Kết quả Hannover vs FC Cologne
Giải đấu: Hạng 2 Đức - Vòng 31
|
|
23' | Leart Paqarada | ||||
| Phil Neumann | 48' |
|
||||
|
|
50' | Leart Paqarada | ||||
|
|
53' | Max Finkgrafe (Thay: Luca Waldschmidt) | ||||
|
|
56' | Max Finkgrafe | ||||
| Lars Gindorf (Kiến tạo: Brooklyn Ezeh) | 57' |
|
1 - 0 | |||
|
|
58' | Denis Huseinbasic (Thay: Florian Kainz) | ||||
| Brooklyn Ezeh | 62' |
|
||||
| Jannik Dehm (Thay: Boris Tomiak) | 69' |
|
||||
| kolja Oudenne (Thay: Hyun-ju Lee) | 69' |
|
||||
|
|
50' | Leart Paqarada | ||||
|
|
74' | Mark Uth (Thay: Damion Downs) | ||||
| Fabian Kunze | 77' |
|
||||
| Josh Knight (Thay: Brooklyn Kevin Ezeh) | 78' |
|
||||
|
|
53' | Max Finkgrafe (Thay: Gian-Luca Waldschmidt) | ||||
| Josh Knight (Thay: Brooklyn Ezeh) | 78' |
|
||||
| Haavard Nielsen (Thay: Lars Gindorf) | 78' |
|
||||
| Ron-Robert Zieler | 78' |
|
||||
|
|
83' | Dominique Heintz | ||||
| Marcel Halstenberg | 83' |
|
||||
| Andreas Voglsammer (Thay: Monju Momuluh) | 87' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Hannover vs FC Cologne
Hannover
FC Cologne
Kiếm soát bóng
57
43
16
Phạm lỗi
15
0
Ném biên
0
1
Việt vị
3
0
Chuyền dài
0
5
Phạt góc
4
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
1
8
Sút không trúng đích
3
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
1
Thủ môn cản phá
5
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Hannover vs FC Cologne
90 +6'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
87 '
Monju Momuluh rời sân và được thay thế bởi Andreas Voglsammer.
83 '
Thẻ vàng cho Marcel Halstenberg.
83 '
Thẻ vàng cho Dominique Heintz.
78 '
Thẻ vàng cho Ron-Robert Zieler.
78 '
Lars Gindorf rời sân và được thay thế bởi Haavard Nielsen.
78 '
Brooklyn Ezeh rời sân và được thay thế bởi Josh Knight.
77 '
Thẻ vàng cho Fabian Kunze.
74 '
Damion Downs rời sân và được thay thế bởi Mark Uth.
69 '
Boris Tomiak rời sân và được thay thế bởi Jannik Dehm.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Hannover vs FC Cologne
Hannover (4-2-2-2): Ron-Robert Zieler (1), Phil Neumann (5), Boris Tomiak (3), Marcel Halstenberg (23), Brooklyn Kevin Ezeh (37), Enzo Leopold (8), Fabian Kunze (6), Monju Momuluh (38), Hyun-ju Lee (11), Lars Gindorf (25), Nicolo Tresoldi (9)
FC Cologne (4-3-1-2): Marvin Schwabe (1), Jan Uwe Thielmann (29), Timo Hubers (4), Dominique Heintz (3), Leart Paqarada (17), Dejan Ljubicic (7), Eric Martel (6), Florian Kainz (11), Luca Waldschmidt (9), Tim Lemperle (19), Damion Downs (42)
Hannover
4-2-2-2
1
Ron-Robert Zieler
5
Phil Neumann
3
Boris Tomiak
23
Marcel Halstenberg
37
Brooklyn Kevin Ezeh
8
Enzo Leopold
6
Fabian Kunze
38
Monju Momuluh
11
Hyun-ju Lee
25
Lars Gindorf
9
Nicolo Tresoldi
42
Damion Downs
19
Tim Lemperle
9
Luca Waldschmidt
11
Florian Kainz
6
Eric Martel
7
Dejan Ljubicic
17
Leart Paqarada
3
Dominique Heintz
4
Timo Hubers
29
Jan Uwe Thielmann
1
Marvin Schwabe
FC Cologne
4-3-1-2
Lịch sử đối đầu Hannover vs FC Cologne
| 16/07/2023 | ||||||
|
GH
|
16/07/2023 |
FC Cologne
|
0 - 1 |
Hannover
|
||
| 30/11/2024 | ||||||
|
GER D2
|
30/11/2024 |
FC Cologne
|
2 - 2 |
Hannover
|
||
| 27/04/2025 | ||||||
|
GER D2
|
27/04/2025 |
Hannover
|
1 - 0 |
FC Cologne
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Hannover
| 01/11/2025 | ||||||
|
GER D2
|
01/11/2025 |
Elversberg
|
2 - 2 |
Hannover 96
|
||
| 26/10/2025 | ||||||
|
GER D2
|
26/10/2025 |
Eintracht Braunschweig
|
0 - 3 |
Hannover 96
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
GER D2
|
17/10/2025 |
Hannover 96
|
0 - 3 |
Schalke 04
|
||
| 05/10/2025 | ||||||
|
GER D2
|
05/10/2025 |
Greuther Furth
|
2 - 2 |
Hannover 96
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
GER D2
|
28/09/2025 |
Hannover 96
|
3 - 1 |
Arminia Bielefeld
|
||
Phong độ thi đấu FC Cologne
| 02/11/2025 | ||||||
|
GER D1
|
02/11/2025 |
FC Cologne
|
4 - 1 |
Hamburger SV
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
GERC
|
30/10/2025 |
FC Cologne
|
1 - 4 |
Munich
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
GER D1
|
25/10/2025 |
Dortmund
|
1 - 0 |
FC Cologne
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
GER D1
|
18/10/2025 |
FC Cologne
|
1 - 1 |
Augsburg
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
GER D1
|
04/10/2025 |
Hoffenheim
|
0 - 1 |
FC Cologne
|
||