Kết quả Granada vs Sporting Gijon
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban Nha - Vòng 24
![]() |
25' | Rober | ||||
(Pen) Lucas Boye | 26' |
![]() |
0 - 0 | |||
(Pen) Lucas Boye | 28' |
![]() |
1 - 0 | |||
![]() |
57' | Ignacio Martin (Thay: Rober Pier) | ||||
![]() |
58' | Nacho Martin (Thay: Rober) | ||||
Martin Hongla (Kiến tạo: Reinier) | 67' |
![]() |
2 - 0 | |||
Reinier (Thay: Abderrahman Rebbach) | 66' |
![]() |
||||
Stoichkov (Thay: Shon Weissman) | 67' |
![]() |
||||
![]() |
68' | Victor Campuzano (Thay: Dani Queipo) | ||||
2 - 1 |
![]() |
83' | (Pen) Juan Otero | |||
Manu Lama (Thay: Pablo Insua) | 82' |
![]() |
||||
Manu Lama (Kiến tạo: Sergio Ruiz) | 90' |
![]() |
3 - 1 | |||
![]() |
87' | Cesar Gelabert Pina | ||||
Gonzalo Villar (Thay: Heorhiy Tsitaishvili) | 86' |
![]() |
||||
![]() |
90' | Jordy Caicedo (Thay: Juan Otero) | ||||
![]() |
90' | Carlos Dotor (Thay: Nacho Mendez) | ||||
![]() |
90' | Pierre Mbemba (Thay: Lander Olaetxea) | ||||
Manuel Trigueros (Thay: Lucas Boye) | 90' |
![]() |
||||
Siren Diao (Thay: Reinier) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Granada vs Sporting Gijon

Granada

Sporting Gijon
Kiếm soát bóng
37
63
11
Phạm lỗi
13
0
Ném biên
0
3
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
3
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
8
Sút trúng đích
1
5
Sút không trúng đích
5
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
5
0
Phát bóng
0
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Granada vs Sporting Gijon
90 +8'
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +4'
Reinier rời sân và được thay thế bởi Siren Diao.
90 +4'
Lucas Boye rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.
90 +2'
Lander Olaetxea rời sân và được thay thế bởi Pierre Mbemba.
90 +2'
Nacho Mendez rời sân và được thay thế bởi Carlos Dotor.
90 +2'
Juan Otero rời sân và được thay thế bởi Jordy Caicedo.
90 '
Sergio Ruiz đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.
90 '

V À A A O O O - Manu Lama đã ghi bàn!
90 '

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
87 '

Thẻ vàng cho Cesar Gelabert Pina.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Granada vs Sporting Gijon
Granada (4-4-2): Luca Zidane (1), Ruben Sanchez (2), Pablo Insua (5), Loïc Williams (24), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Georgiy Tsitaishvili (11), Sergio Ruiz (20), Martin Hongla (6), Abde Rebbach (21), Lucas Boyé (7), Shon Weissman (9)
Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Rober Pier (4), Diego Sanchez (22), Pablo Garcia (5), Cesar Gelabert (18), Lander Olaetxea (14), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Juan Otero (19), Daniel Queipo (9)

Granada
4-4-2
1
Luca Zidane
2
Ruben Sanchez
5
Pablo Insua
24
Loïc Williams
3
Miguel Angel Brau Blanquez
11
Georgiy Tsitaishvili
20
Sergio Ruiz
6
Martin Hongla
21
Abde Rebbach
7
Lucas Boyé
9
Shon Weissman
9
Daniel Queipo
19
Juan Otero
17
Jonathan Dubasin
10
Nacho Mendez
14
Lander Olaetxea
18
Cesar Gelabert
5
Pablo Garcia
22
Diego Sanchez
4
Rober Pier
2
Guille Rosas
1
Ruben Yanez

Sporting Gijon
4-3-3
Lịch sử đối đầu Granada vs Sporting Gijon
04/03/2016 | ||||||
SPA D1
|
04/03/2016 |
Granada
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Sporting Gijon
|
23/10/2016 | ||||||
SPA D1
|
23/10/2016 |
Granada
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Sporting Gijon
|
20/03/2017 | ||||||
SPA D1
|
20/03/2017 |
Sporting Gijon
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Granada
|
14/10/2022 | ||||||
SPA D2
|
14/10/2022 |
Granada
|
![]() |
5 - 0 | ![]() |
Sporting Gijon
|
02/04/2023 | ||||||
SPA D2
|
02/04/2023 |
Sporting Gijon
|
![]() |
1 - 0 | ![]() |
Granada
|
17/11/2024 | ||||||
SPA D2
|
17/11/2024 |
Sporting Gijon
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Granada
|
26/01/2025 | ||||||
SPA D2
|
26/01/2025 |
Granada
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Sporting Gijon
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Granada
23/02/2025 | ||||||
SPA D2
|
23/02/2025 |
Granada
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Real Zaragoza
|
16/02/2025 | ||||||
SPA D2
|
16/02/2025 |
Huesca
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Granada
|
08/02/2025 | ||||||
SPA D2
|
08/02/2025 |
Granada
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Mirandes
|
01/02/2025 | ||||||
SPA D2
|
01/02/2025 |
CD Eldense
|
![]() |
0 - 3 | ![]() |
Granada
|
26/01/2025 | ||||||
SPA D2
|
26/01/2025 |
Granada
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Sporting Gijon
|
Phong độ thi đấu Sporting Gijon
23/02/2025 | ||||||
SPA D2
|
23/02/2025 |
Sporting Gijon
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Almeria
|
16/02/2025 | ||||||
SPA D2
|
16/02/2025 |
Levante
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Sporting Gijon
|
09/02/2025 | ||||||
SPA D2
|
09/02/2025 |
Sporting Gijon
|
![]() |
0 - 0 | ![]() |
Eibar
|
01/02/2025 | ||||||
SPA D2
|
01/02/2025 |
Sporting Gijon
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Burgos CF
|
26/01/2025 | ||||||
SPA D2
|
26/01/2025 |
Granada
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Sporting Gijon
|