Kết quả Leicester vs Everton
Giải đấu: Premier League - Vòng 5
0 - 1 |
![]() |
12' | Iliman Ndiaye (Kiến tạo: Ashley Young) | |||
![]() |
45+1'' | Sean Dyche | ||||
![]() |
46' | Michael Keane | ||||
Buonanotte Facundo (Thay: Bilal El Khannouss) | 56' |
![]() |
||||
Facundo Buonanotte (Thay: Bilal El Khannous) | 56' |
![]() |
||||
![]() |
61' | Jack Harrison (Thay: Jesper Lindstroem) | ||||
Stephy Mavididi | 73' |
![]() |
1 - 1 | |||
Facundo Buonanotte | 77' |
![]() |
||||
![]() |
80' | James Garner | ||||
![]() |
81' | Tim Iroegbunam (Thay: Iliman Ndiaye) | ||||
Odsonne Edouard (Thay: Jamie Vardy) | 83' |
![]() |
||||
Abdul Fatawu (Thay: Stephy Mavididi) | 90' |
![]() |
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người




Thống kê trận đấu Leicester vs Everton

Leicester

Everton
Kiếm soát bóng
58
42
11
Phạm lỗi
12
23
Ném biên
22
2
Việt vị
5
28
Chuyền dài
16
6
Phạt góc
1
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
2
Sút trúng đích
5
6
Sút không trúng đích
6
4
Cú sút bị chặn
5
3
Phản công
2
4
Thủ môn cản phá
1
7
Phát bóng
11
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Leicester vs Everton
90 +5'
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
90 +5'
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leicester: 58%, Everton: 42%.
90 +5'
Số người tham dự hôm nay là 31765.
90 +5'
Jordan Pickford của Everton chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +5'
Bàn tay an toàn của Mads Hermansen khi anh ấy bước ra và giành bóng
90 +5'
Dominic Calvert-Lewin của Everton tung cú sút chệch mục tiêu
90 +4'
Wout Faes của Leicester chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +4'
Everton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
90 +4'
Jordan Pickford của Everton chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
90 +3'
Leicester thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Leicester vs Everton
Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), James Justin (2), Wout Faes (3), Caleb Okoli (5), Victor Kristiansen (16), Harry Winks (8), Wilfred Ndidi (6), Jordan Ayew (18), Bilal El Khannous (11), Stephy Mavididi (10), Jamie Vardy (9)
Everton (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), James Garner (37), Michael Keane (5), James Tarkowski (6), Ashley Young (18), Orel Mangala (8), Abdoulaye Doucouré (16), Jesper Lindstrøm (29), Iliman Ndiaye (10), Dwight McNeil (7), Dominic Calvert-Lewin (9)

Leicester
4-2-3-1
30
Mads Hermansen
2
James Justin
3
Wout Faes
5
Caleb Okoli
16
Victor Kristiansen
8
Harry Winks
6
Wilfred Ndidi
18
Jordan Ayew
11
Bilal El Khannous
10
Stephy Mavididi
9
Jamie Vardy
9
Dominic Calvert-Lewin
7
Dwight McNeil
10
Iliman Ndiaye
29
Jesper Lindstrøm
16
Abdoulaye Doucouré
8
Orel Mangala
18
Ashley Young
6
James Tarkowski
5
Michael Keane
37
James Garner
1
Jordan Pickford

Everton
4-2-3-1
Lịch sử đối đầu Leicester vs Everton
16/08/2014 | ||||||
ENG PR
|
16/08/2014 |
Leicester
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Everton
|
22/02/2015 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2015 |
Everton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Leicester
|
19/12/2015 | ||||||
ENG PR
|
19/12/2015 |
Everton
|
![]() |
2 - 3 | ![]() |
Leicester
|
07/05/2016 | ||||||
ENG PR
|
07/05/2016 |
Leicester
|
![]() |
3 - 1 | ![]() |
Everton
|
26/12/2016 | ||||||
ENG PR
|
26/12/2016 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Everton
|
09/04/2017 | ||||||
ENG PR
|
09/04/2017 |
Everton
|
![]() |
4 - 2 | ![]() |
Leicester
|
29/10/2017 | ||||||
ENG PR
|
29/10/2017 |
Leicester
|
![]() |
2 - 0 | ![]() |
Everton
|
01/02/2018 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2018 |
Everton
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
06/10/2018 | ||||||
ENG PR
|
06/10/2018 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Everton
|
01/01/2019 | ||||||
ENG PR
|
01/01/2019 |
Everton
|
![]() |
0 - 1 | ![]() |
Leicester
|
01/12/2019 | ||||||
ENG PR
|
01/12/2019 |
Leicester
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Everton
|
02/07/2020 | ||||||
ENG PR
|
02/07/2020 |
Everton
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
17/12/2020 | ||||||
ENG PR
|
17/12/2020 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Everton
|
28/01/2021 | ||||||
ENG PR
|
28/01/2021 |
Everton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
21/04/2022 | ||||||
ENG PR
|
21/04/2022 |
Everton
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Leicester
|
08/05/2022 | ||||||
ENG PR
|
08/05/2022 |
Leicester
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Everton
|
06/11/2022 | ||||||
ENG PR
|
06/11/2022 |
Everton
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Leicester
|
02/05/2023 | ||||||
ENG PR
|
02/05/2023 |
Leicester
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Everton
|
21/09/2024 | ||||||
ENG PR
|
21/09/2024 |
Leicester
|
![]() |
1 - 1 | ![]() |
Everton
|
01/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2025 |
Everton
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Leicester
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 4 | ![]() |
Brentford
|
15/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
15/02/2025 |
Leicester
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Arsenal
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Man United
|
![]() |
2 - 1 | ![]() |
Leicester
|
01/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2025 |
Everton
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Leicester
|
26/01/2025 | ||||||
ENG PR
|
26/01/2025 |
Tottenham
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Leicester
|
Phong độ thi đấu Everton
22/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
22/02/2025 |
Everton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Man United
|
16/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
16/02/2025 |
Crystal Palace
|
![]() |
1 - 2 | ![]() |
Everton
|
13/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
13/02/2025 |
Everton
|
![]() |
2 - 2 | ![]() |
Liverpool
|
08/02/2025 | ||||||
ENG FAC
|
08/02/2025 |
Everton
|
![]() |
0 - 2 | ![]() |
Bournemouth
|
01/02/2025 | ||||||
ENG PR
|
01/02/2025 |
Everton
|
![]() |
4 - 0 | ![]() |
Leicester
|