Kết quả Hertha BSC vs Mainz
Giải đấu: DFB Cup - Vòng 2
| (Pen) Fabian Reese | 45+3'' |
|
1 - 0 | |||
| (Pen) Haris Tabakovic | 50' |
|
2 - 0 | |||
|
|
59' | Ludovic Ajorque (Thay: Aymen Barkok) | ||||
|
|
59' | Marco Richter (Thay: Jae-Sung Lee) | ||||
| Haris Tabakovic (Kiến tạo: Jonjoe Kenny) | 61' |
|
3 - 0 | |||
|
|
58' | Sepp van den Berg (Thay: Maxim Leitsch) | ||||
|
|
59' | Ludovic Ajorque | ||||
|
|
70' | Dominik Kohr (Thay: Leandro Barreiro) | ||||
|
|
70' | Danny da Costa (Thay: Edimilson Fernandes) | ||||
| Andreas Bouchalakis (Thay: Marton Dardai) | 75' |
|
||||
| Derry Scherhant (Thay: Florian Niederlechner) | 75' |
|
||||
| Deyovaisio Zeefuik | 78' |
|
||||
| Gustav Christensen (Thay: Marten Winkler) | 87' |
|
||||
| Linus Gechter | 90' |
|
||||
| Linus Gechter (Thay: Pascal Klemens) | 90' |
|
||||
|
|
90+3'' | Ludovic Ajorque |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Hertha BSC vs Mainz
Hertha BSC
Mainz
Kiếm soát bóng
45
55
11
Phạm lỗi
14
23
Ném biên
20
2
Việt vị
6
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
5
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
2
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Hertha BSC vs Mainz
90 +5'
Trọng tài thổi còi mãn cuộc
90 +3'
Ludovic Ajorque nhận thẻ vàng.
90 +3'
Thẻ vàng cho [player1].
90 +1'
Pascal Klemens rời sân và được thay thế bởi Linus Gechter.
90 +1'
Pascal Klemens sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
87 '
Marten Winkler rời sân và được thay thế bởi Gustav Christensen.
78 '
Thẻ vàng dành cho Deyovaisio Zeefuik.
75 '
Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi Derry Scherhant.
75 '
Marton Dardai rời sân và được thay thế bởi Andreas Bouchalakis.
70 '
Edimilson Fernandes rời sân và được thay thế bởi Danny da Costa.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Hertha BSC vs Mainz
Hertha BSC (4-2-3-1): Ernst Tjark (12), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Marc Kempf (20), Deyovaisio Zeefuik (34), Pascal Klemens (41), Marton Dardai (31), Marten Winkler (22), Florian Niederlechner (7), Fabian Reese (11), Haris Tabakovic (25)
Mainz (4-2-3-1): Robin Zentner (27), Edimilson Fernandes (20), Josuha Guilavogui (23), Maxim Leitsch (5), Anthony Caci (19), Tom Krauss (14), Leandro Martins (8), Aymen Barkok (4), Brajan Gruda (43), Jae-sung Lee (7), Karim Onisiwo (9)
Hertha BSC
4-2-3-1
12
Ernst Tjark
16
Jonjoe Kenny
37
Toni Leistner
20
Marc Kempf
34
Deyovaisio Zeefuik
41
Pascal Klemens
31
Marton Dardai
22
Marten Winkler
7
Florian Niederlechner
11
Fabian Reese
25
2
Haris Tabakovic
9
Karim Onisiwo
7
Jae-sung Lee
43
Brajan Gruda
4
Aymen Barkok
8
Leandro Martins
14
Tom Krauss
19
Anthony Caci
5
Maxim Leitsch
23
Josuha Guilavogui
20
