Kết quả Everton vs Leicester
Giải đấu: Premier League - Vòng 18
0 - 1 |
![]() |
5' | Harvey Barnes (Kiến tạo: James Maddison) | |||
Dele Alli (Thay: Allan) | 58' |
![]() |
||||
Salomon Rondon (Thay: Demarai Gray) | 66' |
![]() |
||||
![]() |
67' | Ademola Lookman (Thay: Harvey Barnes) | ||||
Richarlison | 75' |
![]() |
||||
![]() |
77' | Patson Daka (Thay: Kelechi Iheanacho) | ||||
Yerry Mina | 80' |
![]() |
||||
![]() |
84' | Daniel Amartey (Thay: Nampalys Mendy) | ||||
Dele Alli | 86' |
![]() |
||||
Richarlison (Kiến tạo: Salomon Rondon) | 90+3'' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
90+4'' | Patson Daka | ||||
Richarlison (Kiến tạo: Salomon Rondon) | 90' |
![]() |
1 - 1 | |||
![]() |
90' | Patson Daka |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Everton vs Leicester

Everton

Leicester
Kiếm soát bóng
36
64
8
Phạm lỗi
17
23
Ném biên
22
0
Việt vị
1
22
Chuyền dài
14
5
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
3
Sút trúng đích
3
9
Sút không trúng đích
1
2
Cú sút bị chặn
7
2
Phản công
3
2
Thủ môn cản phá
2
5
Phát bóng
11
3
Chăm sóc y tế
6
Diễn biến trận đấu Everton vs Leicester
90 +6'
Rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
90 +6'
Everton đã không tận dụng được các cơ hội của mình và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
90 +6'
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
90 +6'
Tỷ lệ cầm bóng: Everton: 36%, Leicester: 64%.
90 +6'
Jonny Evans giải tỏa áp lực bằng một pha cản phá
90 +6'
Một cầu thủ của Everton thực hiện một quả ném biên từ bên phải của phần sân vào trong vòng cấm đối phương
90 +6'
Wesley Fofana giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
90 +5'
Anthony Gordon bên phía Everton thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
90 +5'
Trò chơi được khởi động lại.
90 +4'

Trọng tài rút thẻ vàng đối với Patson Daka vì hành vi phi thể thao.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Everton vs Leicester
Everton (4-3-3): Jordan Pickford (1), Seamus Coleman (23), Yerry Mina (13), Ben Godfrey (22), Vitaliy Mykolenko (19), Allan (6), Fabian Delph (8), Alex Iwobi (17), Anthony Gordon (24), Richarlison (7), Richarlison (7), Demarai Gray (11)
Leicester (4-2-3-1): Kasper Schmeichel (1), Ricardo Pereira (21), Wesley Fofana (3), Jonny Evans (6), Timothy Castagne (27), Youri Tielemans (8), Nampalys Mendy (24), James Maddison (10), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Harvey Barnes (7), Kelechi Iheanacho (14)

Everton
4-3-3
1
Jordan Pickford
23
Seamus Coleman
13
Yerry Mina
22
Ben Godfrey
19
Vitaliy Mykolenko
6
Allan
8
Fabian Delph
17
Alex Iwobi
24
Anthony Gordon
7
Richarlison
7
Richarlison
11
Demarai Gray
14
Kelechi Iheanacho
7
Harvey Barnes
22
Kiernan Dewsbury-Hall
10
James Maddison
24
Nampalys Mendy
8
Youri Tielemans
27
Timothy Castagne
6
Jonny Evans
3
Wesley Fofana
21
Ricardo Pereira
1
Kasper Schmeichel

Leicester
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Everton vs Leicester
16/08/2014 | ||||||
ENG PR
|
16/08/2014 |
Leicester
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Everton
|
22/02/2015 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2015 |
Everton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Leicester
|
19/12/2015 | ||||||
ENG PR
|
19/12/2015 |
Everton
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Leicester
|
07/05/2016 | ||||||
ENG PR
|
07/05/2016 |
Leicester
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Everton
|
26/12/2016 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2016 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Everton
|
09/04/2017 | ||||||
ENG PR
|
09/04/2017 |
Everton
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Leicester
|
29/10/2017 | ||||||
ENG PR
|
29/10/2017 |
Leicester
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Everton
|
01/02/2018 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2018 |
Everton
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
06/10/2018 | ||||||
ENG PR
|
06/10/2018 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Everton
|
01/01/2019 | ||||||
ENG PR
|
01/01/2019 |
Everton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Leicester
|
01/12/2019 | ||||||
ENG PR
|
01/12/2019 |
Leicester
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Everton
|
02/07/2020 | ||||||
ENG PR
|
02/07/2020 |
Everton
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
17/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
17/12/2020 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Everton
|
28/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
28/01/2021 |
Everton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
21/04/2022 | ||||||
ENG PR
|
21/04/2022 |
Everton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
08/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
08/05/2022 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Everton
|
06/11/2022 | ||||||
ENG PR
|
06/11/2022 |
Everton
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Leicester
|
02/05/2023 | ||||||
ENG PR
|
02/05/2023 |
Leicester
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Everton
|
21/09/2024 | ||||||
ENG PR
|
21/09/2024 |
Leicester
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Everton
|
01/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2025 |
Everton
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Everton
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Everton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Man United
|
16/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/02/2025 |
Crystal Palace
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Everton
|
13/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
13/02/2025 |
Everton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Everton
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Bournemouth
|
01/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2025 |
Everton
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu Leicester
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brentford
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Man United
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
01/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2025 |
Everton
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Leicester
|
26/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/01/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Leicester
|