Kết quả Harrogate Town vs Crewe Alexandra
Giải đấu: Hạng 4 Anh - Khác
Harrogate Town
Kết thúc
1 - 2
02:00 - 07/10/2025
The Exercise Stadium
Hiệp 1: 1 - 1
Crewe Alexandra
| Jack Muldoon (Kiến tạo: Reece Smith) | 5' |
|
1 - 0 | |||
| 1 - 1 |
|
29' | Reece Hutchinson (Kiến tạo: Tommi O'Reilly) | |||
|
|
41' | Jack Lankester (Thay: Matus Holicek) | ||||
|
|
59' | Owen Lunt (Thay: Conor Thomas) | ||||
| Conor McAleny (Thay: Ellis Taylor) | 61' |
|
||||
| Ben Fox (Thay: Jack Levi Sutton) | 62' |
|
||||
| Mason Bennett (Thay: Jack Muldoon) | 70' |
|
||||
| Bryn Morris | 73' |
|
||||
|
|
75' | Emre Tezgel (Thay: Tommi O'Reilly) | ||||
| 1 - 2 |
|
87' | Max Sanders | |||
| Warren Burrell | 90' |
|
||||
| Tom Cursons (Thay: Mason Bennett) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Harrogate Town vs Crewe Alexandra
Harrogate Town
Crewe Alexandra
Kiếm soát bóng
42
58
11
Phạm lỗi
13
26
Ném biên
27
1
Việt vị
0
6
Chuyền dài
4
3
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
1
Sút trúng đích
3
3
Sút không trúng đích
6
6
Cú sút bị chặn
5
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
14
Phát bóng
3
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Harrogate Town vs Crewe Alexandra
90 +8'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +2'
Mason Bennett rời sân và được thay thế bởi Tom Cursons.
90 '
Thẻ vàng cho Warren Burrell.
87 '
V À A A A O O O - Max Sanders đã ghi bàn!
75 '
Tommi O'Reilly rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.
73 '
Thẻ vàng cho Bryn Morris.
70 '
Jack Muldoon rời sân và được thay thế bởi Mason Bennett.
62 '
Jack Levi Sutton rời sân và được thay thế bởi Ben Fox.
61 '
Ellis Taylor rời sân và được thay thế bởi Conor McAleny.
59 '
Conor Thomas rời sân và được thay thế bởi Owen Lunt.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Harrogate Town vs Crewe Alexandra
Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Warren Burrell (6), Anthony O'Connor (15), Bobby Faulkner (20), Levi Sutton (17), Bryn Morris (8), Jack Evans (4), Stephen Duke-McKenna (11), Reece Smith (22), Ellis Taylor (21), Jack Muldoon (18)
Crewe Alexandra (4-2-3-1): Tom Booth (1), Lewis Billington (2), James Golding (16), Mickey Demetriou (5), Reece Hutchinson (3), Max Sanders (6), Conor Thomas (8), Tommi O'Reilly (26), Matús Holícek (17), Calum Agius (20), Josh March (24)
Harrogate Town
4-2-3-1
31
James Belshaw
6
Warren Burrell
15
Anthony O'Connor
20
Bobby Faulkner
17
Levi Sutton
8
Bryn Morris
4
Jack Evans
11
Stephen Duke-McKenna
22
Reece Smith
21
Ellis Taylor
18
Jack Muldoon
24
Josh March
20
Calum Agius
17
Matús Holícek
26
Tommi O'Reilly
8
Conor Thomas
6
Max Sanders
3
Reece Hutchinson
5
Mickey Demetriou
16
James Golding
2
Lewis Billington
1
Tom Booth
Crewe Alexandra
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Harrogate Town vs Crewe Alexandra
| 21/09/2024 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
21/09/2024 |
Crewe Alexandra
|
3 - 0 |
Harrogate Town
|
||
| 01/02/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
01/02/2025 |
Harrogate Town
|
1 - 1 |
Crewe Alexandra
|
||
| 07/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
07/10/2025 |
Harrogate Town
|
1 - 2 |
Crewe Alexandra
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Harrogate Town
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
25/10/2025 |
Harrogate Town
|
0 - 3 |
Newport County
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
18/10/2025 |
Colchester United
|
3 - 1 |
Harrogate Town
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
11/10/2025 |
Fleetwood Town
|
3 - 2 |
Harrogate Town
|
||
| 07/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
07/10/2025 |
Harrogate Town
|
1 - 2 |
Crewe Alexandra
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
27/09/2025 |
Gillingham
|
0 - 1 |
Harrogate Town
|
||
Phong độ thi đấu Crewe Alexandra
| 25/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
25/10/2025 |
Crewe Alexandra
|
3 - 2 |
Grimsby Town
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
18/10/2025 |
MK Dons
|
3 - 1 |
Crewe Alexandra
|
||
| 11/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
11/10/2025 |
Crewe Alexandra
|
0 - 1 |
Bromley
|
||
| 07/10/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
07/10/2025 |
Harrogate Town
|
1 - 2 |
Crewe Alexandra
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
27/09/2025 |
Crewe Alexandra
|
2 - 1 |
Notts County
|
||