Edimilson Fernandes
27
Robin Zentner
Mainz
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Hertha BSC vs Mainz
| 09/03/2014 | ||||||
|
GER D1
|
09/03/2014 |
Mainz
|
1 - 1 |
Hertha BSC
|
||
| 13/09/2014 | ||||||
|
GER D1
|
13/09/2014 |
Hertha BSC
|
1 - 3 |
Mainz
|
||
| 07/02/2015 | ||||||
|
GER D1
|
07/02/2015 |
Mainz
|
0 - 2 |
Hertha BSC
|
||
| 20/12/2015 | ||||||
|
GER D1
|
20/12/2015 |
Hertha BSC
|
2 - 0 |
Mainz
|
||
| 14/05/2016 | ||||||
|
GER D1
|
14/05/2016 |
Mainz
|
0 - 0 |
Hertha BSC
|
||
| 27/11/2016 | ||||||
|
GER D1
|
27/11/2016 |
Hertha BSC
|
2 - 1 |
Mainz
|
||
| 15/04/2017 | ||||||
|
GER D1
|
15/04/2017 |
Mainz
|
1 - 0 |
Hertha BSC
|
||
| 23/09/2017 | ||||||
|
GER D1
|
23/09/2017 |
Mainz
|
1 - 0 |
Hertha BSC
|
||
| 17/02/2018 | ||||||
|
GER D1
|
17/02/2018 |
Hertha BSC
|
0 - 2 |
Mainz
|
||
| 06/10/2018 | ||||||
|
GER D1
|
06/10/2018 |
Mainz
|
- |
Hertha BSC
|
||
| 02/03/2019 | ||||||
|
GER D1
|
02/03/2019 |
Hertha BSC
|
2 - 1 |
Mainz
|
||
| 14/09/2019 | ||||||
|
GER D1
|
14/09/2019 |
Mainz
|
2 - 1 |
Hertha BSC
|
||
| 08/02/2020 | ||||||
|
GER D1
|
08/02/2020 |
Hertha BSC
|
1 - 3 |
Mainz
|
||
| 16/12/2020 | ||||||
|
GER D1
|
16/12/2020 |
Hertha BSC
|
0 - 0 |
Mainz
|
||
| 03/05/2021 | ||||||
|
GER D1
|
03/05/2021 |
Mainz
|
1 - 1 |
Hertha BSC
|
||
| 15/12/2021 | ||||||
|
GER D1
|
15/12/2021 |
Mainz
|
4 - 0 |
Hertha BSC
|
||
| 07/05/2022 | ||||||
|
GER D1
|
07/05/2022 |
Hertha BSC
|
1 - 2 |
Mainz
|
||
| 17/09/2022 | ||||||
|
GER D1
|
17/09/2022 |
Mainz
|
1 - 1 |
Hertha BSC
|
||
| 11/03/2023 | ||||||
|
GER D1
|
11/03/2023 |
Hertha BSC
|
1 - 1 |
Mainz
|
||
| 02/11/2023 | ||||||
|
GERC
|
02/11/2023 |
Hertha BSC
|
3 - 0 |
Mainz
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Hertha BSC
| 01/11/2025 | ||||||
|
GER D2
|
01/11/2025 |
Berlin
|
2 - 0 |
Dynamo Dresden
|
||
| 29/10/2025 | ||||||
|
GERC
|
29/10/2025 |
Berlin
|
3 - 0 |
Elversberg
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
GER D2
|
26/10/2025 |
Berlin
|
1 - 0 |
Fortuna Dusseldorf
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
GER D2
|
19/10/2025 |
VfL Bochum
|
3 - 2 |
Berlin
|
||
| 08/10/2025 | ||||||
|
GH
|
08/10/2025 |
Wolfsburg
|
0 - 2 |
Berlin
|
||
Phong độ thi đấu Mainz
| 01/11/2025 | ||||||
|
GER D1
|
01/11/2025 |
Mainz 05
|
1 - 1 |
Bremen
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
GERC
|
30/10/2025 |
Mainz 05
|
0 - 2 |
Stuttgart
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
GER D1
|
26/10/2025 |
Stuttgart
|
2 - 1 |
Mainz 05
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
UEFA ECL
|
24/10/2025 |
Mainz 05
|
1 - 0 |
Zrinjski Mostar
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
GER D1
|
18/10/2025 |
Mainz 05
|
3 - 4 |
Leverkusen
|
||