Kết quả Hoffenheim vs Wolfsburg
Giải đấu: Bundesliga - Vòng 16
![]() |
8' | Tiago Tomas | ||||
0 - 1 |
![]() |
29' | Mohamed Amoura (Kiến tạo: Maximilian Arnold) | |||
Erencan Yardimci (Thay: Diadie Samassekou) | 46' |
![]() |
||||
Kevin Akpoguma (Thay: Stanley N'Soki) | 46' |
![]() |
||||
Valentin Gendrey (Thay: Pavel Kaderabek) | 46' |
![]() |
||||
Max Moerstedt (Thay: Gift Orban) | 60' |
![]() |
||||
![]() |
63' | Patrick Wimmer (Thay: Mohamed Amoura) | ||||
Max Moerstedt | 68' |
![]() |
||||
Dennis Geiger (Thay: Tom Bischof) | 79' |
![]() |
||||
![]() |
79' | Jakub Kaminski (Thay: Tiago Tomas) | ||||
![]() |
79' | Mattias Svanberg (Thay: Bence Dardai) | ||||
![]() |
83' | Denis Vavro | ||||
![]() |
89' | Aster Vranckx (Thay: Kilian Fischer) | ||||
![]() |
89' | Sebastiaan Bornauw (Thay: Joakim Maehle) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Hoffenheim vs Wolfsburg

Hoffenheim

Wolfsburg
Kiếm soát bóng
54
46
15
Phạm lỗi
14
30
Ném biên
21
3
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
4
Phạt góc
8
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
3
4
Sút không trúng đích
6
9
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
4
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Hoffenheim vs Wolfsburg
90 +8'
Số người tham dự hôm nay là 18114.
90 +8'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +8'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hoffenheim: 53%, Wolfsburg: 47%.
90 +7'
Kevin Akpoguma thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
90 +7'
Kamil Grabara của Wolfsburg chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +7'
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Aster Vranckx của Wolfsburg phạm lỗi với Valentin Gendrey
90 +6'
Valentin Gendrey đánh đầu về phía khung thành, nhưng Kamil Grabara đã có mặt để dễ dàng cản phá
90 +6'
Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Hoffenheim: 53%, Wolfsburg: 47%.
90 +5'
Dennis Geiger bị phạt vì đẩy Maximilian Arnold.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Hoffenheim vs Wolfsburg
Hoffenheim (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Pavel Kaderabek (3), Arthur Chaves (35), Stanley Nsoki (34), Alexander Prass (22), Anton Stach (16), Diadie Samassekou (18), Tom Bischof (7), Adam Hložek (23), Andrej Kramarić (27), Gift Orban (14)
Wolfsburg (4-4-2): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Tiago Tomas (11), Maximilian Arnold (27), Bence Dardai (24), Yannick Gerhardt (31), Mohamed Amoura (9), Jonas Wind (23)

Hoffenheim
4-2-3-1
1
Oliver Baumann
3
Pavel Kaderabek
35
Arthur Chaves
34
Stanley Nsoki
22
Alexander Prass
16
Anton Stach
18
Diadie Samassekou
7
Tom Bischof
23
Adam Hložek
27
Andrej Kramarić
14
Gift Orban
23
Jonas Wind
9
Mohamed Amoura
31
Yannick Gerhardt
24
Bence Dardai
27
Maximilian Arnold
11
Tiago Tomas
21
Joakim Mæhle
4
Konstantinos Koulierakis
18
Denis Vavro
2
Kilian Fischer
1
Kamil Grabara

Wolfsburg
4-4-2
Lịch sử đối đầu Hoffenheim vs Wolfsburg
17/09/2016 | ||||||
GER D1
|
17/09/2016 |
Hoffenheim
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|
12/02/2017 | ||||||
GER D1
|
12/02/2017 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Hoffenheim
|
22/10/2017 | ||||||
GER D1
|
22/10/2017 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hoffenheim
|
10/03/2018 | ||||||
GER D1
|
10/03/2018 |
Hoffenheim
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|
08/12/2018 | ||||||
GER D1
|
08/12/2018 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Hoffenheim
|
28/04/2019 | ||||||
GER D1
|
28/04/2019 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 4 | ![]() |
Wolfsburg
|
24/09/2019 | ||||||
GER D1
|
24/09/2019 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Hoffenheim
|
15/02/2020 | ||||||
GER D1
|
15/02/2020 |
Hoffenheim
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Wolfsburg
|
08/11/2020 | ||||||
GER D1
|
08/11/2020 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Hoffenheim
|
06/03/2021 | ||||||
GER D1
|
06/03/2021 |
Hoffenheim
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Wolfsburg
|
25/09/2021 | ||||||
GER D1
|
25/09/2021 |
Hoffenheim
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Wolfsburg
|
19/02/2022 | ||||||
GER D1
|
19/02/2022 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Hoffenheim
|
12/11/2022 | ||||||
GER D1
|
12/11/2022 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Wolfsburg
|
06/01/2023 | ||||||
GH
|
06/01/2023 |
Wolfsburg
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Hoffenheim
|
06/01/2023 | ||||||
GH
|
06/01/2023 |
Wolfsburg
|
![]() |
3 - 2 | ![]() |
Hoffenheim
|
13/05/2023 | ||||||
GER D1
|
13/05/2023 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Hoffenheim
|
02/09/2023 | ||||||
GER D1
|
02/09/2023 |
Hoffenheim
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Wolfsburg
|
04/02/2024 | ||||||
GER D1
|
04/02/2024 |
Wolfsburg
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Hoffenheim
|
05/12/2024 | ||||||
GERC
|
05/12/2024 |
Wolfsburg
|
![]() |
3 - 0 | ![]() |
Hoffenheim
|
11/01/2025 | ||||||
GER D1
|
11/01/2025 |
Hoffenheim
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Wolfsburg
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Hoffenheim
29/03/2025 | ||||||
GER D1
|
29/03/2025 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Augsburg
|
15/03/2025 | ||||||
GER D1
|
15/03/2025 |
St. Pauli
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Hoffenheim
|
09/03/2025 | ||||||
GER D1
|
09/03/2025 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
FC Heidenheim
|
01/03/2025 | ||||||
GER D1
|
01/03/2025 |
VfL Bochum
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Hoffenheim
|
24/02/2025 | ||||||
GER D1
|
24/02/2025 |
Hoffenheim
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Stuttgart
|
Phong độ thi đấu Wolfsburg
29/03/2025 | ||||||
GER D1
|
29/03/2025 |
Wolfsburg
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
FC Heidenheim
|
15/03/2025 | ||||||
GER D1
|
15/03/2025 |
Augsburg
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|
08/03/2025 | ||||||
GER D1
|
08/03/2025 |
Wolfsburg
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
St. Pauli
|
01/03/2025 | ||||||
GER D1
|
01/03/2025 |
Bremen
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Wolfsburg
|
27/02/2025 | ||||||
GERC
|
27/02/2025 |
RB Leipzig
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Wolfsburg
|