Kết quả Damac vs Al Najma
Giải đấu: VĐQG Saudi Arabia - Vòng 9
| Yakou Meite | 53' |
|
||||
| Nabil Alioui (Thay: Abdulrahman Al-Khaibre) | 45' |
|
||||
| Abdullah Al Qahtani | 60' |
|
||||
| Ahmed Hazzaa (Thay: Yakou Meite) | 55' |
|
||||
| Jamal Harkass | 71' |
|
||||
|
|
74' | Deybi Flores | ||||
| Sanousi Al-Hawsawi (Thay: Abdullah Al Qahtani) | 69' |
|
||||
|
|
67' | Bilal Boutobba (Thay: Romell Quioto) | ||||
|
|
67' | Abdulaziz Al Harabi (Thay: Rakan Al-Tulayhi) | ||||
| Nabil Alioui | 90+3'' |
|
||||
|
|
87' | Hisham Al Dubais (Thay: Ali Jasim) | ||||
|
|
90' | Faisal Al-Mutairi (Thay: Khalid Al-Shammari) | ||||
| Dhari Sayyar Al-Anazi | 90+7'' |
|
* Ghi chú:
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Ghi bàn
Thay người
Thống kê trận đấu Damac vs Al Najma
Damac
Al Najma
Kiếm soát bóng
69
31
7
Phạm lỗi
4
0
Ném biên
0
0
Việt vị
1
0
Chuyền dài
0
13
Phạt góc
6
5
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Thẻ vàng thứ 2
0
0
Sút trúng đích
0
2
Sút không trúng đích
4
0
Cú sút bị chặn
0
0
Phản công
0
0
Thủ môn cản phá
0
7
Phát bóng
6
0
Chăm sóc y tế
0
Diễn biến trận đấu Damac vs Al Najma
90 +9'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
90 +7'
Thẻ vàng cho Dhari Sayyar Al-Anazi.
90 +4'
Khalid Al-Shammari rời sân và được thay thế bởi Faisal Al-Mutairi.
90 +3'
Thẻ vàng cho Nabil Alioui.
87 '
Ali Jasim rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.
74 '
Thẻ vàng cho Deybi Flores.
71 '
Thẻ vàng cho Jamal Harkass.
69 '
Abdullah Al Qahtani rời sân và được thay thế bởi Sanousi Al-Hawsawi.
67 '
Rakan Al-Tulayhi rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Harabi.
67 '
Romell Quioto rời sân và được thay thế bởi Bilal Boutobba.
Xem thêm
Đội hình xuất phát Damac vs Al Najma
Damac (4-2-3-1): Kewin (1), Abdulrahman Al-Khaibre (22), Hassan Rabei (5), Jamal Harkass (15), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Morlaye Sylla (2), Valentin Vada (8), Jesus Medina (28), Abdullah Al-Qahtani (7), David Kaiki (77), Yakou Méïté (11)
Al Najma (3-5-2): Waleed Al-Anzi (87), Samir (3), Nasser Al-Haleel (4), Khalid Al-Shammari (6), Victor Vargas (2), Rakan Rajeh Altulayhi (23), Deybi Flores (20), Abdulelah Al-Shammeri (8), Fahad Khalid Al Abdulrazzaq (19), Ali Jasim (14), Romell Quioto (9)
Damac
4-2-3-1
1
Kewin
22
Abdulrahman Al-Khaibre
5
Hassan Rabei
15
Jamal Harkass
20
Dhari Sayyar Al-Anazi
2
Morlaye Sylla
8
Valentin Vada
28
Jesus Medina
7
Abdullah Al-Qahtani
77
David Kaiki
11
Yakou Méïté
9
Romell Quioto
14
Ali Jasim
19
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq
8
Abdulelah Al-Shammeri
20
Deybi Flores
23
Rakan Rajeh Altulayhi
2
Victor Vargas
6
Khalid Al-Shammari
4
Nasser Al-Haleel
3
Samir
87
Waleed Al-Anzi
Al Najma
3-5-2
Lịch sử đối đầu Damac vs Al Najma
| 25/09/2024 | ||||||
|
SK CUP
|
25/09/2024 |
Al Najma
|
2 - 0 |
Damac
|
||
| 23/09/2025 | ||||||
|
SK CUP
|
23/09/2025 |
Al Najma
|
2 - 1 |
Damac
|
||
| 22/11/2025 | ||||||
|
SPL
|
22/11/2025 |
Damac
|
0 - 0 |
Al Najma
|
||
Phong độ thi đấu
Phong độ thi đấu Damac
| 22/11/2025 | ||||||
|
SPL
|
22/11/2025 |
Damac
|
0 - 0 |
Al Najma
|
||
| 07/11/2025 | ||||||
|
SPL
|
07/11/2025 |
Al Riyadh
|
1 - 1 |
Damac
|
||
| 30/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
30/10/2025 |
Damac
|
1 - 1 |
Al Fateh
|
||
| 25/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
25/10/2025 |
Al Shabab
|
1 - 1 |
Damac
|
||
| 19/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
19/10/2025 |
Al Taawoun
|
6 - 1 |
Damac
|
||
Phong độ thi đấu Al Najma
| 22/11/2025 | ||||||
|
SPL
|
22/11/2025 |
Damac
|
0 - 0 |
Al Najma
|
||
| 08/11/2025 | ||||||
|
SPL
|
08/11/2025 |
Al Najma
|
2 - 4 |
Al Hilal
|
||
| 31/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
31/10/2025 |
Al Akhdoud
|
2 - 1 |
Al Najma
|
||
| 27/10/2025 | ||||||
|
SK CUP
|
27/10/2025 |
Al Kholood
|
1 - 0 |
Al Najma
|
||
| 24/10/2025 | ||||||
|
SPL
|
24/10/2025 |
Al Najma
|
0 - 1 |
Al Ahli
|
||