Kết quả Huddersfield vs Millwall
Giải đấu: Hạng nhất Anh - Vòng 41
Ben Jackson | 35' |
![]() |
||||
![]() |
41' | Ryan Leonard | ||||
Jaheim Headley (Thay: Ben Jackson) | 46' |
![]() |
||||
![]() |
59' | George Saville | ||||
Sorba Thomas | 61' |
![]() |
||||
![]() |
61' | Billy Mitchell | ||||
Rhys Healey (Thay: Bojan Radulovic) | 62' |
![]() |
||||
![]() |
69' | Brooke Norton-Cuffy (Thay: Michael Obafemi) | ||||
![]() |
69' | Casper de Norre (Thay: Billy Mitchell) | ||||
Danny Ward (Thay: Josh Koroma) | 71' |
![]() |
||||
Thomas Edwards (Thay: Brodie Spencer) | 81' |
![]() |
||||
Ben Wiles (Thay: Alex Matos) | 81' |
![]() |
||||
![]() |
90+2'' | Dan McNamara | ||||
Thomas Edwards | 90+2'' |
![]() |
||||
Rhys Healey | 90+4'' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
90' | Shaun Hutchinson (Thay: Ryan Longman) | ||||
![]() |
90' | Adam Mayor (Thay: Japhet Tanganga) | ||||
![]() |
90' | Romain Esse (Thay: Dan McNamara) | ||||
Lee Nicholls | 90+7'' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Romain Esse (Thay: Japhet Tanganga) | ||||
![]() |
90' | Adam Mayor (Thay: Dan McNamara) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Huddersfield vs Millwall

Huddersfield

Millwall
Kiếm soát bóng
52
48
7
Phạm lỗi
21
23
Ném biên
17
2
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
10
Phạt góc
3
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
7
Sút trúng đích
1
6
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
6
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Huddersfield vs Millwall
90 +8'
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +7'

Lee Nicholls nhận thẻ vàng.
90 +7'

Thẻ vàng cho [player1].
90 +6'
Dan McNamara sẽ rời sân và được thay thế bởi Adam Mayor.
90 +6'
Japhet Tanganga vào sân và được thay thế bởi Romain Esse.
90 +6'
Dan McNamara rời sân và được thay thế bởi Romain Esse.
90 +6'
Japhet Tanganga sẽ rời sân và được thay thế bởi Adam Mayor.
90 +4'

G O O O A A A L - Rhys Healey đã bắn trúng mục tiêu!
90 +4'

Thẻ vàng cho [player1].
90 +4'

G O O O O A A A L Điểm của Huddersfield.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Millwall
Huddersfield (4-4-2): Lee Nicholls (1), Brodie Spencer (17), Matty Pearson (4), Michał Helik (5), Ben Jackson (30), Sorba Thomas (14), Alex Matos (21), David Kasumu (18), Josh Koroma (10), Delano Burgzorg (7), Bojan Radulović (9)
Millwall (4-4-2): Matija Sarkic (20), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Jake Cooper (5), Danny McNamara (2), Ryan Longman (11), Billy Mitchell (8), George Saville (23), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Michael Obafemi (21)

Huddersfield
4-4-2
1
Lee Nicholls
17
Brodie Spencer
4
Matty Pearson
5
Michał Helik
30
Ben Jackson
14
Sorba Thomas
21
Alex Matos
18
David Kasumu
10
Josh Koroma
7
Delano Burgzorg
9
Bojan Radulović
21
Michael Obafemi
10
Zian Flemming
39
George Honeyman
23
George Saville
8
Billy Mitchell
11
Ryan Longman
2
Danny McNamara
5
Jake Cooper
6
Japhet Tanganga
18
Ryan Leonard
20
Matija Sarkic

Millwall
4-4-2
Lịch sử đối đầu Huddersfield vs Millwall
27/09/2014 | ||||||
ENG LCH
|
27/09/2014 |
Huddersfield
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Millwall
|
07/02/2015 | ||||||
ENG LCH
|
07/02/2015 |
Millwall
|
![]() |
1 - 3 | ![]() |
Huddersfield
|
31/10/2020 | ||||||
ENG LCH
|
31/10/2020 |
Millwall
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Huddersfield
|
21/01/2021 | ||||||
ENG LCH
|
21/01/2021 |
Huddersfield
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Millwall
|
30/10/2021 | ||||||
ENG LCH
|
30/10/2021 |
Huddersfield
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Millwall
|
29/10/2022 | ||||||
ENG LCH
|
29/10/2022 |
Huddersfield
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Millwall
|
18/03/2023 | ||||||
ENG LCH
|
18/03/2023 |
Millwall
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Huddersfield
|
16/12/2023 | ||||||
ENG LCH
|
16/12/2023 |
Millwall
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Huddersfield
|
06/04/2024 | ||||||
ENG LCH
|
06/04/2024 |
Huddersfield
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Millwall
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Huddersfield
02/08/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
02/08/2025 |
Huddersfield
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Leyton Orient
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Huddersfield
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Burnley
|
19/07/2025 | ||||||
GH
|
19/07/2025 |
Greuther Furth
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Huddersfield
|
16/07/2025 | ||||||
GH
|
16/07/2025 |
Young Boys
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Huddersfield
|
03/05/2025 | ||||||
Hạng 3 Anh
|
03/05/2025 |
Huddersfield
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Leyton Orient
|
Phong độ thi đấu Millwall
02/08/2025 | ||||||
GH
|
02/08/2025 |
Estoril
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Millwall
|
30/07/2025 | ||||||
GH
|
30/07/2025 |
Sutton United
|
![]() |
2 - 6 | ![]() |
Millwall
|
26/07/2025 | ||||||
GH
|
26/07/2025 |
Bromley
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Millwall
|
23/07/2025 | ||||||
GH
|
23/07/2025 |
AFC Wimbledon
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Millwall
|
18/07/2025 | ||||||
GH
|
18/07/2025 |
Elche
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Millwall
|