Kết quả Henan Songshan Longmen vs Yunnan Yukun
Giải đấu: China Super League - Vòng 30
Kết thúc
1 - 1
14:30 - 22/11/2025
Zhengzhou Hanghai Stadium
Hiệp 1: 1 - 1
Yunnan Yukun
| Frank Acheampong (Kiến tạo: Shangyuan Wang) | 15' |
|
1 - 0 | |||
|
|
29' | Pedro | ||||
|
|
32' | Yufeng Zhang | ||||
|
|
39' | Dilmurat Mawlanyaz | ||||
| Ruifeng Huang | 40' |
|
||||
|
|
40' | Chenliang Zhang | ||||
| 1 - 1 |
|
44' | Pedro | |||
| Yilin Yang (Thay: Frank Acheampong) | 46' |
|
||||
| Zichang Huang (Thay: Xinyu Liu) | 71' |
|
||||
| Chao He (Thay: Yongtao Lu) | 71' |
|
||||
|
|
71' | Yuhao Zhao (Thay: Yufeng Zhang) | ||||
|
|
71' | Chugui Ye (Thay: Jing Luo) | ||||
|
|
83' | Xiangshuo Zhang (Thay: Teng Yi) | ||||
| Bin Liu (Thay: Abudulam Abdurasul) | 86' |
|
||||
| Hongbo Yin (Thay: Bruno Nazario) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Henan Songshan Longmen vs Yunnan Yukun
Henan Songshan Longmen
Yunnan Yukun
13
Phạm lỗi
17
0
Ném biên
0
0
Việt vị
0
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
4
1
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
3
Thủ môn cản phá
5
8
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Henan Songshan Longmen vs Yunnan Yukun
90 +4'
Henan thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
90 +2'
Ngọc Mộc Yuchen ra hiệu cho Yunnan Yukun được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
90 +2'
Ném biên cho Yunnan Yukun ở phần sân của Henan.
90 '
Đội chủ nhà thay Bruno Nazario bằng Yin Hongbo.
90 '
Đá phạt cho Henan ở phần sân của họ.
89 '
Ngọc Mộc Yuchen ra hiệu cho Henan được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
88 '
Ném biên cho Yunnan Yukun ở phần sân của họ.
88 '
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Trịnh Châu.
87 '
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Henan.
87 '
Yunnan Yukun đang tiến lên và Oscar Maritu thực hiện cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Henan Songshan Longmen vs Yunnan Yukun
Henan Songshan Longmen (4-3-3): Shi Chenglong (33), Shinar Yeljan (4), Iago Maidana (36), Lucas Maia (23), Huang Ruifeng (22), Yongtao Lu (38), Wang Shangyuan (6), Abudulam Abdurasul (13), Bruno Nazario (40), Liu Xinyu (30), Frank Acheampong (11)
Yunnan Yukun (4-1-4-1): Zhen Ma (1), Chenliang Zhang (26), Yi Teng (18), Andrei Burcă (33), Dilmurat Mawlanyaz (5), Zhang Yufeng (20), Oscar Maritu (25), Alexandru Ionita (10), John Hou Saether (30), Luo Jing (7), Pedro (9)
Henan Songshan Longmen
4-3-3
33
Shi Chenglong
4
Shinar Yeljan
36
Iago Maidana
23
Lucas Maia
22
Huang Ruifeng
38
Yongtao Lu
6
Wang Shangyuan
13
Abudulam Abdurasul
40
Bruno Nazario
30
Liu Xinyu
11
Frank Acheampong
9
Pedro
7
Luo Jing
30
John Hou Saether
10
Alexandru Ionita
25
Oscar Maritu
20
Zhang Yufeng
5
Dilmurat Mawlanyaz
33
Andrei Burcă
18
Yi Teng
26
Chenliang Zhang
1
Zhen Ma
Yunnan Yukun
4-1-4-1
Lịch sử đối đầu Henan Songshan Longmen vs Yunnan Yukun
| 26/06/2025 | ||||||
|
CHA CSL
|
26/06/2025 |
Yunnan Yukun
|
2 - 1 |
Henan Songshan Longmen
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
CHA CSL
|
22/11/2025 |
Henan Songshan Longmen
|
1 - 1 |
Yunnan Yukun
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Henan Songshan Longmen
| 06/12/2025 | ||||||
|
CHA CUP
|
06/12/2025 |
Beijing Guoan
|
3 - 0 |
Henan Songshan Longmen
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
CHA CSL
|
22/11/2025 |
Henan Songshan Longmen
|
1 - 1 |
Yunnan Yukun
|
||
| 31/10/2025 | ||||||
|
CHA CSL
|
31/10/2025 |
Chengdu Rongcheng
|
1 - 2 |
Henan Songshan Longmen
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
CHA CSL
|
25/10/2025 |
Henan Songshan Longmen
|
2 - 2 |
Zhejiang Professional
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
CHA CSL
|
19/10/2025 |
Henan Songshan Longmen
|
2 - 0 |
Changchun Yatai
|
||
Phong độ thi đấu Yunnan Yukun
| 22/11/2025 | ||||||
|
CHA CSL
|
22/11/2025 |
Henan Songshan Longmen
|
1 - 1 |
Yunnan Yukun
|
||
| 02/11/2025 | ||||||
|
CHA CSL
|
02/11/2025 |
Yunnan Yukun
|
1 - 0 |
Qingdao West Coast
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
CHA CSL
|
24/10/2025 |
Meizhou Hakka
|
1 - 4 |
Yunnan Yukun
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
CHA CSL
|
18/10/2025 |
Yunnan Yukun
|
2 - 0 |
Tianjin Jinmen Tiger
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
CHA CSL
|
04/10/2025 |
Shandong Taishan
|
1 - 1 |
Yunnan Yukun
|
||