Kết quả Grimsby Town vs Tranmere Rovers
Giải đấu: Hạng 4 Anh - Khác
Grimsby Town
Kết thúc
1 - 2
03:00 - 28/11/2025
Blundell Park
Hiệp 1: 0 - 1
Tranmere Rovers
| 0 - 1 |
|
19' | Charlie Whitaker (Kiến tạo: Joe Ironside) | |||
|
|
54' | Patrick Brough | ||||
| Darragh Burns (Kiến tạo: Jamie Walker) | 67' |
|
1 - 1 | |||
| Jaze Kabia (Thay: Tyrell Warren) | 66' |
|
||||
|
|
73' | Connor Jennings | ||||
|
|
79' | Kristian Dennis (Thay: Connor Jennings) | ||||
|
|
80' | Richard Smallwood (Thay: Billy Blacker) | ||||
|
|
80' | Nohan Kenneh (Thay: Joe Ironside) | ||||
|
|
87' | Nohan Kenneh | ||||
| Clarke Oduor (Thay: Jamie Walker) | 87' |
|
||||
| Justin Amaluzor (Thay: Danny Rose) | 87' |
|
||||
|
|
90' | Taylan Harris (Thay: Charlie Whitaker) | ||||
| 1 - 2 |
|
90+6'' | Kristian Dennis | |||
|
|
90+8'' | Kristian Dennis |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Grimsby Town vs Tranmere Rovers
Grimsby Town
Tranmere Rovers
Kiếm soát bóng
61
39
8
Phạm lỗi
17
29
Ném biên
18
2
Việt vị
1
4
Chuyền dài
4
5
Phạt góc
1
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
6
Sút trúng đích
2
5
Sút không trúng đích
2
2
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
5
4
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Grimsby Town vs Tranmere Rovers
90 +8'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +8'
Thẻ vàng cho Kristian Dennis.
90 +6'
V À A A O O O - Kristian Dennis đã ghi bàn!
90 '
Charlie Whitaker rời sân và được thay thế bởi Taylan Harris.
87 '
Danny Rose rời sân và được thay thế bởi Justin Amaluzor.
87 '
Jamie Walker rời sân và được thay thế bởi Clarke Oduor.
87 '
Thẻ vàng cho Nohan Kenneh.
80 '
Joe Ironside rời sân và được thay thế bởi Nohan Kenneh.
80 '
Billy Blacker rời sân và được thay thế bởi Richard Smallwood.
79 '
Connor Jennings rời sân và được thay thế bởi Kristian Dennis.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Grimsby Town vs Tranmere Rovers
Grimsby Town (4-1-4-1): Christy Pym (1), Harvey Rodgers (5), Tyrell Warren (21), Cameron McJannett (17), Reece Staunton (16), Geza David Turi (15), Darragh Burns (18), Jamie Walker (7), Evan Khouri (8), Charles Vernam (30), Danny Rose (32)
Tranmere Rovers (3-4-1-2): Joe Murphy (13), Cameron Norman (2), Nathan Smith (5), Patrick Brough (3), Jayden Joseph (14), Sam Finley (8), Billy Blacker (24), Omari Patrick (11), Charlie Whitaker (7), Connor Jennings (18), Joe Ironside (29)
Grimsby Town
4-1-4-1
1
Christy Pym
5
Harvey Rodgers
21
Tyrell Warren
17
Cameron McJannett
16
Reece Staunton
15
Geza David Turi
18
Darragh Burns
7
Jamie Walker
8
Evan Khouri
30
Charles Vernam
32
Danny Rose
29
Joe Ironside
18
Connor Jennings
7
Charlie Whitaker
11
Omari Patrick
24
Billy Blacker
8
Sam Finley
14
Jayden Joseph
3
Patrick Brough
5
Nathan Smith
2
Cameron Norman
13
Joe Murphy
Tranmere Rovers
3-4-1-2
Lịch sử đối đầu Grimsby Town vs Tranmere Rovers
| 23/10/2024 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
23/10/2024 |
Tranmere Rovers
|
0 - 1 |
Grimsby Town
|
||
| 05/03/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
05/03/2025 |
Grimsby Town
|
1 - 1 |
Tranmere Rovers
|
||
| 28/11/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
28/11/2025 |
Grimsby Town
|
1 - 2 |
Tranmere Rovers
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Grimsby Town
| 20/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
20/12/2025 |
Bromley
|
2 - 0 |
Grimsby Town
|
||
| 13/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
13/12/2025 |
Grimsby Town
|
0 - 2 |
Notts County
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
10/12/2025 |
Shrewsbury Town
|
1 - 1 |
Grimsby Town
|
||
| 06/12/2025 | ||||||
|
ENG FAC
|
06/12/2025 |
Grimsby Town
|
4 - 0 |
Wealdstone
|
||
| 28/11/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
28/11/2025 |
Grimsby Town
|
1 - 2 |
Tranmere Rovers
|
||
Phong độ thi đấu Tranmere Rovers
| 20/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
20/12/2025 |
Oldham Athletic
|
3 - 1 |
Tranmere Rovers
|
||
| 13/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
13/12/2025 |
Tranmere Rovers
|
1 - 4 |
Crewe Alexandra
|
||
| 10/12/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
10/12/2025 |
Barrow
|
0 - 3 |
Tranmere Rovers
|
||
| 28/11/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
28/11/2025 |
Grimsby Town
|
1 - 2 |
Tranmere Rovers
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
Hạng 4 Anh
|
22/11/2025 |
Tranmere Rovers
|
2 - 2 |
MK Dons
|
||