: Daniel Jebbison) | |||||
52' | Billy Sharp (Thay: Iliman Ndiaye) | |||||
Danny Ward (Kiến tạo: Tom Lees) | 59' | 1 - 0 | ||||
67' | Thomas Doyle | |||||
67' | Thomas Doyle (Thay: Oliver Norwood) | |||||
67' | John Fleck | |||||
67' | John Fleck (Thay: Enda Stevens) | |||||
Josh Ruffels | 76' | |||||
Josh Ruffels (Thay: Rarmani Edmonds-Green) | 72' | |||||
Jack Rudoni | 85' | |||||
90+1'' | Thomas Doyle | |||||
Kian Harratt (Thay: Danny Ward) | 89' | |||||
Joseph Hungbo (Thay: Josh Koroma) | 90' |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Sheffield United
Huddersfield
Sheffield United
Kiếm soát bóng
30
70
0
Phạm lỗi
0
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
9
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Huddersfield vs Sheffield United
90 +4'
Josh Koroma rời sân nhường chỗ cho Joseph Hungbo.
90 +2'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +1'
Thẻ vàng cho Thomas Doyle.
89 '
Danny Ward rời sân nhường chỗ cho Kian Harratt.
85 '
Thẻ vàng cho Jack Rudoni.
85 '
Thẻ vàng cho [player1].
76 '
Ramani Edmonds-Green rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
72 '
Ramani Edmonds-Green sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Ruffels.
67 '
Enda Stevens rời sân nhường chỗ cho John Fleck.
67 '
Enda Stevens rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Xem thêm
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Sheffield United
Huddersfield (4-2-3-1): Lee Nicholls (21), Matty Pearson (4), Tom Lees (32), Michal Helik (39), Rarmani Edmonds-Green (23), Jonathan Hogg (6), David Kasumu (18), Josh Koroma (10), Jack Rudoni (22), Jaheim Headley (48), Danny Ward (25)
Sheffield United (3-4-2-1): Wes Foderingham (18), John Egan (12), Chris Basham (6), Jack Robinson (19), George Baldock (2), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), Max Lowe (13), James McAtee (28), Iliman Ndiaye (29), Daniel Jebbison (36)
Huddersfield
4-2-3-1
21
Lee Nicholls
4
Matty Pearson
32
Tom Lees
39
Michal Helik
23
Rarmani Edmonds-Green
6
Jonathan Hogg
18
David Kasumu
10
Josh Koroma
22
Jack Rudoni
48
Jaheim Headley
25
Danny Ward
36
Daniel Jebbison
29
Iliman Ndiaye
28
James McAtee
13
Max Lowe
16
Oliver Norwood
8
Sander Berge
2
George Baldock
19
Jack Robinson
6
Chris Basham
12
John Egan
18
Wes Foderingham
Sheffield United
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu Huddersfield vs Sheffield United
21/08/2021 | ||||||
ENG LCH
|
21/08/2021 |
Sheffield United
|
1 - 2 |
Huddersfield
|
||
12/02/2022 | ||||||
ENG LCH
|
12/02/2022 |
Huddersfield
|
0 - 0 |
Sheffield United
|
||
10/12/2022 | ||||||
ENG LCH
|
10/12/2022 |
Sheffield United
|
1 - 0 |
Huddersfield
|
||
05/05/2023 | ||||||
ENG LCH
|
05/05/2023 |
Huddersfield
|
1 - 0 |
Sheffield United
|
||
03/08/2024 | ||||||
GH
|
03/08/2024 |
Huddersfield
|
1 - 1 |
Sheffield United
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Huddersfield
21/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
21/12/2024 |
Cambridge United
|
0 - 4 |
Huddersfield
|
||
14/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
14/12/2024 |
Huddersfield
|
2 - 2 |
Lincoln City
|
||
07/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
07/12/2024 |
Mansfield Town
|
1 - 2 |
Huddersfield
|
||
04/12/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
04/12/2024 |
Huddersfield
|
1 - 0 |
Wigan Athletic
|
||
27/11/2024 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
27/11/2024 |
Leyton Orient
|
0 - 2 |
Huddersfield
|
Phong độ thi đấu Sheffield United
21/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
21/12/2024 |
Cardiff City
|
0 - 2 |
Sheffield United
|
||
14/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
14/12/2024 |
Sheffield United
|
2 - 0 |
Plymouth Argyle
|
||
12/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
12/12/2024 |
Millwall
|
0 - 1 |
Sheffield United
|
||
08/12/2024 | ||||||
ENG LCH
|
08/12/2024 |
West Brom
|
2 - 2 |
Sheffield United
|
||
30/11/2024 | ||||||
ENG LCH
|
30/11/2024 |
Sheffield United
|
1 - 0 |
Sunderland
|