Kết quả FC Tokyo vs Tokyo Verdy
Giải đấu: J League 1 - Vòng 29
| Masato Morishige | 40' |
|
||||
| Marcelo Ryan | 43' |
|
||||
| Motoki Nagakura (Kiến tạo: Marcelo Ryan) | 60' |
|
1 - 0 | |||
| Tsuyoshi Ogashiwa (Thay: Marcelo Ryan) | 61' |
|
||||
| Kein Sato (Thay: Keita Endo) | 61' |
|
||||
|
|
64' | Yuya Fukuda (Thay: Kosuke Saito) | ||||
|
|
64' | Issei Kumatoriya (Thay: Tetsuyuki Inami) | ||||
|
|
75' | Yosuke Uchida (Thay: Shoji Toyama) | ||||
|
|
75' | Shimon Teranuma (Thay: Itsuki Someno) | ||||
|
|
86' | Rei Hirakawa | ||||
| Motoki Nagakura | 90' |
|
||||
| Soma Anzai (Thay: Sei Muroya) | 84' |
|
||||
| Leon Nozawa (Thay: Tsuyoshi Ogashiwa) | 85' |
|
||||
|
|
90' | Soma Meshino (Thay: Rei Hirakawa) | ||||
| Kei Koizumi (Thay: Takahiro Koh) | 90' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Tokyo Verdy
FC Tokyo
Tokyo Verdy
Kiếm soát bóng
50
50
15
Phạm lỗi
16
0
Ném biên
0
1
Việt vị
2
0
Chuyền dài
0
3
Phạt góc
5
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
4
Sút trúng đích
2
2
Sút không trúng đích
7
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
2
Thủ môn cản phá
3
11
Phát bóng
7
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu FC Tokyo vs Tokyo Verdy
90 +10'
Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +7'
Takahiro Koh rời sân và được thay thế bởi Kei Koizumi.
90 '
Rei Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Soma Meshino.
90 '
Thẻ vàng cho Motoki Nagakura.
86 '
Thẻ vàng cho Rei Hirakawa.
85 '
Tsuyoshi Ogashiwa rời sân và được thay thế bởi Leon Nozawa.
84 '
Sei Muroya rời sân và được thay thế bởi Soma Anzai.
75 '
Itsuki Someno rời sân và được thay thế bởi Shimon Teranuma.
75 '
Shoji Toyama rời sân và được thay thế bởi Yosuke Uchida.
64 '
Tetsuyuki Inami rời sân và được thay thế bởi Issei Kumatoriya.
Xem thêm
Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Tokyo Verdy
FC Tokyo (4-4-2): Kim Seung-gyu (81), Yuto Nagatomo (5), Alexander Scholz (24), Masato Morishige (3), Sei Muroya (2), Keita Endo (22), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Marcos Guilherme (40), Motoki Nagakura (26), Marcelo Ryan (19)
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Daiki Fukazawa (2), Hiroto Taniguchi (3), Tetsuyuki Inami (17), Rei Hirakawa (16), Koki Morita (7), Yuta Arai (40), Kosuke Saito (8), Shoji Toyama (38), Itsuki Someno (9)
FC Tokyo
4-4-2
81
Kim Seung-gyu
5
Yuto Nagatomo
24
Alexander Scholz
3
Masato Morishige
2
Sei Muroya
22
Keita Endo
18
Kento Hashimoto
8
Takahiro Ko
40
Marcos Guilherme
26
Motoki Nagakura
19
Marcelo Ryan
9
Itsuki Someno
38
Shoji Toyama
8
Kosuke Saito
40
Yuta Arai
7
Koki Morita
16
Rei Hirakawa
17
Tetsuyuki Inami
3
Hiroto Taniguchi
2
Daiki Fukazawa
6
Kazuya Miyahara
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Lịch sử đối đầu FC Tokyo vs Tokyo Verdy
| 12/07/2023 | ||||||
|
JE Cup
|
12/07/2023 |
FC Tokyo
|
1 - 1 |
Tokyo Verdy
|
||
| 13/04/2024 | ||||||
|
JPN D1
|
13/04/2024 |
Tokyo Verdy
|
2 - 2 |
FC Tokyo
|
||
| 17/08/2024 | ||||||
|
JPN D1
|
17/08/2024 |
FC Tokyo
|
0 - 0 |
Tokyo Verdy
|
||
| 02/04/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
02/04/2025 |
Tokyo Verdy
|
2 - 2 |
FC Tokyo
|
||
| 15/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
15/09/2025 |
FC Tokyo
|
1 - 0 |
Tokyo Verdy
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu FC Tokyo
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
FC Tokyo
|
3 - 1 |
Fagiano Okayama FC
|
||
| 17/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
17/10/2025 |
Sanfrecce Hiroshima
|
0 - 0 |
FC Tokyo
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
04/10/2025 |
Shimizu S-Pulse
|
1 - 1 |
FC Tokyo
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
28/09/2025 |
FC Tokyo
|
2 - 3 |
Yokohama F.Marinos
|
||
| 23/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
23/09/2025 |
FC Tokyo
|
1 - 0 |
Avispa Fukuoka
|
||
Phong độ thi đấu Tokyo Verdy
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
Shimizu S-Pulse
|
1 - 0 |
Tokyo Verdy
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
18/10/2025 |
Tokyo Verdy
|
1 - 0 |
Albirex Niigata
|
||
| 03/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
03/10/2025 |
Shonan Bellmare
|
0 - 1 |
Tokyo Verdy
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
27/09/2025 |
Tokyo Verdy
|
0 - 0 |
Urawa Red Diamonds
|
||
| 23/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
23/09/2025 |
Vissel Kobe
|
4 - 0 |
Tokyo Verdy
|
||