Kết quả Fagiano Okayama FC vs Cerezo Osaka
Giải đấu: J League 1 - Vòng 34
| 0 - 1 |
|
20' | (og) Lucao | |||
| Ryunosuke Sato | 32' |
|
1 - 1 | |||
| Takaya Kimura (Thay: Hiroto Iwabuchi) | 46' |
|
||||
| Svend Brodersen | 55' |
|
||||
| Goro Kawanami (Thay: Masaya Matsumoto) | 57' |
|
||||
| 1 - 2 |
|
63' | Rafael Ratao | |||
| Werik Popo (Thay: Lucao) | 68' |
|
||||
| Ryo Tabei (Thay: Eiji Miyamoto) | 68' |
|
||||
|
|
69' | Masaya Shibayama (Thay: Shion Homma) | ||||
|
|
73' | Niko Takahashi (Thay: Ayumu Ohata) | ||||
|
|
90+3'' | Ryosuke Shindo | ||||
|
|
90+6'' | Dion Cools | ||||
| Kazunari Ichimi (Thay: Ataru Esaka) | 76' |
|
||||
|
|
85' | Kyohei Yoshino (Thay: Hinata Kida) | ||||
|
|
85' | Reiya Sakata (Thay: Thiago) | ||||
|
|
85' | Dion Cools (Thay: Hayato Okuda) |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Cerezo Osaka
Fagiano Okayama FC
Cerezo Osaka
Kiếm soát bóng
46
54
6
Phạm lỗi
4
0
Ném biên
0
2
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
6
Phạt góc
5
0
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
6
7
Sút không trúng đích
6
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
5
Thủ môn cản phá
2
12
Phát bóng
12
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Fagiano Okayama FC vs Cerezo Osaka
90 +6'
Thẻ vàng cho Dion Cools.
90 +3'
Thẻ vàng cho Ryosuke Shindo.
85 '
Hayato Okuda rời sân và được thay thế bởi Dion Cools.
85 '
Thiago rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.
85 '
Hinata Kida rời sân và được thay thế bởi Kyohei Yoshino.
76 '
Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Kazunari Ichimi.
73 '
Ayumu Ohata rời sân và được thay thế bởi Niko Takahashi.
69 '
Shion Homma rời sân và được thay thế bởi Masaya Shibayama.
68 '
Eiji Miyamoto rời sân và được thay thế bởi Ryo Tabei.
68 '
Lucao rời sân và được thay thế bởi Werik Popo.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Cerezo Osaka
Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Yugo Tatsuta (2), Yoshitake Suzuki (43), Masaya Matsumoto (28), Yuta Kamiya (33), Eiji Miyamoto (41), Ryunosuke Sato (39), Ataru Esaka (8), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)
Cerezo Osaka (4-2-3-1): Koki Fukui (1), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Shinnosuke Hatanaka (44), Ayumu Ohata (66), Shunta Tanaka (10), Hinata Kida (5), Shion Homma (19), Motohiko Nakajima (13), Thiago (11), Rafael Ratao (9)
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
4
Kaito Abe
2
Yugo Tatsuta
43
Yoshitake Suzuki
28
Masaya Matsumoto
33
Yuta Kamiya
41
Eiji Miyamoto
39
Ryunosuke Sato
8
Ataru Esaka
19
Hiroto Iwabuchi
99
Lucao
9
Rafael Ratao
11
Thiago
13
Motohiko Nakajima
19
Shion Homma
5
Hinata Kida
10
Shunta Tanaka
66
Ayumu Ohata
44
Shinnosuke Hatanaka
3
Ryosuke Shindo
16
Hayato Okuda
1
Koki Fukui
Cerezo Osaka
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Fagiano Okayama FC vs Cerezo Osaka
| 02/04/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
02/04/2025 |
Cerezo Osaka
|
2 - 1 |
Fagiano Okayama FC
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
18/10/2025 |
Fagiano Okayama FC
|
1 - 2 |
Cerezo Osaka
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Fagiano Okayama FC
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
FC Tokyo
|
3 - 1 |
Fagiano Okayama FC
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
18/10/2025 |
Fagiano Okayama FC
|
1 - 2 |
Cerezo Osaka
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
04/10/2025 |
Albirex Niigata
|
1 - 1 |
Fagiano Okayama FC
|
||
| 27/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
27/09/2025 |
Machida Zelvia
|
1 - 0 |
Fagiano Okayama FC
|
||
| 23/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
23/09/2025 |
Fagiano Okayama FC
|
0 - 0 |
Yokohama FC
|
||
Phong độ thi đấu Cerezo Osaka
| 25/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
25/10/2025 |
Cerezo Osaka
|
2 - 0 |
Kawasaki Frontale
|
||
| 18/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
18/10/2025 |
Fagiano Okayama FC
|
1 - 2 |
Cerezo Osaka
|
||
| 04/10/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
04/10/2025 |
Nagoya Grampus Eight
|
2 - 1 |
Cerezo Osaka
|
||
| 28/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
28/09/2025 |
Cerezo Osaka
|
1 - 2 |
Kyoto Sanga FC
|
||
| 23/09/2025 | ||||||
|
JPN D1
|
23/09/2025 |
Kashima Antlers
|
3 - 1 |
Cerezo Osaka
|
||